Trạng từ chỉ sự thường xuyên


Adverbs of frequency:

adverbs of frequency

 

 

Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất) là những từ dùng để chỉ mức độ xảy ra của hành động, ví dụ như "often" (thường xuyên), "always" (luôn luôn), "never" (không bao giờ), v.v. Chúng giúp chúng ta biết được hành động diễn ra thường xuyên như thế nào.

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Frequently: thường xuyên
  • Often: thường
  • Sometimes: đôi khi
  • Occasionally: thỉnh thoảng
  • Rarely: hiếm khi
  • Seldom: hiếm khi
  • Never: không bao giờ

     

     

     

    1. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

    A. Với động từ "to be" (am, is, are, was, were)

    Khi câu có động từ "to be", trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ này.

    Ví dụ:

    • I am always happy. (Tôi luôn vui.)
    • She is usually on time. (Cô ấy thường xuyên đúng giờ.)
    • They are never late. (Họ không bao giờ trễ.)
    • He was rarely sick last year. (Năm ngoái, anh ấy hiếm khi bị ốm.)

    B. Với động từ thường (main verbs)

    Khi động từ không phải là "to be", trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt với "have").

    Ví dụ:

    • I often visit my grandparents. (Tôi thường xuyên thăm ông bà.)
    • She always wears a hat. (Cô ấy luôn đội mũ.)
    • They never eat junk food. (Họ không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
    • He rarely goes to the cinema. (Anh ấy hiếm khi đi xem phim.)

    C. Với động từ "have"

    Khi sử dụng động từ "have" (ở dạng động từ phụ), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ "have".

    Ví dụ:

    • She has always wanted to travel. (Cô ấy luôn muốn đi du lịch.)
    • I have never been to France. (Tôi chưa bao giờ đến Pháp.)
    • They have rarely visited their relatives. (Họ hiếm khi thăm họ hàng.)

    D. Với câu hỏi và câu phủ định

    Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, vị trí của trạng từ chỉ tần suất có thể thay đổi một chút.

    • Câu phủ định: Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước "not" trong câu phủ định.

      • Example: I don't often eat out. (Tôi không thường xuyên ăn ngoài.)
      • She doesn't always wake up early. (Cô ấy không luôn thức dậy sớm.)
    • Câu hỏi: Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

      • Example: Do you always go to the gym? (Bạn luôn đi đến phòng tập gym không?)
      • Does he often travel for work? (Anh ấy có thường xuyên đi công tác không?)

    2. Sự khác biệt về mức độ tần suất của các trạng từ

    Mỗi trạng từ chỉ tần suất biểu thị một mức độ tần suất khác nhau:

    • Always (luôn luôn): Hành động xảy ra 100% thời gian.
      • Example: She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
    • Usually (thường xuyên): Hành động xảy ra hầu hết thời gian (90-95%).
      • Example: They usually take the bus to work. (Họ thường xuyên đi xe buýt đến nơi làm việc.)
    • Frequently (thường xuyên), often (thường): Hành động xảy ra nhiều lần nhưng không phải lúc nào cũng vậy (70-80%).
      • Example: I often read books before bed. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
    • Sometimes (đôi khi): Hành động xảy ra thỉnh thoảng, không phải lúc nào cũng thế (30-40%).
      • Example: We sometimes go for a walk in the evening. (Chúng tôi đôi khi đi dạo vào buổi tối.)
    • Rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi): Hành động xảy ra hiếm khi, chỉ khoảng 10-20% thời gian.
      • Example: He rarely eats vegetables. (Anh ấy hiếm khi ăn rau.)
    • Never (không bao giờ): Hành động không bao giờ xảy ra (0%).
      • Example: I never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.)

    3. Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất

    • Khi muốn nhấn mạnh sự hiếm khi hay thường xuyên của một hành động, có thể sử dụng các trạng từ kết hợp như quite often (khá thường xuyên) hoặc not often (không thường xuyên).

      • Example: I don't quite often go to the gym. (Tôi không đi tập gym khá thường xuyên.)
    • Đôi khi, trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh hành động, đặc biệt là trong văn viết trang trọng.

      • Example: Rarely have I seen such a beautiful sunset. (Hiếm khi tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)

Xem thêm: Câu hỏi cho trạng từ chỉ sự thường xuyên.



Other post