Possessive prronouns (Đại từ Sở hữu)


 

Possessive Pronouns – Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

1. Possessive Pronouns là gì?

Possessive pronouns (đại từ sở hữu) là những từ dùng để chỉ sự sở hữukhông cần danh từ đứng sau. Chúng thường được dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc tới trước đó, giúp câu văn ngắn gọn hơn và không bị lặp từ.

Ví dụ:

  • This is my book. That is your book.
    ➡️ This is mine. That is yours.


2. So sánh: Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Ngôi (Subject) Tính từ sở hữu (đứng trước danh từ) Đại từ sở hữu (không có danh từ)
I my mine
You your yours
He his his
She her hers
It its (hiếm dùng) its (hiếm dùng)
We our ours
They their theirs

Lưu ý:

  • Tính từ sở hữu luôn có danh từ theo sau: my book, your house, his car...

  • Đại từ sở hữu không có danh từ đi kèm: mine, yours, his, hers...


3. Cách dùng trong câu – Ví dụ đầy đủ với 7 đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu Ví dụ câu đầy đủ Giải thích
mine This pencil is mine, not yours. Mine thay thế cho “my pencil”.
yours That bike is yours, isn’t it? Yours thay thế cho “your bike”.
his This phone is his, not hers. His thay thế cho “his phone”.
hers The red dress is hers. Hers thay thế cho “her dress”.
its The cat is licking its paw. (Tính từ sở hữu)
I found a toy. I think it’s its. (Đại từ sở hữu – hiếm dùng)
Its đại từ sở hữu rất hiếm, thường tránh dùng.
ours This classroom is ours. Ours thay thế cho “our classroom”.
theirs Those jackets are theirs. Theirs thay thế cho “their jackets”.

⚠️ Lưu ý về “its”:

  • Its thường được dùng như tính từ sở hữu hơn là đại từ sở hữu.

  • Ví dụ dạng đại từ sở hữu như:
    “This is not our dog's ball. It’s its.”
    Tuy nhiên, kiểu dùng này rất hiếm và không phổ biến trong văn nói, văn viết hàng ngày.

  • Người bản xứ thường tránh dùng “its” như đại từ sở hữu, và thay bằng cách diễn đạt khác để rõ nghĩa.

Vì sao nên tránh dùng “its” như đại từ sở hữu?

Mặc dù về mặt ngữ pháp, “its” có thể được dùng như một đại từ sở hữu, nhưng cách dùng này:

  • Hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày

  • Dễ gây nhầm lẫn với “it’s” (viết tắt của it is hoặc it has)

  • Không tự nhiên trong văn phong nói và viết của người bản xứ

➡️ Vì vậy, người ta thường diễn đạt lại câu để tránh dùng “its” như đại từ sở hữu, giúp câu rõ ràng và tự nhiên hơn.


Ví dụ minh họa cách diễn đạt khác rõ nghĩa hơn:

❌ Cách dùng đại từ sở hữu "its" (ít dùng):

  • This bone isn’t our dog’s. It’s its.
    (Ngữ pháp đúng, nhưng không tự nhiên)

✅ Cách diễn đạt khác – tự nhiên hơn:

  • This bone isn’t for our dog. It belongs to the other dog.

  • That bone is the other dog’s.

  • That bone is meant for it.

  • That’s the toy that belongs to the cat.

✅ Những cách này không dùng “its” như đại từ sở hữu nhưng vẫn truyền đạt cùng ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu hơn.


Tổng kết:

Nếu bạn thấy muốn dùng “its” như một đại từ sở hữu, hãy xem xét lại câu và thay thế bằng các cách như:

  • Belongs to + it

  • The + danh từ + ’s

  • That one is for it

  • That is the one it uses/has/likes


4. Mẹo ghi nhớ nhanh

Công thức dễ nhớ:
Tính từ sở hữu + Danh từ → thay bằng Đại từ sở hữu

  • my book → mine

  • your pen → yours

  • our house → ours

Ghi nhớ các từ sở hữu:

mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
Gợi ý học theo cặp:

  • I – mine

  • You – yours

  • He – his

  • She – hers

  • We – ours

  • They – theirs

Mẹo học nhanh: Học theo câu mẫu và luyện nói hàng ngày. Ví dụ:

  • This pen is mine.

  • That pencil is yours.

  • The house is theirs.


5. Luyện tập

Dưới đây là 7 câu để học sinh viết lại hoặc điền từ thích hợp, mỗi câu ứng với một đại từ sở hữu:

  1. mine

    • Original: This book belongs to me.

    • Viết lại: This book is ______.

    • (Đáp án: mine)

  2. yours

    • Original: Is that your car?

    • Điền: Is that ______?

    • (Đáp án: yours)

  3. his

    • Original: That grey hat belongs to him.

    • Viết lại: That hat is ______.

    • (Đáp án: his)

  4. hers

    • Original: This umbrella belongs to her.

    • Viết lại: This umbrella is ______.

    • (Đáp án: hers)

  5. its

    • Original: That toy belongs to the dog.

    • Viết lại: That toy is ______.

    • (Đáp án: its)
      Lưu ý: cách dùng này rất hiếm, thường tránh trong văn nói.

  6. ours

    • Original: This seat is for us.

    • Viết lại: This seat is ______.

    • (Đáp án: ours)

  7. theirs

    • Original: Those bags belong to them.

    • Viết lại: Those bags are ______.

    • (Đáp án: theirs)


6. Kết luận

Possessive Pronouns giúp ta nói và viết ngắn gọn hơn, tránh lặp từ, và thể hiện sự sở hữu rõ ràng. Hãy luyện tập nhiều bằng các câu mẫu, và ghi nhớ: mine, yours, his, hers, ours, theirs – là bạn đã nắm chắc phần này rồi!

 



Other post
 
 

Prepositions Of time and place

Việc sử dụng giới từ (prepositions) đúng cách là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Posted in
 
 

Past continuous

dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào. Thì này giúp người học nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ
Posted in
 
 

Present simple for future

Thông thường, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình lặp lại.
Posted in