Preposition of place, time


 

PREPOSITIONS OF PLACE & TIME – GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN & THỜI GIAN


1. Giới từ là gì?

Giới từ (Preposition) là những từ dùng để liên kết danh từ với phần còn lại của câu, và thường giúp bạn biết ai/ở đâu/khi nào.

Nói nôm na: Giới từ chính là những “từ chỉ đường” cho hành động.


2. Prepositions of Place – Giới từ chỉ nơi chốn

Các giới từ cơ bản:

Giới từ Nghĩa Ví dụ minh họa
in trong The book is in the bag.
on trên bề mặt The phone is on the table.
at tại (địa điểm cụ thể) She is at the door.
under bên dưới The cat is under the bed.
next to bên cạnh He sits next to me.
behind phía sau The bike is behind the house.
in front of phía trước The car is in front of the garage.
between giữa hai The school is between the bank and the park.

Ví dụ thực tế:

  • My keys are in my bag. (Chìa khóa ở trong túi tôi.)

  • The dog is under the table. (Con chó ở dưới bàn.)

  • He lives next to the supermarket. (Anh ấy sống cạnh siêu thị.)


3. Prepositions of Time – Giới từ chỉ thời gian

Nhóm cơ bản: at – on – in

Giới từ Dùng cho Ví dụ
at thời điểm cụ thể at 6 o’clock, at midnight, at lunch
on ngày cụ thể on Monday, on Christmas Day, on my birthday
in tháng, năm, buổi, thời gian dài in June, in 2023, in the morning

Ví dụ thực tế:

  • I go to bed at 10 p.m.

  • My birthday is on July 15th.

  • We travel in the summer.

Mẹo nhớ vui:

  • at = chính xác (at 7 a.m.)

  • on = ngày có tên (on Sunday, on May 5th)

  • in = bao quát, rộng lớn (in 2024, in the future)


4. Một số cụm giới từ thông dụng khác

Cụm từ Nghĩa
at home ở nhà
at school ở trường
on time đúng giờ
in time kịp lúc
at the weekend (BrE) / on the weekend (AmE) vào cuối tuần
in the afternoon vào buổi chiều

5. Những lỗi sai thường gặp

Sai Đúng Ghi nhớ
on the night at night Đêm là thời điểm cụ thể
in Monday on Monday Ngày cụ thể → dùng “on”
at July in July Tháng → dùng “in”
in the table on the table Vật nằm trên mặt bàn → “on”

6. Bài tập nhanh

Điền giới từ phù hợp (in, on, at, under, behind, etc.):

  1. The dog is ______ the sofa.

  2. We have English class ______ Monday.

  3. He was born ______ 2009.

  4. She is ______ the door.

  5. The milk is ______ the fridge.


7. Tổng kết nhanh

Giới từ Dùng khi... Ví dụ
in bên trong / tháng, năm in the bag, in July
on trên bề mặt / ngày on the table, on Monday
at điểm cụ thể (nơi, thời gian) at school, at 6 a.m.

 



Other post
 
 

Prsesent continuous

Thì Present Continuous dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xảy ra xung quanh thời điểm nói (mà chưa kết thúc).
Posted in
 
 

Present simple and Adverbs of frequency

Trong tiếng Anh, để nói về những thói quen hàng ngày, lịch trình cố định hoặc sự thật hiển nhiên, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple Tense). Đây là một thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và viết.
Posted in