Present simple or continuous


PRESENT SIMPLE vs. PRESENT CONTINUOUS

Trong tiếng Anh, để nói về hành động xảy ra trong hiện tại, người ta thường dùng hai thì phổ biến nhất là Present Simple (hiện tại đơn)Present Continuous (hiện tại tiếp diễn).

Mặc dù cả hai thì này đều nói về hiện tại, nhưng cách dùng của chúng rất khác nhau:

  • Thì hiện tại đơn dùng để nói về thói quen, lịch trình, hoặc sự thật hiển nhiên. Nó giống như chiếc đồng hồ báo thức – lặp đi lặp lại đều đặn.

  • Thì hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời. Nó giống như camera đang quay trực tiếp – bắt trọn khoảnh khắc ngay bây giờ.

Việc phân biệt đúng hai thì này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn, tránh bị hiểu lầm kiểu “Tôi học bài mỗi ngày” thành “Tôi đang học bài đúng lúc này”.


1. Tóm tắt ngắn gọn

Thì Dùng khi... Ví dụ
Present Simple Nói về sự thật, thói quen, lịch trình lặp lại I go to school at 7 a.m.
Present Continuous Nói về hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc kế hoạch gần I’m going to school now.

2. Cấu trúc 2 thì

Present Simple

  • Khẳng định:
        S + V(s/es) (với he/she/it)
       He plays football.

  • Phủ định:
        S + do/does + not + V
        She doesn’t like tea.

  • Nghi vấn:
        Do/Does + S + V?
        Do you play tennis?


Present Continuous

  • Khẳng định:
        S + am/is/are + V-ing
        He is playing football.

  • Phủ định:
        S + am/is/are + not + V-ing
        They aren’t eating now.

  • Nghi vấn:
        Am/Is/Are + S + V-ing?
        Are you listening to me?


3. Khi nào dùng Present Simple?

Thói quen, hành động lặp lại:

  • I go to school every day.

  • She always drinks milk in the morning.

Sự thật hiển nhiên:

  • The sun rises in the east.

  • Water boils at 100°C.

Thời gian biểu, lịch trình:

  • The bus leaves at 6 a.m.

  • Our class starts at 7 o'clock.

Dấu hiệu nhận biết:

always, usually, often, sometimes, every day, on Mondays, never, rarely...


4. Khi nào dùng Present Continuous?

Hành động đang diễn ra ngay bây giờ:

  • I’m reading this sentence right now.

  • He is cooking at the moment.

Hành động tạm thời:

  • She is living with her aunt this month.

  • We are studying online these days.

Kế hoạch sắp xảy ra (đã lên lịch):

  • I am meeting her tomorrow.

  • They are flying to Hà Nội next week.

Dấu hiệu nhận biết:

now, right now, at the moment, these days, this week/month, today...


5. Bảng so sánh trực quan

Tiêu chí Present Simple Present Continuous
Dùng khi Thói quen, sự thật, lịch trình Đang xảy ra, tạm thời, tương lai gần
Cấu trúc S + V(s/es) S + am/is/are + V-ing
Dấu hiệu always, often, every day... now, at the moment, this week...
Ví dụ I walk to school. I am walking to school (right now).

6. Lỗi sai phổ biến

Sai Đúng Lý do
She go to school every day. She goes to school. Chủ ngữ số ít phải thêm -s
I am play football. I am playing football. Thiếu đuôi -ing
He don’t like milk. He doesn’t like milk. He → doesn’t
They is talking. They are talking. “They” đi với “are”

7. Mẹo ghi nhớ vui

Nếu hành động cứ lặp đi lặp lại như đánh răng mỗi sángPresent Simple
Nếu hành động đang "diễn live" như chương trình trực tiếpPresent Continuous


8. Bài tập luyện tập

Bài 1: Chọn thì đúng (Present Simple hoặc Present Continuous)

  1. My dad always (drink) __________ coffee in the morning.

  2. Look! It (rain) __________ outside.

  3. We (not/go) __________ to school on Sundays.

  4. I (do) __________ my homework now.

  5. She (watch) __________ TV every night.

Bài 2: Viết câu hỏi cho phần gạch dưới

He is reading a book.
→ What __________________________?

They go to the gym every weekend.
→ Where __________________________?


9. Tổng kết nhanh

Khi nào dùng? Thì nào?
Hành động đang diễn ra Present Continuous
Thói quen / lịch trình Present Simple
Có từ “now”, “at the moment” Present Continuous
Có “always”, “every day”, “usually” Present Simple

 



Other post
 
 

Comparative adjectives

"Comparative Adjectives" là tính từ so sánh hơn, dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai nhóm để nói ai/cái gì hơn ai/cái gì đó về một đặc điểm nào đó.
Posted in
 
 

Prsesent continuous

Thì Present Continuous dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xảy ra xung quanh thời điểm nói (mà chưa kết thúc).
Posted in
 
 

Preposition of place, time

Giới từ (Preposition) là những từ dùng để liên kết danh từ với phần còn lại của câu, và thường giúp bạn biết ai/ở đâu/khi nào.
Posted in