Comparative adjectives
Comparative Adjectives – So sánh hơn và không khó hơn bạn nghĩ!
1. Comparative Adjectives là gì?
"Comparative Adjectives" là tính từ so sánh hơn, dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai nhóm để nói ai/cái gì hơn ai/cái gì đó về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
-
My dog is bigger than your cat.
Con chó của tôi to hơn con mèo của bạn.
Bạn có thể hình dung: "Comparative Adjective" là lúc tính từ được "nâng cấp", như siêu nhân đội mũ bảo hiểm, để mạnh mẽ hơn, oách hơn – ít nhất là so với ai đó!
2. Công thức chung
Với tính từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y):
Tính từ + ER + than
Tính từ | Comparative | Ví dụ |
---|---|---|
tall | taller | He is taller than me. |
small | smaller | This room is smaller than that one. |
happy | happier | I'm happier now than before. |
Lưu ý:
-
Nếu tính từ kết thúc bằng "e", chỉ cần thêm -r (nice → nicer).
-
Nếu kết thúc bằng một phụ âm sau nguyên âm, gấp đôi phụ âm (big → bigger).
Với tính từ dài (thường 2 âm tiết trở lên không kết thúc bằng -y):
More + tính từ + than
Tính từ | Comparative | Ví dụ |
---|---|---|
beautiful | more beautiful | She is more beautiful than her sister. |
expensive | more expensive | This car is more expensive than mine. |
intelligent | more intelligent | He is more intelligent than his brother. |
Tip nhớ vui:
Nếu từ dài mà bạn đọc thấy “mệt xỉu”, hãy dùng "more" cứu cánh!
3. Ngoại lệ – Những từ "khó ở"
Một số tính từ không tuân theo quy tắc, gọi là irregular comparatives:
Gốc | So sánh hơn | Nghĩa |
---|---|---|
good | better | tốt hơn |
bad | worse | tệ hơn |
far | farther/further | xa hơn |
little | less | ít hơn |
many/much | more | nhiều hơn |
Ví dụ:
-
This test is worse than the last one.
-
She has more experience than I do.
4. Một số tình huống hài hước giúp bạn nhớ lâu
-
My cat is fatter than my fridge. (con mèo béo hơn cái tủ lạnh)
→ Nghe hơi "quá", nhưng vui thì dễ nhớ! -
He is more polite than a robot.
→ Ý là: rất lễ phép, mà còn hơn cả robot – miễn cãi! -
My jokes are worse than dad's jokes.
→ Biết tự nhận lỗi là điều tốt...
5. So sánh hơn dùng khi nào?
-
Khi bạn chỉ muốn so sánh giữa hai đối tượng.
-
Không dùng so sánh hơn khi có nhiều hơn 2 đối tượng → lúc đó bạn cần dùng so sánh nhất (superlative).
6. Mẹo học nhanh – học kiểu "lầy"
-
Viết ra giấy 10 tính từ thông dụng, sau đó tự tạo câu ví dụ so sánh… càng ngớ ngẩn càng tốt.
→ Ví dụ:
"My goldfish is smarter than my math teacher." -
Gấp giấy lại, đọc lại sau 2 ngày, bạn sẽ thấy mình nhớ cực lâu!
7. Bài tập luyện tập nho nhỏ
Hãy chọn đúng dạng so sánh hơn trong các câu sau:
-
This cake is (sweet / sweeter / more sweet) than the one you made.
-
He is (more taller / taller / tall) than his dad.
-
I think today is (bad / worse / bader) than yesterday.
-
This chair is (comfortable / more comfortable / comfortabler) than mine.
Đáp án:
-
sweeter
-
taller
-
worse
-
more comfortable
8. Tổng kết nhanh
Kiểu tính từ | Dạng so sánh hơn |
---|---|
Ngắn | tall → taller |
Dài | beautiful → more beautiful |
Kết thúc bằng -y | happy → happier |
Bất quy tắc | good → better / bad → worse |
Nhớ: Chỉ 2 đối tượng, thì mới dùng Comparative!