Câu mệnh lệnh - Impreratives
CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH – RA LỆNH MÀ VẪN DỄ THƯƠNG!
(Imperative Sentences – Yell Like a Grammar Pro!)
1. Câu Mệnh Lệnh Là Gì?
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên bảo, hoặc hướng dẫn.
⏩ Đặc điểm nổi bật: Không cần chủ ngữ – bắt đầu luôn bằng động từ nguyên thể!
Think of it like being the boss for a second!
2. Công Thức Chuẩn "Đưa Ra Chỉ Thị"
✅ Câu khẳng định:
➡️ V (bare infinitive) + …
Ví dụ:
-
Sit down! – Ngồi xuống!
-
Eat your dinner. – Ăn tối đi.
Câu phủ định:
➡️ Don’t + V
Ví dụ:
-
Don’t shout! – Đừng hét lên!
-
Don’t touch that! – Đừng chạm vào cái đó!
✅ 3. Ví Dụ Câu Mệnh Lệnh – Khẳng Định
Trong lớp học:
-
Open your book. – Mở sách ra.
-
Write your answers. – Viết đáp án của em đi.
-
Raise your hand. – Giơ tay nào.
-
Listen carefully. – Lắng nghe cẩn thận.
-
Turn off your phone. – Tắt điện thoại đi.
Trong đời sống:
-
Wash your hands. – Rửa tay đi.
-
Take out the trash. – Đổ rác đi.
-
Close the window. – Đóng cửa sổ lại.
-
Drink more water. – Uống thêm nước đi.
-
Feed the cat. – Cho mèo ăn đi.
4. Ví Dụ Câu Phủ Định – Đừng Làm Gì Đó
-
Don’t be late. – Đừng đến muộn.
-
Don’t lie. – Đừng nói dối.
-
Don’t play with fire. – Đừng nghịch lửa.
-
Don’t forget your homework. – Đừng quên bài tập nhé.
-
Don’t leave the door open. – Đừng để cửa mở.
Hài hước hơn một chút:
-
Don’t grow up – it’s a trap! – Đừng lớn nhé, bẫy đấy!
-
Don’t eat my fries! – Đừng ăn khoai tây của tôi!
-
Don’t text your ex. – Đừng nhắn tin cho người yêu cũ.
-
Don’t open the fridge every 5 minutes. – Đừng mở tủ lạnh 5 phút một lần!
-
Don’t act normal – it’s boring. – Đừng hành xử bình thường – chán lắm!
5. Lịch Sự Với “Please” – Mềm Mại Hơn
-
Please be quiet. – Làm ơn yên lặng.
-
Please help me. – Làm ơn giúp tôi.
-
Please sit down. – Mời ngồi.
-
Please don’t make that face. – Làm ơn đừng làm mặt đó.
-
Please listen to your teacher. – Làm ơn nghe cô giáo đi.
6. Dạng “Let’s” – Cùng Nhau Làm Gì Đó
-
Let’s go! – Đi nào!
-
Let’s eat something. – Cùng ăn gì đi.
-
Let’s not argue. – Đừng cãi nhau nữa.
-
Let’s play a game. – Cùng chơi game nhé.
-
Let’s study together. – Học cùng nhau đi.
7. Câu Cảm Thán – Dùng Như Mệnh Lệnh Căng Đét
-
Stop! – Dừng lại!
-
Help! – Cứu với!
-
Run! – Chạy đi!
-
Wait! – Chờ đã!
-
Go away! – Biến đi!
8. Tóm Tắt Công Thức (Mini Table)
Dạng | Công thức | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Mệnh lệnh khẳng định | V nguyên thể | Close the door. | Đóng cửa lại. |
Mệnh lệnh phủ định | Don’t + V | Don’t smoke here. | Đừng hút thuốc ở đây. |
Lịch sự | Please + V | Please sit down. | Mời ngồi. |
Gợi ý cùng làm | Let’s + V | Let’s go out. | Cùng ra ngoài nhé. |
9. Chốt hạ.....:
-
Keep calm and learn English. – Giữ bình tĩnh và học tiếng Anh đi!
-
Don’t panic. Grammar is here. – Đừng hoảng, ngữ pháp đến cứu rồi.
-
Do your best – or pretend to. – Cố gắng hết mình – hoặc giả vờ cũng được.
-
Just do it! – Làm đi! (Nike không tài trợ bài này)
-
Be awesome. Like always. – Hãy tuyệt vời như mọi khi.