Thí Quá khứ đơn - động từ TO BE


 

Quá khứ đơn với động từ "To Be" (Past Simple of "To Be")

Động từ "to be" ở quá khứ là một trong những điểm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong quá khứ, to be chia thành hai dạng: "was""were", tùy thuộc vào chủ ngữ. Was được dùng với các chủ ngữ số ít như I, he, she, it, trong khi were được dùng với các chủ ngữ số nhiều như we, you, they. Việc sử dụng đúng waswere giúp bạn xây dựng các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn một cách chính xác trong quá khứ. Đây là nền tảng quan trọng để bạn giao tiếp và mô tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ một cách tự tin!

Tổng Quan về Quá Khứ Đơn với "To Be":

Trong tiếng Anh, động từ "To Be" (là, ở) được chia thành hai dạng trong quá khứ đơn: "was""were".

  • "Was" dùng cho các chủ ngữ I, he, she, it.

  • "Were" dùng cho các chủ ngữ we, you, they.

Cấu trúc câu trong quá khứ đơn với "To Be" rất đơn giản. Bạn chỉ cần sử dụng was/were + bổ ngữ.

Cấu Trúc Câu

  1. Khẳng định:

    • S + was/were + bổ ngữ.

    • Ví dụ:

      • I was happy yesterday. (Tôi đã hạnh phúc vào ngày hôm qua.)

      • They were at the party last night. (Họ đã có mặt tại bữa tiệc tối qua.)

  2. Phủ định:

    • S + was/were + not + bổ ngữ.

    • Ví dụ:

      • She was not at school yesterday. (Cô ấy không có mặt ở trường hôm qua.)

      • We weren't (were not) ready for the exam. (Chúng tôi không sẵn sàng cho kỳ thi.)

  3. Nghi vấn:

    • Was/Were + S + bổ ngữ?.

    • Ví dụ:

      • Was he at the office yesterday? (Anh ấy có ở văn phòng hôm qua không?)

      • Were they late to the meeting? (Họ có đến muộn cuộc họp không?)


Các Ví Dụ khác:

  1. Câu khẳng định:

    • I was tired after the long flight. (Tôi đã mệt sau chuyến bay dài.)

    • The movie was interesting. (Bộ phim rất thú vị.)

  2. Câu phủ định:

    • She wasn't (was not) in a good mood last night. (Cô ấy không vui vẻ tối qua.)

    • They weren't (were not) aware of the problem. (Họ không biết về vấn đề đó.)

  3. Câu nghi vấn:

    • Was he on time for the meeting? (Anh ấy có đúng giờ cho cuộc họp không?)

    • Were you at home when I called? (Bạn có ở nhà khi tôi gọi không?)


Các Lưu Ý Quan Trọng:

  1. "Was" và "Were" không có dạng số nhiều: Không giống như một số động từ khác trong tiếng Anh, "was" và "were" không thay đổi dạng khi câu có chủ ngữ số nhiều.

    • Ví dụ:

      • I was happy. (Tôi đã hạnh phúc.)

      • We were happy. (Chúng tôi đã hạnh phúc.)

  2. Dùng "Was" với chủ ngữ số ít:

    • I was, he was, she was, it was.

    • Ví dụ:

      • She was tired after the exam. (Cô ấy mệt sau kỳ thi.)

  3. Dùng "Were" với chủ ngữ số nhiều:

    • We were, you were, they were.

    • Ví dụ:

      • They were at the beach last weekend. (Họ đã ở bãi biển vào cuối tuần trước.)

  4. Câu phủ định của "To Be":

    • Wasn'tweren't là dạng rút gọn của "was not" và "were not".

    • Ví dụ:

      • He wasn't happy with the result. (Anh ấy không hài lòng với kết quả.)

      • We weren't sure about the decision. (Chúng tôi không chắc chắn về quyết định.)


Thực Hành Với Một Số Câu Hỏi:

  1. Chia động từ đúng trong quá khứ đơn với "To Be":

    • Yesterday, I _______ at the park. (was/were)

    • They _______ happy about the news. (was/were)

    • We _______ not interested in the movie. (was/were)

  2. Chọn câu đúng:

    • A. She was at the library last weekend.

    • B. She were at the library last weekend.

    Câu đúng: A.


Tóm Tắt:

  • Was dùng với "I", "he", "she", "it".

  • Were dùng với "we", "you", "they".

  • Cấu trúc đơn giản: S + was/were + bổ ngữ.

  • Học và thực hành với các ví dụ trên sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng quá khứ đơn với động từ "To Be".


Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ đơn với động từ "To Be"!



Other post
 
 

And - But - So

Bạn có biết? Tiếng Anh cũng “buôn chuyện” y như chúng ta – chỉ khác là dùng AND, BUT, SO để nối câu!
Posted in
 
 

WH - Questions

Bạn từng thắc mắc "Sao gọi là WH-questions?" Dễ thôi: Vì đa số từ để hỏi bắt đầu bằng wh
Posted in