Mạo từ A, AN, THE


Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Mạo Từ A, An, The Trong Tiếng Anh

 

Mạo từ (articles) là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng thường gây bối rối cho người học tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác mạo từ "a", "an", và "the" không chỉ giúp câu văn của bạn chuẩn xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Bài giảng này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết nhất về cách dùng các mạo từ này, kèm theo rất nhiều ví dụ minh họa có dịch tiếng Việt để bạn dễ dàng nắm bắt.


 

1. Mạo Từ Bất Định (Indefinite Articles): A và An

 

Mạo từ bất định "a" và "an" được dùng trước các danh từ số ít, đếm được khi chúng ta nói về một người, một vật, hoặc một khái niệm chung chung, không xác định, hoặc khi chúng được nhắc đến lần đầu tiên.

 

1.1. Khi nào dùng "A"?

 

Chúng ta dùng "a" trước các danh từ số ít, đếm được bắt đầu bằng một phụ âm (b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z) hoặc một nguyên âm có âm đọc là phụ âm.

Ví dụ:

  • A book (một quyển sách)

    • Tôi đọc một quyển sách mỗi tối. (I read a book every night.)

  • A car (một chiếc xe hơi)

    • Cô ấy mua một chiếc xe hơi mới. (She bought a car yesterday.)

  • A house (một ngôi nhà)

    • Họ sống trong một ngôi nhà lớn. (They live in a big house.)

  • A university (một trường đại học - âm "u" đọc là /juː/)

    • Anh ấy là sinh viên ở một trường đại học danh tiếng. (He is a student at a prestigious university.)

  • A European country (một quốc gia châu Âu - âm "Eu" đọc là /juː/)

    • Pháp là một quốc gia châu Âu. (France is a European country.)

  • A one-dollar bill (một tờ tiền một đô la - âm "o" đọc là /wʌn/)

    • Tôi có một tờ tiền một đô la trong ví. (I have a one-dollar bill in my wallet.)


 

1.2. Khi nào dùng "An"?

 

Chúng ta dùng "an" trước các danh từ số ít, đếm được bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một phụ âm có âm đọc là nguyên âm.

Ví dụ:

  • An apple (một quả táo)

    • Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày. (She eats an apple every day.)

  • An elephant (một con voi)

    • Chúng tôi thấy một con voi trong sở thú. (We saw an elephant at the zoo.)

  • An umbrella (một chiếc ô)

    • Tôi cần một chiếc ô vì trời đang mưa. (I need an umbrella because it's raining.)

  • An hour (một giờ - chữ "h" là âm câm, âm đọc là /aʊər/)

    • Tôi sẽ quay lại sau một giờ. (I'll be back in an hour.)

  • An honest man (một người đàn ông trung thực - chữ "h" là âm câm)

    • Anh ấy là một người đàn ông trung thực. (He is an honest man.)

  • An MBA (một bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh - chữ "M" đọc là /em/)

    • Cô ấy đang học để lấy một bằng MBA. (She's studying for an MBA.)

  • An X-ray (một tia X - chữ "X" đọc là /eks/)

    • Bác sĩ yêu cầu chụp một tia X. (The doctor ordered an X-ray.)


 

1.3. Các trường hợp sử dụng "A/An":

 

  • Để giới thiệu một danh từ lần đầu tiên được nhắc đến:

    • I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)

  • Để chỉ một trong số nhiều vật, người không xác định:

    • Can I have a pen, please? (Tôi có thể mượn một cây bút được không?)

  • Để nói về nghề nghiệp:

    • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

    • He wants to be an engineer. (Anh ấy muốn trở thành một kỹ sư.)

  • Trong các câu cảm thán với "what" + danh từ số ít đếm được:

    • What a beautiful dress! (Thật là một chiếc váy đẹp!)

    • What an amazing view! (Thật là một quang cảnh tuyệt vời!)

  • Trong các cụm từ chỉ số lượng nhất định:

    • A dozen (một tá)

    • A couple (một cặp)

    • A hundred (một trăm)

    • A thousand (một nghìn)

  • Trong các cụm từ chỉ tần suất:

    • Three times a day (ba lần một ngày)

    • Once a week (một lần một tuần)

    • Sixty miles an hour (sáu mươi dặm một giờ)


 

2. Mạo Từ Xác Định (Definite Article): The

 

Mạo từ xác định "the" được dùng trước cả danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được khi chúng ta nói về một người, một vật, hoặc một khái niệm cụ thể, đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.

 

2.1. Các trường hợp dùng "The":

 

  • Khi danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc được người nghe/đọc biết đến:

    • I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)

    • Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyền cho tôi muối không? - Người nói và người nghe đều biết đó là lọ muối nào.)

  • Khi chỉ có một vật thể duy nhất, độc đáo:

    • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

    • The moon looks beautiful tonight. (Mặt trăng trông thật đẹp tối nay.)

    • The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris.)

    • The President of the United States. (Tổng thống Hoa Kỳ.)

  • Khi nói về một nhóm người, quốc tịch (dạng số nhiều), hoặc gia đình:

    • The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)

    • The Vietnamese are very friendly. (Người Việt Nam rất thân thiện.)

    • The Smiths are coming for dinner. (Gia đình Smith sẽ đến ăn tối.)

  • Trước tên các con sông, dãy núi, đại dương, sa mạc, quần đảo, kênh đào, và một số quốc gia/vùng lãnh thổ có tên số nhiều hoặc có chữ "Republic", "Kingdom", "States":

    • The Amazon River (Sông Amazon)

    • The Alps (Dãy núi Alps)

    • The Pacific Ocean (Thái Bình Dương)

    • The Sahara Desert (Sa mạc Sahara)

    • The Philippines (Philippines)

    • The Suez Canal (Kênh đào Suez)

    • The United States (Hoa Kỳ)

    • The United Kingdom (Vương quốc Anh)

  • Trước các tính từ so sánh nhất và số thứ tự:

    • She is the best student in the class. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp.)

    • This is the first time I've been here. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)

  • Trước các nhạc cụ và một số phát minh:

    • He plays the piano very well. (Anh ấy chơi piano rất giỏi.)

    • The internet has changed our lives. (Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

  • Trước tên các tòa nhà, rạp chiếu phim, khách sạn, nhà hát, bảo tàng, phòng trưng bày, thường có cấu trúc "the + Noun + of Noun" hoặc khi tên không phải là tên riêng của người:

    • The British Museum (Bảo tàng Anh)

    • The Hilton Hotel (Khách sạn Hilton)

    • The Globe Theatre (Nhà hát Globe)

  • Trước các danh từ chung chung đại diện cho một loại hoặc một loài:

    • The whale is a mammal. (Cá voi là một loài động vật có vú.)

    • The computer has revolutionized how we work. (Máy tính đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc.)

  • Khi muốn nhấn mạnh hoặc chỉ sự độc đáo của một vật/người:

    • You are the one I've been looking for. (Bạn là người duy nhất mà tôi đã tìm kiếm.)

  • Trong các cấu trúc song song (the... the...):

    • The more, the merrier. (Càng đông, càng vui.)

    • The harder you work, the more you achieve. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng đạt được nhiều hơn.)


 

3. Khi nào không dùng mạo từ (Zero Article)?

 

Có nhiều trường hợp chúng ta không cần sử dụng mạo từ "a", "an", hay "the".

 

3.1. Trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được khi nói về điều chung chung:

 

  • I like cats. (Tôi thích mèo - nói chung tất cả các loài mèo.)

  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

  • Information is power. (Thông tin là sức mạnh.)

 

3.2. Trước tên riêng của người, địa điểm, thành phố, quốc gia (trừ một số trường hợp đặc biệt đã nêu ở trên):

 

  • John lives in London. (John sống ở Luân Đôn.)

  • She is from Vietnam. (Cô ấy đến từ Việt Nam.)

 

3.3. Trước tên các môn học, ngôn ngữ, môn thể thao, bữa ăn:

 

  • I study English. (Tôi học tiếng Anh.)

  • He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)

  • We have breakfast at 7 AM. (Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

  • She is good at Mathematics. (Cô ấy giỏi Toán học.)

 

3.4. Trước các danh từ chỉ phương tiện giao thông khi dùng với giới từ "by":

 

  • by car (bằng ô tô)

  • by bus (bằng xe buýt)

  • by train (bằng tàu hỏa)

  • by plane (bằng máy bay)

    • I go to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt.)

 

3.5. Trước các danh từ chỉ bệnh tật (trừ một số trường hợp như "the flu", "a cold", "the measles", "the mumps"):

 

  • He has cancer. (Anh ấy bị ung thư.)

  • She suffers from diabetes. (Cô ấy bị tiểu đường.)

    • Tuy nhiên: I have a cold. (Tôi bị cảm lạnh.)

 

3.6. Trước tên các đường phố, công viên, cầu, hồ, núi (đơn lẻ), lục địa:

 

  • She lives on Oxford Street. (Cô ấy sống ở phố Oxford.)

  • Let's meet in Central Park. (Chúng ta hãy gặp nhau ở Công viên Trung tâm.)

  • Mount Everest is the highest mountain. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất.)

  • Lake Geneva is beautiful. (Hồ Geneva rất đẹp.)

  • Asia is the largest continent. (Châu Á là lục địa lớn nhất.)

 

3.7. Trước các khái niệm trừu tượng khi dùng theo nghĩa chung:

 

  • Happiness is important. (Hạnh phúc rất quan trọng.)

  • Love is a powerful emotion. (Tình yêu là một cảm xúc mạnh mẽ.)


 

4. Bảng Tóm Tắt Nhanh Mạo Từ

 

Mạo Từ Cách Dùng Chính Ví Dụ
A Trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm hoặc nguyên âm có âm phụ âm. Dùng khi nói về điều chung chung hoặc nhắc đến lần đầu. * A dog (một con chó)
* A university (một trường đại học)
* I saw a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
An Trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm hoặc phụ âm có âm nguyên âm. Dùng khi nói về điều chung chung hoặc nhắc đến lần đầu. * An apple (một quả táo)
* An hour (một giờ)
* She wants an ice cream. (Cô ấy muốn một cây kem.)
The Trước danh từ số ít/số nhiều, đếm được/không đếm được, khi nói về điều cụ thể, xác định, hoặc đã được biết đến. * The sun (mặt trời)
* The book I read (quyển sách tôi đã đọc)
* Pass me the water. (Chuyền cho tôi nước.)
Zero Article Trước danh từ số nhiều/không đếm được khi nói chung chung, tên riêng, môn học, bữa ăn, ngôn ngữ, phương tiện giao thông (đi với "by"), bệnh tật... * I like music. (Tôi thích âm nhạc.)
* Vietnam is beautiful. (Việt Nam xinh đẹp.)
* We had dinner. (Chúng tôi đã ăn tối.)

 

5. Lời Khuyên Để Sử Dụng Mạo Từ Hiệu Quả

 

  • Đọc thật nhiều: Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng mạo từ trong ngữ cảnh tự nhiên.

  • Luyện tập thường xuyên: Làm các bài tập ngữ pháp chuyên về mạo từ.

  • Ghi nhớ quy tắc âm thanh: Đây là điều quan trọng nhất khi phân biệt "a" và "an".

  • Xác định tính xác định của danh từ: Luôn tự hỏi "Danh từ này đã được xác định chưa?" hay "Nó có phải là duy nhất không?".

  • Đừng ngại mắc lỗi: Mạo từ là một phần khó của tiếng Anh. Quan trọng là học hỏi từ những lỗi sai của mình.


Hy vọng với bài giảng chi tiết này, bạn đã có thể nắm vững cách dùng mạo từ "a", "an", và "the" trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác nhé!



Other post
 
 

Động từ thường

Động từ thường (động từ chỉ hành động - Action Verbs) là những từ diễn tả hành động...
Posted in