The Present Simple
Hiện Tại Đơn: Nắm Vững Thì Căn Bản Để Giao Tiếp Tự Tin!
Bạn đã bao giờ tự hỏi: "Tại sao thì Hiện tại đơn lại quan trọng đến thế trong tiếng Anh?" Hay "Làm sao để dùng thì này một cách chuẩn xác mà không bị lộn xộn?" Đừng lo lắng! Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense) chính là viên gạch đầu tiên, là nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin. Nó đơn giản nhưng lại cực kỳ quyền năng. Cùng "bóc tách" thì này nhé!
1. Thì Hiện Tại Đơn Là Gì? (The Present Simple Tense: What Is It?)
Thì Hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả những hành động, sự thật, thói quen, hoặc lịch trình mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại hoặc vĩnh viễn. Nói cách khác, nó dùng để nói về những thứ "luôn luôn đúng" hoặc "thường xuyên xảy ra".
Hãy tưởng tượng thế này: Bạn có một thói quen uống cà phê mỗi sáng. Đó là một hành động lặp đi lặp lại. Hoặc Trái Đất quay quanh Mặt Trời – đó là một sự thật hiển nhiên. Cả hai trường hợp này đều dùng thì Hiện tại đơn!
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp (Grammar Structure)
Cấu trúc của thì Hiện tại đơn cực kỳ đơn giản, chỉ cần nhớ vài quy tắc nhỏ là bạn có thể "cân" hết!
2.1. Thể Khẳng Định (Affirmative Form)
Đây là lúc "ngôi ba số ít" làm mưa làm gió!
-
Chủ ngữ (I, You, We, They, danh từ số nhiều) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)
-
Ví dụ:
-
I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.)
-
You speak English very well. (Bạn nói tiếng Anh rất tốt.)
-
We go to the gym every weekend. (Chúng tôi đi tập gym mỗi cuối tuần.)
-
They play football on Sundays. (Họ chơi bóng đá vào các ngày Chủ nhật.)
-
Birds sing beautifully. (Những chú chim hót thật hay.)
-
-
-
Chủ ngữ (He, She, It, danh từ số ít) + Động từ thêm 's' hoặc 'es' (V-s/es)
-
Ví dụ:
6. He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
7. She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
8. It rains a lot in autumn. (Trời mưa nhiều vào mùa thu.)
9. My cat sleeps most of the day. (Con mèo của tôi ngủ gần hết cả ngày.)
10. The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
Lưu ý "bí kíp" thêm 's' hoặc 'es' cho động từ:
-
Thêm -es vào các động từ kết thúc bằng: -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, -o.
-
Ví dụ: go -> goes, wash -> washes, watch -> watches, fix -> fixes, kiss -> kisses.
-
-
Động từ kết thúc bằng một phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm -es.
-
Ví dụ: study -> studies, fly -> flies.
-
-
Các trường hợp còn lại: Thêm -s.
-
Ví dụ: play -> plays, read -> reads, eat -> eats.
-
-
2.2. Thể Phủ Định (Negative Form)
Muốn nói "không", chúng ta cần mượn trợ động từ "do" hoặc "does"!
-
Chủ ngữ (I, You, We, They, danh từ số nhiều) + do not (don't) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)
-
Ví dụ:
-
I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
-
You don't understand the question. (Bạn không hiểu câu hỏi.)
-
We don't often go to parties. (Chúng tôi không thường xuyên đi dự tiệc.)
-
They don't live in this city. (Họ không sống ở thành phố này.)
-
My parents don't watch much TV. (Bố mẹ tôi không xem nhiều TV.)
-
-
-
Chủ ngữ (He, She, It, danh từ số ít) + does not (doesn't) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)
-
QUAN TRỌNG: Khi đã dùng "doesn't", động từ luôn trở về nguyên mẫu nhé!
-
Ví dụ:
6. He doesn't smoke. (Anh ấy không hút thuốc.)
7. She doesn't work on weekends. (Cô ấy không làm việc vào cuối tuần.)
8. It doesn't snow here in summer. (Trời không tuyết ở đây vào mùa hè.)
9. My brother doesn't play video games. (Anh trai tôi không chơi trò chơi điện tử.)
10. The train doesn't leave until 8 AM. (Tàu không khởi hành cho đến 8 giờ sáng.)
-
2.3. Thể Nghi Vấn (Interrogative Form)
Để đặt câu hỏi, chúng ta lại mang "do" hoặc "does" ra đầu câu.
-
Do + Chủ ngữ (I, You, We, They, danh từ số nhiều) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)?
-
Ví dụ:
-
Do you speak French? (Bạn có nói tiếng Pháp không?)
-
Do we need more milk? (Chúng ta có cần thêm sữa không?)
-
Do they visit their grandparents often? (Họ có thường xuyên thăm ông bà không?)
-
Do the children like ice cream? (Bọn trẻ có thích kem không?)
-
Do you usually wake up early? (Bạn có thường thức dậy sớm không?)
-
-
-
Does + Chủ ngữ (He, She, It, danh từ số ít) + Động từ nguyên mẫu (V-inf)?
-
Ví dụ:
6. Does he live nearby? (Anh ấy có sống gần đây không?)
7. Does she teach English? (Cô ấy có dạy tiếng Anh không?)
8. Does it often rain here? (Ở đây có thường mưa không?)
9. Does your sister play the piano? (Chị gái bạn có chơi piano không?)
10. Does this bus go to the city center? (Chuyến xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?)
-
3. Khi Nào "Triệu Hồi" Hiện Tại Đơn? (When to "Summon" the Present Simple?)
Đây là phần "bí kíp" giúp bạn biết lúc nào thì Hiện tại đơn là "người hùng" của bạn:
3.1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại (Habits and Repeated Actions)
Thì Hiện tại đơn được dùng để nói về những hành động mà chúng ta làm thường xuyên, theo một lịch trình nhất định hoặc những thói quen.
-
Ví dụ:
-
I walk to school every morning.
Tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.
-
She drinks black coffee in the morning.
Cô ấy uống cà phê đen vào buổi sáng.
-
We eat dinner at 7 PM.
Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ tối.
-
They play football on weekends.
Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.
-
He reads a book before bedtime.
Anh ấy đọc sách trước khi đi ngủ.
-
My cat sleeps a lot.
Mèo của tôi ngủ rất nhiều.
-
My mom cooks very well.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
-
My dad watches the news every evening.
Bố tôi xem tin tức mỗi tối.
-
Children love to play.
Trẻ em thích chơi đùa.
-
You exercise three times a week.
Bạn tập thể dục ba lần một tuần.
-
3.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý (Facts and General Truths)
Khi muốn nói về những điều luôn đúng, những sự thật khoa học, hoặc những chân lý không thay đổi, thì Hiện tại đơn là lựa chọn hoàn hảo.
-
Ví dụ:
-
The sun rises in the east.
Mặt trời mọc ở phía đông.
-
Water freezes at 0 degrees Celsius.
Nước đóng băng ở 0 độ C.
-
The Earth revolves around the sun.
Trái Đất quay quanh mặt trời.
-
Birds fly.
Chim bay.
-
Fish live in water.
Cá sống dưới nước.
-
Honey is sweet.
Mật ong ngọt.
-
Tigers are carnivores.
Hổ là động vật ăn thịt.
-
January has 31 days.
Tháng Một có 31 ngày.
-
London is the capital of England.
London là thủ đô của Anh.
-
Humans need water to live.
Con người cần nước để sống.
-
3.3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (Schedules and Timetables)
Thì Hiện tại đơn cũng được dùng để nói về các lịch trình cố định, thời gian biểu của phương tiện giao thông, chương trình, sự kiện, v.v.
-
Ví dụ:
-
The train leaves at 8 AM.
Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.
-
The movie starts at 9 PM.
Bộ phim bắt đầu lúc 9 giờ tối.
-
The store opens at 9 AM every day.
Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.
-
The meeting finishes at 5 PM.
Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.
-
The plane lands at 10 PM.
Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ tối.
-
The English class takes place on Tuesdays and Thursdays.
Lớp học tiếng Anh diễn ra vào thứ Ba và thứ Năm.
-
The concert begins at 7:30 PM.
Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7:30 tối.
-
The museum closes on Mondays.
Bảo tàng đóng cửa vào các ngày thứ Hai.
-
The last bus runs at midnight.
Chuyến xe buýt cuối cùng chạy lúc nửa đêm.
-
My favorite TV show airs every Friday.
Chương trình truyền hình yêu thích của tôi phát sóng vào mỗi thứ Sáu.
-
3.4. Diễn tả các chỉ dẫn, hướng dẫn (Instructions and Directions)
Khi đưa ra các bước hướng dẫn, chỉ đường, hoặc công thức, chúng ta cũng sử dụng thì Hiện tại đơn.
-
Ví dụ:
-
First, you open the package.
Đầu tiên, bạn mở gói.
-
Then, you mix all the ingredients.
Sau đó, bạn trộn tất cả các nguyên liệu.
-
You turn left at the intersection.
Bạn rẽ trái ở ngã tư.
-
You add some sugar to the tea.
Bạn thêm một ít đường vào trà.
-
You press this button to turn on the machine.
Bạn nhấn nút này để bật máy.
-
You go straight for about two miles.
Bạn đi thẳng khoảng hai dặm.
-
You pour water into the pot.
Bạn đổ nước vào nồi.
-
You cut the vegetables into small pieces.
Bạn cắt rau thành miếng nhỏ.
-
You assemble the parts according to the instructions.
Bạn lắp ráp các bộ phận theo hướng dẫn.
-
You check the oil before driving.
Bạn kiểm tra dầu trước khi lái xe.
-
3.5. Diễn tả cảm xúc, mong muốn, quan điểm (Feelings, Desires, Opinions - với các động từ tình thái/trạng thái)
Các động từ chỉ trạng thái (state verbs) thường được dùng ở thì Hiện tại đơn, bao gồm các động từ chỉ cảm xúc, nhận thức, sở hữu, quan điểm, v.v.
-
Ví dụ:
-
I love music.
Tôi yêu âm nhạc.
-
She believes in destiny.
Cô ấy tin vào định mệnh.
-
We want a new car.
Chúng tôi muốn một chiếc xe mới.
-
They know the answer.
Họ biết câu trả lời.
-
He has a dog.
Anh ấy có một con chó.
-
I think it's a good idea.
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.
-
She understands the problem.
Cô ấy hiểu vấn đề.
-
I hate waking up early.
Tôi ghét thức dậy sớm.
-
It seems good.
Nó có vẻ tốt.
-
I agree with you.
Tôi đồng ý với bạn.
-
4. Dấu Hiệu Nhận Biết "Thần Kì" (The "Magical" Signal Words)
Để "bắt thóp" thì Hiện tại đơn, hãy để ý những "mật mã" sau đây, chúng thường xuất hiện trong câu:
-
Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency):
-
always (luôn luôn)
-
often (thường xuyên)
-
usually (thông thường)
-
sometimes (đôi khi)
-
rarely / seldom (hiếm khi)
-
never (không bao giờ)
-
every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
-
once/twice/three times a day/week/month (một/hai/ba lần một ngày/tuần/tháng)
-
on Mondays/Tuesdays, etc. (vào các ngày thứ Hai/thứ Ba, v.v.)
-
at night/in the morning/afternoon/evening (vào ban đêm/buổi sáng/chiều/tối)
-
-
Ví dụ:
-
She always wakes up early.
-
They usually eat dinner at 7 PM.
-
I never drink coffee at night.
-
We go to the beach every summer.
-
He visits his grandmother once a week.
-
5. Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn (Don't Get Confused: Simple Present vs. Present Continuous!)
Đây là "cặp đôi rắc rối" nhất! Hãy nhớ:
-
Hiện tại đơn: Diễn tả những điều ổn định, lặp đi lặp lại, sự thật.
-
Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc hành động tạm thời trong hiện tại.
-
Ví dụ:
-
Hiện tại đơn: I learn English. (Đây là một sự thật, tôi đang học tiếng Anh, có thể là một khóa học dài hạn.)
-
Hiện tại tiếp diễn: I am learning English now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ, hành động đang diễn ra.)
-
Lời Kết: Đừng Ngại Dùng Thì Hiện Tại Đơn!
Thì Hiện tại đơn là một trong những "người bạn" thân thiết nhất của bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy thực hành thật nhiều, bắt đầu từ những câu đơn giản nhất về thói quen hàng ngày, sở thích của bạn, hoặc những sự thật hiển nhiên xung quanh. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng tự tin và nhuần nhuyễn hơn.
Bạn đã sẵn sàng để "nói tiếng Anh như gió" với thì Hiện tại đơn chưa? Hãy bắt đầu ngay hôm nay nhé!