Thông tin thí sinh
ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai
Họ và tên: {{v.display_name}}
Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên
Lớp:
Trường:
Cấp độ: {{v.pupil_level}}
Nội dung kiểm tra:
bài test này tập trung vào sở hữu, hành động/thói quen, và cảm xúc/tính cách, sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp như dạng sở hữu, thì hiện tại đơn, trạng từ tần suất, câu hỏi với "who", "what", và câu phủ định. Những cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và giúp diễn đạt các mối quan hệ và tình huống đa dạng.
- Sở hữu cách (Possessive)
- Dạng sở hữu trong tiếng Anh thường được thể hiện bằng cách thêm 's vào sau danh từ chỉ người (hoặc các danh từ số nhiều có kết thúc "s"). Ví dụ:
- Chris’s children → "children" là danh từ chỉ người, "Chris’s" là dạng sở hữu.
- Bill’s hair → "hair" là danh từ chỉ vật, "Bill’s" là dạng sở hữu.
- Sự sở hữu (Possession)
- That car belongs to my father.
- She has a house in China.
- Các câu liên quan đến hành động, thói quen và sở thích (Actions, habits, and preferences)
- Từ vựng: Các động từ chỉ hành động hoặc thói quen (go, do, get up, meet, listen, etc.)
- Ngữ pháp: Cấu trúc thì hiện tại đơn (present simple) để chỉ thói quen, hành động lặp lại hoặc sở thích.
- I usually do my homework in the evening.
- My sister usually gets up at six o’clock.
- Các trạng từ chỉ tần suất và sự thường xuyên (Adverbs of frequency)
Các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes, occasionally, etc.) được sử dụng để mô tả mức độ thường xuyên của hành động.
- We usually go on holiday in July.
- My mother sometimes goes shopping on Saturday morning.
- Occasionally it snows in winter.
- My friend’s birthday is in October.
- Câu với giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)
- Turn left at the traffic lights (Rẽ trái ở đèn giao thông).
- I will meet you at the airport (Tôi sẽ gặp bạn ở sân bay).
- There is a big bookshelf in Elena’s bedroom (Có một chiếc kệ sách lớn trong phòng ngủ của Elena).
- Các tính từ miêu tả cảm xúc và tính cách (Adjectives describing feelings and personality)
Một số câu miêu tả cảm xúc, trạng thái hoặc tính cách của người hoặc vật.
- I’m very excited about buying a new computer.
- My niece is afraid of dogs.
- She is interested in rock music.
- She’s very excited about the party.
- Julie is very different from her sister.