User

Thông tin thí sinh


ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai

Họ và tên: {{v.display_name}}

Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên

Lớp:

Trường:

Cấp độ: {{v.pupil_level}}

{{v.post_title}}


Thời lượng: {{v.time}} phút

Cấp độ: {{v.level}}

Để xem bài học, hãy ĐĂNG NHẬP nhé!

Tài khoản của bạn đã hết hạn sử dụng!

Gia hạn ngay

Thời gian kết thúc: {{ datetime(v.end_active*1000) }}
Thời gian bắt đầu: {{ datetime(v.start_active*1000, 16) }}
Bài thi sẽ được kích hoạt sau

Đã có thể bắt đầu làm bài
để tiếp tục
Bài thi Thời gian bắt đầu
{{quiz.post_title}}

Tài khoản của bạn không đủ cấp độ để làm bài này!

Nâng cấp ngay

-Chủ đề từ vựng liên quan đến chỉ đường và mô tả các phòng học trong trường học.
-Chủ đề ngữ pháp chủ yếu liên quan đến hỏi và chỉ đường, mô tả vị trí và diễn đạt hành động đang tìm kiếm.

Ngữ pháp:

  1. Câu hỏi với "Could" và "Can" (Đề nghị và yêu cầu)

  • Could you... ? (Bạn có thể... không?)
  • Can you... ? (Bạn có thể... không?)

Cấu trúc:

  • Could và Can là hai động từ khiếm khuyết (modal verbs) được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự.
  • Could you show us around your school? (Bạn có thể chỉ cho chúng tôi xung quanh trường của bạn không?)
  • Can you tell me how to get to the computer room? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến phòng máy tính không?)

Chú ý: Could thường được dùng trong trường hợp yêu cầu lịch sự hơn hoặc có tính lịch sự cao hơn so với Can.

  1. Câu hỏi với "Where" (Hỏi về vị trí)

  • Where is + danh từ? (Nơi nào là...?)
  • Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
  • Where is the computer room? (Phòng máy tính ở đâu?)
  • Where is the art room? (Phòng mỹ thuật ở đâu?)

Cấu trúc:

  • Where được dùng để hỏi về vị trí của một địa điểm hoặc vật thể. Động từ "is" (có thể thay bằng "are" khi chủ ngữ là số nhiều) đi sau where để hỏi về sự tồn tại hoặc vị trí.
  1. Câu trả lời về vị trí với "is/are"

  • The library is on the second floor. (Thư viện ở tầng hai.)
  • It is on the second floor. (Nó ở tầng hai.)
  • He is looking for the computer room. (Anh ấy đang tìm phòng máy tính.)
  • She is looking for the art room. (Cô ấy đang tìm phòng mỹ thuật.)

Cấu trúc:

  • Danh từ + be (is/are) + giới từ chỉ vị trí để chỉ nơi chốn.
  • Be (is/are) dùng để mô tả vị trí hoặc trạng thái hiện tại của chủ ngữ.
  • Ví dụ: "is" dùng với chủ ngữ số ít, và "are" với chủ ngữ số nhiều.
  1. Câu hỏi với "What" (Hỏi về hành động đang làm)

  • What are you looking for? (Bạn đang tìm gì?)
  • What is he looking for? (Anh ấy đang tìm gì?)
  • What is she looking for? (Cô ấy đang tìm gì?)

Cấu trúc:

  • What + be (am/are/is) + chủ ngữ + động từ-ing? Dùng để hỏi về hành động đang xảy ra (hiện tại tiếp diễn).
  • "Looking for" là cụm động từ trong thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), dùng để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  1. Câu chỉ dẫn (Giving Directions)

  • Go upstairs. (Đi lên tầng.)
  • Go straight to the music room and turn left. (Đi thẳng đến phòng nhạc và rẽ trái.)
  • Go along the corridor and turn right. (Đi dọc theo hành lang và rẽ phải.)

Cấu trúc:

  • Go + động từ chỉ hướng (upstairs, straight, along) dùng để chỉ dẫn đường đi.
  • Turn + left/right để diễn đạt hành động rẽ trái hoặc phải.
  1. Câu hỏi với "How" (Hỏi về cách thức làm gì)

  • Can you tell me how to get to the computer room? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến phòng máy tính không?)
  • Can you tell me how to get to the art room? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến phòng mỹ thuật không?)

Cấu trúc:

  • How to + động từ nguyên thể dùng để hỏi về cách thức thực hiện một hành động hoặc cách đến một nơi nào đó.
  1. Câu trả lời về hành động với "looking for"

  • I am looking for the computer room. (Tôi đang tìm phòng máy tính.)
  • He is looking for the computer room. (Anh ấy đang tìm phòng máy tính.)
  • She is looking for the art room. (Cô ấy đang tìm phòng mỹ thuật.)

Cấu trúc:

  • Chủ ngữ + be (am/are/is) + looking for + danh từ để diễn đạt hành động tìm kiếm một vật hoặc một địa điểm nào đó. Đây là cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous).

...