Thì tương lai đơn


Cách sử dụng thì Future Simple Tense trong tiếng Anh:

Future Simple Tense (Thì tương lai đơn) dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc khi bạn đưa ra dự đoán, lời hứa, sự quyết định ngay lập tức.

1. Cấu trúc của Future Simple

S+ will + động từ nguyên thể

  • Khẳng định:
    S + will + V (động từ nguyên thể)
    Ví dụ:

    • I will go to the party. (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc.)
    • She will help you with your homework. (Cô ấy sẽ giúp bạn làm bài tập.)
  • Phủ định:
    S + will not (won’t) + V (động từ nguyên thể)
    Ví dụ:

    • I will not (won’t) come to the meeting. (Tôi sẽ không đến cuộc họp.)
    • They won’t arrive on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ.)
  • Câu hỏi:
    Will + S + V (động từ nguyên thể)?
    Ví dụ:

    • Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
    • Will they go to the concert? (Họ sẽ đi đến buổi hòa nhạc chứ?)

2. Các trường hợp sử dụng Future Simple Tense

a. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

  • We will travel to Japan next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè tới.)
  • He will meet his friends tomorrow. (Anh ấy sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

b. Dự đoán về tương lai

  • It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
  • I think you will like this movie. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích bộ phim này.)

c. Lời hứa hoặc cam kết

  • I will always love you. (Anh sẽ luôn yêu em.)
  • She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

d. Sự quyết định ngay lập tức

Khi đưa ra quyết định ngay lúc nói, ta sử dụng "will."

  • I’m thirsty. I will have some water. (Tôi khát. Tôi sẽ uống nước.)
  • I’ll answer the phone. (Tôi sẽ trả lời điện thoại.)

e. Mệnh lệnh (nhờ vả hoặc yêu cầu)

  • Will you close the door, please? (Bạn có thể đóng cửa lại không?)
  • Will you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)

f. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

  • If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

3. Một số từ thường đi với Future Simple

  • Tomorrow (Ngày mai)
  • Next + [thời gian] (Tiếp theo + [thời gian])
    Ví dụ: next week, next year
  • In the future (Trong tương lai)
  • Soon (Sớm)
  • Later (Sau)
  • I think, I believe, I hope (Tôi nghĩ, tôi tin, tôi hy vọng)

4. Lưu ý khi sử dụng Future Simple Tense

  • Will là động từ khiếm khuyết (auxiliary verb), do đó không thay đổi theo ngôi (I, you, he/she/it, we, they).
  • Will not (won't) là dạng phủ định của "will."
  • Câu hỏi với "will" không thay đổi vị trí động từ chính trong câu (động từ nguyên thể).

5. Ví dụ chi tiết

  • Khẳng định:
    • We will go shopping tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)
  • Phủ định:
    • She won’t be happy if she fails the exam. (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy thi trượt.)
  • Câu hỏi:
    • Will they come to the party? (Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?)

Tóm lại:

Future Simple Tense dùng để diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán, cam kết, quyết định ngay lập tức hoặc yêu cầu. Cấu trúc đơn giản với "will" + động từ nguyên thể.



Other post
 
 

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, dựa trên một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại.
Posted in