Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian


Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh là câu có ít nhất hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề phụ (dependent clause) được dùng để diễn tả thời gian, còn mệnh đề chính (main clause) sẽ diễn tả hành động chính hoặc kết quả của hành động đó. Mệnh đề trạng ngữ này cung cấp thông tin về thời gian khi hành động của mệnh đề chính xảy ra.

1. Cấu trúc của câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Cấu trúc chung của câu phức có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian + mệnh đề chính
    hoặc
  • Mệnh đề chính + mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ thời gian bắt đầu với các liên từ thời gian như when, while, before, after, as soon as, until, since, as long as...

Ví dụ:

  • When I finish my homework, I will watch TV.
    (Khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ xem TV.)

    • Mệnh đề trạng ngữ thời gian: When I finish my homework (Khi tôi hoàn thành bài tập về nhà)
    • Mệnh đề chính: I will watch TV (Tôi sẽ xem TV)

2. Các liên từ chỉ thời gian trong câu phức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các liên từ thời gian sau đây:

a. When (khi)

  • When dùng để chỉ một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hiện tại.
    • When I arrive at the airport, I will call you.
      (Khi tôi đến sân bay, tôi sẽ gọi cho bạn.)
    • She always feels happy when she gets a gift.
      (Cô ấy luôn cảm thấy vui khi nhận được quà.)

b. While (khi, trong khi)

  • While dùng để chỉ một hành động đang xảy ra khi hành động khác cũng xảy ra hoặc trong suốt một khoảng thời gian.
    • I listen to music while I work.
      (Tôi nghe nhạc khi làm việc.)
    • He was reading a book while she was cooking.
      (Anh ấy đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu ăn.)

c. Before (trước khi)

  • Before chỉ ra hành động nào đó xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
    • I will call you before I leave the office.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi rời văn phòng.)
    • Finish your work before you go home.
      (Hoàn thành công việc trước khi bạn về nhà.)

d. After (sau khi)

  • After chỉ ra một hành động xảy ra sau hành động khác.
    • I will go for a walk after I finish my homework.
      (Tôi sẽ đi bộ sau khi hoàn thành bài tập.)
    • After he left, she felt sad.
      (Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy cảm thấy buồn.)

e. As soon as (ngay khi)

  • As soon as chỉ hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một sự kiện khác xảy ra.
    • I will call you as soon as I arrive.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
    • She will start cooking as soon as they arrive.
      (Cô ấy sẽ bắt đầu nấu ăn ngay khi họ đến.)

f. Until (cho đến khi)

  • Until dùng để chỉ một hành động sẽ tiếp tục cho đến khi một hành động khác xảy ra.
    • We will wait here until the rain stops.
      (Chúng tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi trời tạnh mưa.)
    • She stayed up until midnight.
      (Cô ấy thức đến nửa đêm.)

g. Since (kể từ khi)

  • Since dùng để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    • I have known her since I was a child.
      (Tôi đã biết cô ấy từ khi tôi còn là một đứa trẻ.)
    • Since he moved here, he has been very happy.
      (Kể từ khi anh ấy chuyển đến đây, anh ấy đã rất hạnh phúc.)

h. As long as (miễn là)

  • As long as dùng để chỉ một điều kiện để hành động xảy ra.
    • You can stay here as long as you clean up after yourself.
      (Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn dọn dẹp sau khi sử dụng.)
    • I will help you as long as you need me.
      (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn cần tôi.)

3. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong câu

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng trước mệnh đề chính

  • When I finish my homework, I will watch TV. (Khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ xem TV.)

  • Before she goes to bed, she reads a book. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đọc sách.)

b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau mệnh đề chính

  • I will call you when I arrive.
    (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)

  • She reads a book before she goes to bed.
    (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)


4. Chú ý về việc sử dụng thì trong mệnh đề trạng ngữ

  • Mệnh đề trạng ngữ thời gian có thể dùng thì hiện tại đơn để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai (thay vì dùng thì tương lai đơn).

    • I will wait here until she comes.
      (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi cô ấy đến.)
      → Dù là hành động xảy ra trong tương lai, "comes" vẫn dùng thì hiện tại đơn.
  • Sự chuyển tiếp giữa các mệnh đề có thể có sự khác biệt về thời gian:

    • After the movie finishes, we will have dinner.
      (Sau khi bộ phim kết thúc, chúng ta sẽ ăn tối.)
      → Ở đây, hành động kết thúc bộ phim được thể hiện trong mệnh đề trạng ngữ, nhưng mệnh đề chính diễn tả hành động tương lai sẽ xảy ra sau đó.

Tóm lại:

Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bao gồm một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và một mệnh đề chính. Các liên từ như when, while, before, after, as soon as, until, since, as long as giúp nối kết các mệnh đề, chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa các hành động trong câu. Mệnh đề trạng ngữ thời gian có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính tùy theo ngữ cảnh, và thường sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề trạng ngữ để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.



Other post