Cấp so sánh hơn nhất với Tính từ
Superlatives with Adjectives. (Tính từ DÀI & tính từ NGẮN)
Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa các đối tượng, chúng ta sử dụng các cấp so sánh. Cấp so sánh hơn nhất (Superlative Degree) là một trong những cấp độ quan trọng nhất, giúp chúng ta chỉ ra một đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm. Bài giảng này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng cấp so sánh hơn nhất cho cả tính từ ngắn và tính từ dài.
I. Cấp So Sánh Hơn Nhất Là Gì?
Cấp so sánh hơn nhất dùng để so sánh một người, một vật với TẤT CẢ những người, những vật còn lại trong một nhóm (từ ba đối tượng trở lên), để chỉ ra rằng người/vật đó đạt đến mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của một tính chất nào đó.
Ví dụ:
-
He is the tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp.)
-
This is the most beautiful painting in the museum. (Đây là bức tranh đẹp nhất trong bảo tàng.)
II. Cấp So Sánh Hơn Nhất Với Tính Từ NGẮN
Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết (ví dụ: tall, short, old, young, big) hoặc những tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y (ví dụ: happy, easy, busy).
Cấu trúc:
THE + Tính từ ngắn + -EST
Hoặc:
THE + Tính từ ngắn (biến đổi) + -EST
Lưu ý khi thêm -EST:
-
Đa số tính từ ngắn: Thêm
-est
vào cuối.-
Tall the tallest
-
Short the shortest
-
Old the oldest
-
-
Tính từ kết thúc bằng
e
: Chỉ thêm-st
.-
Large the largest
-
Nice the nicest
-
-
Tính từ kết thúc bằng
phụ âm + nguyên âm + phụ âm
: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm-est
.-
Big the biggest
-
Hot the hottest
-
Thin the thinnest
-
-
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng
y
: Đổiy
thànhi
rồi thêm-est
.-
Happy the happiest
-
Easy the easiest
-
Funny the funniest
-
Các Tình Huống Dùng Cấp So Sánh Hơn Nhất Với Tính Từ Ngắn:
Bạn sử dụng cấp so sánh hơn nhất với tính từ ngắn khi bạn muốn nhấn mạnh một đặc điểm nổi trội nhất (hoặc kém nhất) của một đối tượng trong một nhóm, và đặc điểm đó được mô tả bằng một tính từ ngắn.
-
Chỉ ra người/vật có đặc điểm vật lý nổi bật nhất:
-
"Mary is the tallest student in her class." (Mary là học sinh cao nhất lớp cô ấy.)
-
"This is the biggest house on the street." (Đây là căn nhà lớn nhất trên phố.)
-
-
Miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái nổi bật nhất:
-
"Today is the happiest day of my life." (Hôm nay là ngày hạnh phúc nhất đời tôi.)
-
"That was the saddest movie I've ever seen." (Đó là bộ phim buồn nhất tôi từng xem.)
-
-
Diễn tả sự dễ dàng/khó khăn nhất của một việc gì đó:
-
"This is the easiest question on the test." (Đây là câu hỏi dễ nhất trong bài kiểm tra.)
-
"Climbing that mountain was the hardest challenge." (Leo ngọn núi đó là thử thách khó nhất.)
-
-
So sánh tuổi tác, kích thước, tốc độ, v.v., trong một nhóm cụ thể:
-
"My grandfather is the oldest person in our family." (Ông tôi là người lớn tuổi nhất trong gia đình chúng tôi.)
-
"Cheetahs are the fastest animals on land." (Báo gêpa là loài động vật nhanh nhất trên cạn.)
-
Ví dụ minh họa (Tính từ ngắn):
-
Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
-
He is the shortest player on the basketball team. (Anh ấy là cầu thủ thấp nhất trong đội bóng rổ.)
-
My grandmother is the oldest person in our family. (Bà tôi là người lớn tuổi nhất trong gia đình chúng tôi.)
-
This is the smallest car I've ever seen. (Đây là chiếc xe nhỏ nhất mà tôi từng thấy.)
-
Today is the hottest day of the year. (Hôm nay là ngày nóng nhất trong năm.)
-
She is the nicest teacher in our school. (Cô ấy là giáo viên tốt bụng nhất trường chúng tôi.)
-
That was the funniest movie I watched last night. (Đó là bộ phim hài hước nhất mà tôi xem tối qua.)
-
The blue whale is the largest animal on Earth. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất.)
-
This exercise is the easiest in the book. (Bài tập này là dễ nhất trong sách.)
-
My dog is the cleverest pet I have. (Con chó của tôi là thú cưng thông minh nhất mà tôi có.)
III. Cấp So Sánh Hơn Nhất Với Tính Từ DÀI
Tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên (mà không kết thúc bằng -y) (ví dụ: beautiful, important, expensive, interesting, difficult).
Cấu trúc:
THE MOST + Tính từ dài (nhất)
Hoặc:
THE LEAST + Tính từ dài (ít nhất)
Lưu ý: Chúng ta không thay đổi hình thức của tính từ dài. Chỉ cần thêm "the most" hoặc "the least" phía trước.
Ví dụ minh họa (Tính từ dài):
-
This is the most beautiful sunset I have ever witnessed. (Đây là cảnh hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng chứng kiến.)
-
Learning English is the most important skill for my career. (Học tiếng Anh là kỹ năng quan trọng nhất cho sự nghiệp của tôi.)
-
That designer dress is the most expensive item in the store. (Chiếc váy thiết kế đó là món đồ đắt nhất trong cửa hàng.)
-
"The Lord of the Rings" is the most interesting book I've read this year. ("Chúa tể của những chiếc nhẫn" là cuốn sách thú vị nhất tôi đọc năm nay.)
-
Physics is often considered the most difficult subject by students. (Vật lý thường được sinh viên coi là môn học khó nhất.)
-
His speech was the most boring part of the conference. (Bài phát biểu của anh ấy là phần nhàm chán nhất của hội nghị.)
-
The Amazon rainforest is the most diverse ecosystem on the planet. (Rừng mưa Amazon là hệ sinh thái đa dạng nhất trên hành tinh.)
-
She is the most careful driver in our family. (Cô ấy là người lái xe cẩn thận nhất trong gia đình chúng tôi.)
-
Finding a parking spot downtown is the most challenging task. (Tìm một chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố là nhiệm vụ thử thách nhất.)
-
This is the least impressive performance I've seen from him. (Đây là màn trình diễn kém ấn tượng nhất mà tôi từng thấy từ anh ấy.)
IV. Các Trường Hợp Bất Quy Tắc
Một số tính từ có dạng so sánh hơn nhất bất quy tắc và không theo quy tắc thêm -est
hay the most
. Bạn cần ghi nhớ chúng.
-
Good the best (tốt nhất)
-
Bad the worst (tệ nhất)
-
Far the furthest / the farthest (xa nhất)
-
Little the least (ít nhất về số lượng/mức độ)
-
Many/Much the most (nhiều nhất)
5 Ví dụ minh họa (Bất quy tắc):
-
She is the best singer in the choir. (Cô ấy là ca sĩ giỏi nhất trong dàn hợp xướng.)
-
That was the worst movie I've ever seen. (Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
-
The North Pole is the furthest point from the Equator. (Bắc Cực là điểm xa nhất từ Xích đạo.)
-
He has the least experience in this field. (Anh ấy có ít kinh nghiệm nhất trong lĩnh vực này.)
-
She received the most votes in the election. (Cô ấy nhận được nhiều phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử.)
V. Mẹo Ghi Nhớ Nhanh & Hiệu Quả
-
Tính từ NGẮN (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc -y): Luôn nhớ "THE + ...EST".
-
Tính từ DÀI (2 âm tiết trở lên, không kết thúc -y): Luôn nhớ "THE MOST + ...".
-
Luôn có "THE": Cấp so sánh hơn nhất luôn đi kèm mạo từ "the" vì nó chỉ định một đối tượng duy nhất, nổi bật nhất.
-
Bất quy tắc: Học thuộc lòng các trường hợp đặc biệt như Good The best, Bad The worst.
-
Thực hành thường xuyên: Đặt câu với các tính từ khác nhau để củng cố kiến thức.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp nhé!