User

Thông tin thí sinh


ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai

Họ và tên: {{v.display_name}}

Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên

Lớp:

Trường:

Cấp độ: {{v.pupil_level}}

{{v.post_title}}


Thời lượng: {{v.time}} phút

Cấp độ: {{v.level}}

Để xem bài học, hãy ĐĂNG NHẬP nhé!

Tài khoản của bạn đã hết hạn sử dụng!

Gia hạn ngay

Thời gian kết thúc: {{ datetime(v.end_active*1000) }}
Thời gian bắt đầu: {{ datetime(v.start_active*1000, 16) }}
Bài thi sẽ được kích hoạt sau

Đã có thể bắt đầu làm bài
để tiếp tục
Bài thi Thời gian bắt đầu
{{quiz.post_title}}

Tài khoản của bạn không đủ cấp độ để làm bài này!

Nâng cấp ngay

- Từ vựng: từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề hoạt động hằng ngày, thói quen, tần suất và thời gian.
- Chủ yếu sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple) để diễn tả các thói quen, sự việc xảy ra thường xuyên, hoặc sự thật hiển nhiên.
  1. Từ vựng

Các từ vựng chính trong các câu này chủ yếu liên quan đến các chủ đề hoạt động hằng ngày, thói quen, tần suấtthời gian. Một số từ vựng đáng chú ý:

  • Thói quen, hoạt động: get up, go to work, travel, listen to music, study, do homework, walk to school, go camping, etc.
  • Tần suất: always, usually, often, rarely, sometimes, never, seldom, hardly, occasionally.
  • Thời gian: today, every day, on Sundays, in the evening, at the weekend, at night, in the morning, etc.
  • Các hoạt động cụ thể: sing in shower, go on holiday, read a book, ride a bicycle, clean bedroom, wear shorts, etc.
  • Mối quan hệ với người khác: friends, family, classmates, teacher, etc.
  1. Ngữ pháp

Các câu này chủ yếu sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple) để diễn tả các thói quen, sự việc xảy ra thường xuyên, hoặc sự thật hiển nhiên. Dưới đây là phân tích ngữ pháp chi tiết:

  1. Cấu trúc câu khẳng định (Affirmative Sentences)
  • Chủ ngữ + Động từ + Complement
    • Ví dụ:
      • I usually get up late on Sundays.
      • My mum rarely goes to work late.
      • Mr Nam teaches history at my school.
      • Nick usually gets good marks in exams.
  • Với động từ thường (verbs like: get, go, study, listen, etc.), khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta thêm -s vào động từ.
    • Ví dụ: She always walks to school with her friends. (Không phải "walks" nếu chủ ngữ là "I", "you", hoặc "we").
  1. Câu hỏi với "Do" và "Does" (Questions with "Do/Does")
  • Để hỏi về thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, ta dùng do/does:
    • Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể +...?
      • Ví dụ:
        • Do you often travel at weekends?
        • Does he sometimes study in the school library?
        • Do your friends always go to school with you?
  • Lưu ý:
    • Với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta sử dụng does thay vì do.
    • Động từ sau does luôn ở dạng nguyên thể (không thêm -s).
  1. Câu phủ định với "do not" / "does not" (Negative Sentences with "Do Not/Does Not")
  • Chủ ngữ + do/does not + động từ nguyên thể
    • Ví dụ:
      • I do not often see a rabbit in town.
      • She does not usually do her homework after school.
  • Trong câu phủ định, ta dùng do not (hoặc don't) cho chủ ngữ là I, you, we, they, và does not (hoặc doesn't) cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
  1. Tần suất (Adverbs of Frequency)

Các từ chỉ tần suất always, usually, often, rarely, sometimes, never, seldom, hardly, occasionally được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Often: hay thường
  • Rarely: hiếm khi
  • Sometimes: đôi khi
  • Never: không bao giờ
  • Seldom: hiếm khi (ít dùng hơn "rarely")
  • Hardly: hầu như không
  • Occasionally: thỉnh thoảng

Từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính, hoặc sau động từ "to be".

  • Ví dụ:
    • I usually get up late. (thường xuyên)
    • She is always at home in the evening. (lúc nào cũng)
  1. Các từ đặc biệt
  • Ever: Dùng trong câu hỏi hoặc phủ định để chỉ "bao giờ" (Ví dụ: Have you ever been to London?).
  • Must: Dùng để diễn tả một yêu cầu hoặc sự cần thiết (Ví dụ: Our friends must often write tests).

...