Thông tin thí sinh
ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai
Họ và tên: {{v.display_name}}
Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên
Lớp:
Trường:
Cấp độ: {{v.pupil_level}}
Nội dung kiểm tra:
- Chủ đề ngữ pháp chủ yếu liên quan đến câu hỏi và câu trả lời về nghề nghiệp, diễn đạt ước mơ, sở thích và các câu với động từ "like" và "would like".
-
Câu hỏi với "What"
Câu hỏi về nghề nghiệp (What is/are + danh từ?)
-
What is his job? (Công việc của anh ấy là gì?)
-
What is your job? (Công việc của bạn là gì?)
-
What is her job? (Công việc của cô ấy là gì?)
-
What are their jobs? (Công việc của họ là gì?)
-
Câu trả lời với "be" (is/are)
-
He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
-
She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
-
They are musicians. (Họ là nhạc sĩ.)
-
He is a pilot. (Anh ấy là phi công.)
-
Câu hỏi với "would like to" (ước mơ, mong muốn trong tương lai)
Câu hỏi về ước mơ trong tương lai
-
What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
-
What would he like to be in the future? (Anh ấy muốn trở thành gì trong tương lai?)
-
What would she like to be in the future? (Cô ấy muốn trở thành gì trong tương lai?)
-
Câu trả lời với "would like to"
Câu trả lời diễn đạt mong muốn trong tương lai
-
I would like to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
-
He would like to be a teacher. (Anh ấy muốn trở thành giáo viên.)
-
She would like to be a nurse. (Cô ấy muốn trở thành y tá.)
-
I would like to be a writer in the future. (Tôi muốn trở thành nhà văn trong tương lai.)
-
He would like to help children. (Anh ấy muốn giúp đỡ trẻ em.)
-
She would like to help old people. (Cô ấy muốn giúp đỡ người già.)
-
Câu hỏi với "Why"
Câu hỏi về lý do mong muốn
-
Why would you like to be a doctor? (Tại sao bạn muốn trở thành bác sĩ?)
-
Why would she like to be a nurse? (Tại sao cô ấy muốn trở thành y tá?)
-
Ngữ pháp: Why would + chủ ngữ + like to + động từ nguyên thể? Dùng để hỏi lý do tại sao ai đó muốn làm một công việc cụ thể. Đây là một câu hỏi về nguyên nhân hoặc lý do cho mong muốn trong tương lai.
-
Diễn đạt sở thích với "like"
Câu hỏi và câu trả lời về sở thích
-
I like plants and flowers. (Tôi thích cây cối và hoa.)
-
I like reading stories. (Tôi thích đọc truyện.)
-
She likes helping old people. (Cô ấy thích giúp đỡ người già.)
-
He likes flying a plane. (Anh ấy thích lái máy bay.)
-
Câu hỏi và câu trả lời về sở thích
-
Do you like + danh từ / động từ-ing? (Bạn có thích ... không?)
-
Ví dụ: Do you like reading stories? (Bạn có thích đọc truyện không?)
-
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
-
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)