User

Thông tin thí sinh


ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai

Họ và tên: {{v.display_name}}

Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên

Lớp:

Trường:

Cấp độ: {{v.pupil_level}}

{{v.post_title}}


Thời lượng: {{v.time}} phút

Cấp độ: {{v.level}}

Để xem bài học, hãy ĐĂNG NHẬP nhé!

Tài khoản của bạn đã hết hạn sử dụng!

Gia hạn ngay

Thời gian kết thúc: {{ datetime(v.end_active*1000) }}
Thời gian bắt đầu: {{ datetime(v.start_active*1000, 16) }}
Bài thi sẽ được kích hoạt sau

Đã có thể bắt đầu làm bài
để tiếp tục
Bài thi Thời gian bắt đầu
{{quiz.post_title}}

Tài khoản của bạn không đủ cấp độ để làm bài này!

Nâng cấp ngay

Bài test tập trung chủ yếu vào cách sử dụng các thì hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, câu hỏi và câu phủ định, câu mệnh lệnh, và các trạng từ chỉ thời gian.
  1. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Đây là thì được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại.

Cấu trúc:

  • S + am/ is/ are + V-ing

Ví dụ trong câu:

  • She is trying to sleep.
  • My children are getting hungry.
  • We are looking for an affordable house.
  • It is getting very late.
  1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc hành động xảy ra thường xuyên.

Cấu trúc:

  • S + V (nguyên mẫu) / V-s/es (khi chủ ngữ là he, she, it)

Ví dụ trong câu:

  • It often rains in Ireland.
  • Susan writes to her parents every Sunday night.
  • He usually goes out on Saturday night.
  1. Câu mệnh lệnh và lời khuyên (Imperatives)

Câu mệnh lệnh là câu ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • Keep silent! You are talking so loudly.
  • Stop at once! You are breaking the flowers every time the ball lands in the garden.
  • Hurry up, the teacher is waiting to begin.
  • Look! She is smoking in the non-smoking area.
  1. Các trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

Các trạng từ này chỉ thời gian, tần suất hoặc sự thay đổi.

Ví dụ:

  • At the moment
  • Every Sunday night
  • At present
  • Now
  • Every time

...