User

Thông tin thí sinh


ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai

Họ và tên: {{v.display_name}}

Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên

Lớp:

Trường:

Cấp độ: {{v.pupil_level}}

{{v.post_title}}


Thời lượng: {{v.time}} phút

Cấp độ: {{v.level}}

Để xem bài học, hãy ĐĂNG NHẬP nhé!

Tài khoản của bạn đã hết hạn sử dụng!

Gia hạn ngay

Thời gian kết thúc: {{ datetime(v.end_active*1000) }}
Thời gian bắt đầu: {{ datetime(v.start_active*1000, 16) }}
Bài thi sẽ được kích hoạt sau

Đã có thể bắt đầu làm bài
để tiếp tục
Bài thi Thời gian bắt đầu
{{quiz.post_title}}

Tài khoản của bạn không đủ cấp độ để làm bài này!

Nâng cấp ngay

Chủ đề ngữ pháp chính của bài test là so sánh hơn (comparative forms).
  1. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative forms):

  • Adjective + -er: Thêm "-er" vào tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn (thường là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng "-y").

    • Example: Cats are more intelligent than rabbits. → "intelligent" là tính từ dài, không thể thêm "-er", ta phải dùng "more".

    • Helen is quieter than her sister. → "quieter" là so sánh hơn của tính từ "quiet" (tính từ ngắn).

  • More + Adjective: Dùng "more" cộng với tính từ dài (có từ ba âm tiết trở lên) để tạo thành so sánh hơn.

    • Example: My garden is a lot more colourful than this park. → "colourful" là tính từ dài, nên dùng "more".

  1. Các từ chỉ mức độ (Modifiers):

  • Much, a lot, even, far: Những từ này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ so sánh hơn.

    • Example:

      • My class is bigger than yours. → So sánh mức độ kích thước của hai lớp học.

      • This pencil writes better than my previous one. → Câu này so sánh mức độ "better" của bút chì này với bút chì trước.

  • Much: Được dùng để làm mạnh nghĩa của tính từ hoặc trạng từ trong so sánh hơn.

    • Example: Crocodiles are much more dangerous than fish. → Cấu trúc "much more" giúp nhấn mạnh sự nguy hiểm của cá sấu.

  • Even: Dùng để làm mạnh thêm sự khác biệt trong so sánh.

    • Example: The weather this autumn is even worse than last autumn. → "Even worse" nhấn mạnh sự tồi tệ hơn trong mùa thu năm nay so với năm trước.

  1. Các tính từ bất quy tắc:

  • Một số tính từ có dạng so sánh bất quy tắc không theo quy tắc "more + adjective" hoặc "-er".

    • Good → better

    • Bad → worse

    • Far → farther/further

    • Example: This box is more beautiful than that one. (beautiful là tính từ dài, dùng "more").

    • Math is worse than chemistry. → "worse" là dạng so sánh của "bad".


...