
Thông tin thí sinh
ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai
Họ và tên: {{v.display_name}}
Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên
Lớp:
Trường:
Cấp độ: {{v.pupil_level}}
Nội dung kiểm tra:
Tóm Tắt Đề Thi Tiếng Anh số 8
1. Ngữ Âm (Pronunciation & Stress)
-
Phát âm (Pronunciation): Các câu hỏi tập trung vào việc nhận diện từ có phần gạch chân phát âm khác biệt. Đặc biệt lưu ý các trường hợp âm câm (như 'b' trong 'bomb') hoặc các nguyên âm/phụ âm có cách phát âm đa dạng.
-
Trọng âm (Stress): Dạng bài này yêu cầu xác định từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại. Việc nắm vững quy tắc đánh trọng âm của từ có 2, 3 âm tiết trở lên là rất quan trọng (ví dụ: enthusiast trọng âm âm tiết thứ hai, favorable trọng âm âm tiết đầu tiên).
2. Ngữ Pháp & Từ Vựng (Grammar & Vocabulary)
Phần này kiểm tra kiến thức về cấu trúc câu và việc sử dụng từ vựng phù hợp.
Chọn từ đúng (Word Choice): Yêu cầu chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của câu, thường liên quan đến các vấn đề xã hội.
Thì của động từ (Verb Tenses): Kiểm tra khả năng phối hợp thì trong câu, đặc biệt là thì quá khứ đơn để diễn tả các hành động xảy ra tuần tự trong quá khứ.
So sánh (Comparison): Đánh giá việc sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn.
Câu điều kiện (Conditional Sentences): Bao gồm việc sử dụng đúng cấu trúc câu điều kiện loại 1 (If + S + V(s/es), S + will + V-inf).
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Kiểm tra cách dùng các đại từ quan hệ như whose để chỉ sự sở hữu.
Cụm từ cố định (Collocations/Fixed Expressions): Đòi hỏi kiến thức về các cụm từ thường đi kèm với nhau (ví dụ: file a complaint).
Lượng từ (Quantifiers): Sử dụng much với danh từ không đếm được và many với danh từ đếm được (ví dụ: much exercise, many traditional games).
Điền từ vào đoạn văn (Cloze Test): Kiểm tra khả năng dùng giới từ (ví dụ: look at), liên từ (ví dụ: but để diễn tả sự đối lập), từ loại (tính từ careful) và cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh đoạn văn về chủ đề quen thuộc (ví dụ: Hung King Festival).
3. Chuyển Đổi Câu & Viết Lại Câu (Sentence Transformation)
Câu tường thuật (Reported Speech): Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp, đặc biệt với câu mệnh lệnh phủ định (told someone not to do something).
Câu bị động (Passive Voice): Chuyển đổi câu chủ động sang bị động ở thì tương lai đơn (will be built).
Viết lại câu từ gợi ý (Sentence Rewriting): Yêu cầu sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp như used to để nói về thói quen trong quá khứ và to be happy to do something.