
Thông tin thí sinh
ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai
Họ và tên: {{v.display_name}}
Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên
Lớp:
Trường:
Cấp độ: {{v.pupil_level}}
Nội dung kiểm tra:
Ngữ âm:
-
Phát âm của đuôi "-ed": Đề kiểm tra cách phát âm của các động từ có đuôi "-ed" ở quá khứ đơn, cụ thể là sự khác biệt giữa /t/, /d/, và /ɪd/. Ví dụ: "looked" (/lʊkt/) khác với "closed" (/kləʊzd/), "rained" (/reɪnd/), "followed" (/ˈfɒləʊd/).
-
Phát âm của các chữ cái/âm tiết: Đề cũng kiểm tra cách phát âm của một số chữ cái cụ thể trong các từ. Ví dụ: chữ "ss" trong "pressure" được phát âm là /ʃ/.
-
Trọng âm chính của từ: Đề yêu cầu xác định từ có vị trí trọng âm khác biệt so với các từ còn lại.
-
Ví dụ: "assignment" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (/əˈsaɪnmənt/), trong khi các từ như "recognize", "concentrate", "cognitive" có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
-
Ví dụ khác: "population" có trọng âm ở âm tiết thứ ba (/ˌpɒpjʊˈleɪʃən/), khác với "establishment", "derivative", "simplicity".
-
Các hiện tượng ngữ pháp:
Thì quá khứ đơn: Được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ, thường có dấu hiệu nhận biết như "before"
So sánh nhất: Được sử dụng với cấu trúc "S + be + the most + adj" đối với tính từ dài.
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một tình huống không có thực ở hiện tại, với cấu trúc "If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)".
Mệnh đề quan hệ không xác định: Sử dụng "which" để thêm thông tin về một vật hoặc sự việc, và thông tin này không cần thiết để xác định đối tượng chính.
Cách sử dụng "too much/too many": "Too much" được dùng với danh từ không đếm được, nhấn mạnh số lượng quá nhiều gây hậu quả tiêu cực.
Danh động từ và động từ nguyên mẫu:
-
-
Sử dụng danh động từ (V-ing) làm chủ ngữ trong câu.
-
Cụm động từ "make sure to V" (chắc chắn làm gì)
-
Thể bị động: Được sử dụng để diễn tả hành động tác động lên chủ ngữ. Ví dụ: "childhood is spent" (tuổi thơ được trải qua)
Thì hiện tại tiếp diễn: Được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc có tính chất tạm thời, thường với mục đích hoặc vai trò cụ thể ("to teach English as volunteers").
Cụm động từ (Phrasal Verbs): "Take off" (cởi ra) được sử dụng khi yêu cầu tháo giày.
Cấu trúc câu diễn đạt lại ý: Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp hoặc diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc bằng cấu trúc khác, ví dụ "The doctor advises us..." thành "The doctor says we should...
Thì hiện tại hoàn thành: Được dùng để diễn tả một hành động chưa thực hiện trong một khoảng thời gian. Cụ thể, "The last time I did gardening was three months ago" được diễn đạt lại thành "I have not done gardening for three months".