User

Thông tin thí sinh


ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai

Họ và tên: {{v.display_name}}

Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên

Lớp:

Trường:

Cấp độ: {{v.pupil_level}}

{{v.post_title}}


Thời lượng: {{v.time}} phút

Cấp độ: {{v.level}}

Để xem bài học, hãy ĐĂNG NHẬP nhé!

Tài khoản của bạn đã hết hạn sử dụng!

Gia hạn ngay

Thời gian kết thúc: {{ datetime(v.end_active*1000) }}
Thời gian bắt đầu: {{ datetime(v.start_active*1000, 16) }}
Bài thi sẽ được kích hoạt sau

Đã có thể bắt đầu làm bài
để tiếp tục
Bài thi Thời gian bắt đầu
{{quiz.post_title}}

Tài khoản của bạn không đủ cấp độ để làm bài này!

Nâng cấp ngay

Các nội dung ngữ pháp liên quan:

Thì (Tenses):

  • Used to vs. Present Simple:
    In the past, people used to walk / now they drive.

  • Conditional Type 1 (If + Present, will + V):
    If you press this button, the TV will turn on.

So sánh (Comparatives):

  • more exciting than, much richer than, more modern than

Câu điều kiện ước (Wish clause):

  • I wish there weren’t environmental problems in our city.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

  • The car which she has just bought…

Đại từ quan hệ (who, which, where, why):

  • Chọn đúng đại từ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật.

Từ loại (Parts of Speech):

  • Tính từ - Trạng từ

  • Danh từ đếm được/không đếm được

  • Mạo từ (Articles)

Câu bị động - trực tiếp/gián tiếp:

  • Câu gián tiếp dạng lời khuyên (Advice)
    Peter advised Tom to apply for the job.

Liên từ chỉ nguyên nhân – đối lập:

  • because, although, in spite of

Điền từ vào đoạn văn (Cloze test):

  • Chủ đề: Sơ cứu và Cuộc sống trên mặt trăng

    • Tập trung kiểm tra mạo từ, liên từ, động từ, tính từ phù hợp ngữ cảnh.

Đọc hiểu (Reading Comprehension):

  • Chủ đề: Hacker và bảo mật máy tính

    • Nội dung chính, từ vựng đồng nghĩa/trái nghĩa, kỹ thuật bảo mật (password, protocol)


...