
Thông tin thí sinh
ID: {{v.user_login}} Khách vãng lai
Họ và tên: {{v.display_name}}
Bấm [vào đây] để bổ sung Họ và tên
Lớp:
Trường:
Cấp độ: {{v.pupil_level}}
Nội dung kiểm tra:
Các nội dung ngữ pháp liên quan:
Thì (Tenses):
-
Used to vs. Present Simple:
In the past, people used to walk / now they drive. -
Conditional Type 1 (If + Present, will + V):
If you press this button, the TV will turn on.
So sánh (Comparatives):
-
more exciting than, much richer than, more modern than
Câu điều kiện ước (Wish clause):
-
I wish there weren’t environmental problems in our city.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):
-
The car which she has just bought…
Đại từ quan hệ (who, which, where, why):
-
Chọn đúng đại từ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật.
Từ loại (Parts of Speech):
-
Tính từ - Trạng từ
-
Danh từ đếm được/không đếm được
-
Mạo từ (Articles)
Câu bị động - trực tiếp/gián tiếp:
-
Câu gián tiếp dạng lời khuyên (Advice)
Peter advised Tom to apply for the job.
Liên từ chỉ nguyên nhân – đối lập:
-
because, although, in spite of
Điền từ vào đoạn văn (Cloze test):
-
Chủ đề: Sơ cứu và Cuộc sống trên mặt trăng
-
Tập trung kiểm tra mạo từ, liên từ, động từ, tính từ phù hợp ngữ cảnh.
-
Đọc hiểu (Reading Comprehension):
-
Chủ đề: Hacker và bảo mật máy tính
-
Nội dung chính, từ vựng đồng nghĩa/trái nghĩa, kỹ thuật bảo mật (password, protocol)
-