DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K8

 

KHỐI 8. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

 

KHỐI 8. THÁNG 10. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 THCS Xuân Thu Hoàng Phương  Chi 8A 17.7 11
2 THCS Nam Sơn Bùi Minh  An 8A 14.84 32
3 THCS Nam Sơn Lê Minh  Thu 8A 13.39 42
4 THCS Thanh Xuân Phạm Mộc Chương 8C 14.63 34
5 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc Phương  Linh 8A 16.92 18
6 THCS Bắc Phú Nguyễn Thị Thúy Hồng 8A2 13.14 44
7 THCS Mai Đình Vũ Bảo  Ngọc 8A1 15.6 24
8 THCS Tân Minh B Đỗ Bảo Yến 8A 16.94 17
9 THCS Tân Dân Nguyễn Minh Nhất 8A1 14.3 36
10 THCS Tân Dân Nguyễn Ngọc Anh 8A1 15.17 28
11 THCS Trung Giã Nguyễn Minh Đức 8G 12.6 48
12 THCS Bắc Phú Nguyễn Minh Phương 8A2 15.46 26
13 THCS Bắc Phú Lê Thị Thu Phương 8A4 14.04 37
14 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 8A 13.61 40
15 THCS Nam Sơn Nguyễn Bảo  Vy 8A 18.63 4
16 THCS Kim Lũ Dương Quỳnh Anh 8A 13.9 38
17 THCS Mai Đình Đào Thị Ngọc  Minh 8A1 13.04 46
18 THCS Bắc Phú Nguyễn Anh Tuấn 8A4 13.04 45
19 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Lê Trà  Giang 8A 16.28 21
20 THCS Nam Sơn Vương Quỳnh  Anh 8A 14.84 33
21 THCS Nam Sơn Từ Ngọc  8A 18.59 7
22 THCS Nam Sơn Trần Thanh  Linh 8A 18.59 6
23 THCS Bắc Phú Trần Thị Thu Thanh 8A2 15.03 30
24 THCS Bắc Phú Nguyễn Hải Yến 8A4 12.4 49
25 THCS Thị Trấn Đào Trường Phúc 8D 16.96 16
26 THCS Bắc Phú Lê Nguyễn Như Ý 8A4 16.19 22
27 THCS Nam Sơn Nguyễn Hoàng Gia  Bảo 8A 17.02 15
28 THCS Mai Đình Nguyễn Tấn  Dũng 8A1 13.35 43
29 THCS Mai Đình Trần Minh  Hải 8A1 15.6 25
30 THCS Bắc Phú Hoàng Đỗ Như Thủy 8A2 16.5 19
31 THCS Nam Sơn Trần Bảo  Yến 8A 18.05 10
32 THCS Trung Giã Nguyễn Hồ Minh Thư 8G 15.1 29
33 THCS Nam Sơn Nguyễn Thế  Huy 8A 14.85 31
34 THCS Bắc Phú Nguyễn Anh Thư 8A4 13.46 41
35 THCS Nam Sơn Nguyễn Trần Mai  Anh 8A 17.61 12
36 THCS Mai Đình Lương Đức  Huy 8A1 15.96 23
37 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Dung  Nhi 8A 18.11 9
38 THCS Bắc Phú Nghiêm Thị Ngọc Phương 8A2 14.54 35
39 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Thị Khánh  Linh 8B 16.37 20
40 THCS Mai Đình Đỗ Hương  Giang 8A1 18.63 5
41 THCS Tân Dân Ngô Hoàng Sơn 8A1 13.75 39
42 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc  8A 19.02 2
43 THCS Nam Sơn Nguyễn Quỳnh  Chi 8A 18.66 3
44 THCS Phú Minh Nguyễn Hải Quân 8A 17.51 13
45 THCS Nam Sơn Vũ Tiến Gia  Khang 8A 12.99 47
46 THCS Nguyễn Du Đào Việt  Anh 8A2 15.43 27
47 THCS Kim Lũ Nguyễn Đức Bảo 8A 17.34 14
48 THCS Kim Lũ Nguyễn Nhật Đăng 8A 19.05 1
49 THCS Kim Lũ Nguyễn Thị Trà My 8A 18.26 8

 

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

STT Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 22 THCS Bắc Phú Lê Thị Thu Phương 8A4 28 14.04 37
2 28 THCS Bắc Phú Lê Nguyễn Như Ý 8A4 20 16.19 22
3 33 THCS Bắc Phú Nguyễn Hải Yến 8A4 13 12.4 49
4 34 THCS Đông Xuân Đỗ Thùy Linh 8E 13 15.38  
5 35 THCS Đức Hòa Quách Gia Bình 8D 13 16.77  
6 18 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Thị Khánh  Linh 8B 39 16.37 20
7 21 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Dung  Nhi 8A 33 18.11 9
8 1 THCS Kim Lũ Nguyễn Đình Tùng 8A 146 17.08  
9 2 THCS Kim Lũ Nguyễn Minh Thư 8A 143 18.9  
10 4 THCS Kim Lũ Nguyễn Thị Ngọc Oanh 8A 120 19.21  
11 5 THCS Kim Lũ Nguyễn Thị Trà My 8A 111 18.26 8
12 7 THCS Kim Lũ Nguyễn Nhật Đăng 8A 98 19.05 1
13 9 THCS Kim Lũ Nguyễn Đức Bảo 8A 75 17.34 14
14 12 THCS Kim Lũ Nguyễn Việt Hoàng 8A 58 19.38  
15 14 THCS Kim Lũ Nguyễn Khánh Ly 8A 44 18.09  
16 23 THCS Kim Lũ Lê Tùng Lâm 8A 28 17.25  
17 24 THCS Kim Lũ Nguyễn Ngọc Bích 8A 26 18.62  
18 3 THCS Mai Đình Nguyễn An  Ninh 8A1 131 15.24  
19 6 THCS Mai Đình Lương Đức  Huy 8A1 103 15.96 23
20 8 THCS Mai Đình Đỗ Hương  Giang 8A1 96 18.63 5
21 31 THCS Mai Đình Nguyễn Dương  Nam 8A1 14 17.67  
22 37 THCS Mai Đình Nguyễn Hữu Anh  Kiệt 8A1 12 16.9  
23 38 THCS Mai Đình Nguyễn Thị Bích  Ngọc 8A2 12 13.65  
24 10 THCS Nam Sơn Nguyễn Bảo  Vy 8A 71 18.63 4
25 11 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc  8A 64 19.02 2
26 13 THCS Nam Sơn Nguyễn Quỳnh  Chi 8A 53 18.66 3
27 16 THCS Nam Sơn Trần Bảo  Yến 8A 40 18.05 10
28 19 THCS Nam Sơn Trần Thanh  Linh 8A 36 18.59 6
29 20 THCS Nam Sơn Nguyễn Thế  Huy 8A 34 14.85 31
30 25 THCS Nam Sơn Từ Ngọc  8A 26 18.59 7
31 32 THCS Nam Sơn Nguyễn Trần Mai  Anh 8A 14 17.61 12
32 36 THCS Nam Sơn Nguyễn Thu  8A 13 16.59  
33 39 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 8A 12 13.61 40
34 40 THCS Nam Sơn Vũ Tiến Gia  Khang 8A 12 12.99 47
35 41 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc Phương  Linh 8A 12 16.92 18
36 42 THCS Nam Sơn Lê Minh  Thu 8A 12 13.39 42
37 15 THCS Nguyễn Du Đào Việt  Anh 8A2 42 15.43 27
38 29 THCS Phú Minh Nguyễn Hải Quân 8A 19 17.51 13
39 43 THCS Quang Tiến Tạ Thu  Trang 8A 12 14.75  
40 30 THCS Tân Dân Ngô Hoàng Sơn 8A1 15 13.75 39
41 44 THCS Tân Minh B Nguyễn Đại Thịnh 8A 12 13.5  
42 17 THCS Thị Trấn Đào Trường Phúc 8D 40 16.96 16
43 26 THCS Tiên Dược Nguyễn Hà My 8A7 23 14.65  
44 45 THCS Tiên Dược Nguyễn Thị Mai Anh 8A7 12 16.67  
45 27 THCS Xuân Thu Hoàng Phương  Chi 8A 23 17.7 11

 

 

KHỐI 8. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Xếp loại Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Lê Nguyễn Như Ý 8A4 15.04 12
2 THCS Kim Lũ Nguyễn Thị Trà My 8A 15.75 11
3 THCS Mai Đình Trần Minh  Hải 8A1 17.155 7
4 THCS Mai Đình Đỗ Hương  Giang 8A1 14.5 17
5 THCS Minh Trí Dương Chính  Huy 8A1 15.04 13
6 THCS Nam Sơn Nguyễn Bảo  Vy 8A 18.855 1
7 THCS Nam Sơn Trần Thanh  Linh 8A 18.705 2
8 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc  8A 18.61 3
9 THCS Nam Sơn Nguyễn Quỳnh  Chi 8A 17.76 5
10 THCS Nam Sơn Vũ Hà  Sơn 8A 17.415 6
11 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc Phương  Linh 8A 16.18 8
12 THCS Nam Sơn Bùi Minh  An 8A 15.8 10
13 THCS Nam Sơn Nguyễn Khôi  Nguyên 8A 14.765 14
14 THCS Nam Sơn Trần Bảo  Yến 8A 14.71 15
15 THCS Nam Sơn Vũ Tiến Gia  Khang 8A 14.585 16
16 THCS Nam Sơn Nguyễn Thế  Huy 8A 12.955 18
17 THCS Tân Minh B Đàm Nguyễn Phương Thảo 8A 16.125 9
18 THCS Xuân Thu Hoàng Phương  Chi 8A 18.055 4

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 11 THCS Bắc Phú Nguyễn Anh Thư 8A4 29 11.44  
2 18 THCS Bắc Phú Nghiêm Thị Bảo Yến 8A4 20 5.79  
3 24 THCS Bắc Phú Nguyễn Hải Yến 8A4 16 12.59  
4 29 THCS Bắc Phú Nguyễn Đức Mạnh Quyền 8A6 12 8.25  
5 40 THCS Bắc Phú Lê Thị Thu Phương 8A4 10 10.17  
6 41 THCS Bắc Phú Lê Nguyễn Như Ý 8A4 10 15.04 12
7 25 THCS Đức Hòa Ngô Minh Việt 8D 15 12.2  
8 1 THCS Kim Lũ Nguyễn Thị Trà My 8A 121 15.75 11
9 10 THCS Mai Đình Nguyễn Quang  Kiên 8A6 31 7.59  
10 17 THCS Mai Đình Nguyễn Quý  Tấn 8A6 21 7.72  
11 19 THCS Mai Đình Trần Minh  Hải 8A1 20 17.16 7
12 22 THCS Mai Đình Nguyễn Ngọc  Ánh 8A6 18 9.5  
13 26 THCS Mai Đình Nguyễn Minh  Liễu 8A6 14 8.58  
14 27 THCS Mai Đình Bùi Hải  Yến 8A2 13 9.02  
15 28 THCS Mai Đình Nguyễn Văn Bình  Dương 8A6 13 9.32  
16 30 THCS Mai Đình Nguyễn Thị Khánh  Linh 8A1 12 8.47  
17 34 THCS Mai Đình Trần Hoài Trường  Giang 8A6 11 7.84  
18 35 THCS Mai Đình Tạ Quang  Minh 8A6 11 7.64  
19 36 THCS Mai Đình Nguyễn Thanh  8A6 11 9.34  
20 42 THCS Mai Đình Nguyễn Anh  Duy 8A1 10 17.88  
21 43 THCS Mai Đình Nguyễn Minh  Nhật 8A2 10 6.9  
22 44 THCS Mai Đình Nguyễn Duy  Anh 8A6 10 9.3  
23 45 THCS Mai Đình Bùi Văn  Nhiệm 8A6 10 7.48  
24 46 THCS Mai Đình Đinh Trung  Quân 8A6 10 10.19  
25 2 THCS Nam Sơn Nguyễn Quỳnh  Chi 8A 118 17.76 5
26 3 THCS Nam Sơn Nguyễn Bảo  Vy 8A 102 18.86 1
27 4 THCS Nam Sơn Trần Thanh  Linh 8A 67 18.71 2
28 5 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Quân 8A 40 11.36  
29 6 THCS Nam Sơn Nguyễn Thị Kim  Thoa 8A 38 14.68  
30 8 THCS Nam Sơn Nguyễn Thế  Huy 8A 36 12.96 18
31 9 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc  8A 35 18.61 3
32 12 THCS Nam Sơn Đỗ Linh  Nhi 8A 28 15.14  
33 13 THCS Nam Sơn Vũ Hà  Sơn 8A 28 17.42 6
34 14 THCS Nam Sơn Từ Ngọc  8A 26 18.06  
35 15 THCS Nam Sơn Vũ Tiến Gia  Khang 8A 25 14.59 16
36 20 THCS Nam Sơn Nguyễn Khôi  Nguyên 8A 20 14.77 14
37 21 THCS Nam Sơn Nguyễn Trần Mai  Anh 8A 19 16.16  
38 23 THCS Nam Sơn Nguyễn Ngọc Phương  Linh 8A 17 16.18 8
39 31 THCS Nam Sơn Trần Minh  Phú 8A 12 18.33  
40 37 THCS Nam Sơn Nguyễn Hà  Anh 8C 11 7.36  
41 38 THCS Nam Sơn Chu Văn Thái  Bảo 8C 11 4.39  
42 47 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 8A 10 12.5  
43 48 THCS Nam Sơn Trần Bảo  Yến 8A 10 14.71 15
44 49 THCS Nam Sơn Đỗ Nguyễn Phương  Đan 8C 10 9.5  
45 50 THCS Nam Sơn Bùi Thu  Uyên 8C 10 9.63  
46 32 THCS Phú Minh Trần Hà My 8A 12 7.5  
47 16 THCS Tân Minh A Nguyễn Minh Nghĩa 8B 23 6.5  
48 39 THCS Tân Minh A Dương Văn 8D 11 5.36  
49 33 THCS Tân Minh B Đàm Nguyễn Phương Thảo 8A 12 16.13 9
50 7 THCS Xuân Thu Hoàng Phương  Chi 8A 38 18.06 4
 

 

 

KHỐI 8. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 8. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 8. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 8. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 8. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 8. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 8. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 8. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 8. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ