DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K9

 
KHỐI 9. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

KHỐI 9. THÁNG 10. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Ngô Thanh Hương 9A3 22.5 1
2 THCS Bắc Phú Nguyễn Thị Tuyết Mai 9A3 16.5 14
3 THCS Nam Sơn Lê Hoàng  Hiền 9C 20.55 3
4 THCS Nam Sơn Lê Phương  Quỳnh 9C 18.71 7
5 THCS Nguyễn Du Nguyễn Phương  Chi 9A2 17.59 9
6 THCS Nguyễn Du Nguyễn Phương  Chi 9A2 17.59 10
7 THCS Tiên Dược Đàm Ngọc Quý 9A3 17.63 8
8 THCS Trung Giã Ngô Khánh Chi 9B 21.42 2
9 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Trang 9B 20.25 4
10 THCS Trung Giã Hoàng Thảo Anh 9B 19.4 5
11 THCS Trung Giã Nguyễn Hồng Phúc 9B 17.5 11
12 THCS Trung Giã Trần Bảo Ngọc 9B 16.77 12
13 THCS Trung Giã Đồng Phương Uyên 9B 16.75 13
14 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Thanh  Hằng 9A 19.37 6

 

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 6 THCS Bắc Phú Trần Thị Hoàng Vân 9A3 10 20.06  
2 14 THCS Bắc Phú Ngô Thanh Hương 9A3 7 22.5 1
3 24 THCS Bắc Phú Trần Mai Phương 9A3 7 18.65  
4 10 THCS Hiền Ninh Tạ Quang Long 9C 8 15.72  
5 15 THCS Kim Lũ Nguyễn Minh Thảo 9B 7 22.75  
6 25 THCS Kim Lũ Trịnh Khánh Linh 9B 7 19  
7 7 THCS Mai Đình Nguyễn Đức Huy 9A5  9 15.56  
8 3 THCS Nam Sơn Lê Hoàng  Hiền 9C 13 20.55 3
9 4 THCS Nam Sơn Phạm Hải  Yến 9C 13 16.59  
10 16 THCS Nam Sơn Chu Xuân  Mai 9A 7 23.92  
11 17 THCS Nam Sơn Đinh Đỗ Vy  Anh 9C 7 18.92  
12 19 THCS Nam Sơn Lê Phương  Quỳnh 9C 7 18.71 7
13 20 THCS Nguyễn Du Nguyễn Phương  Chi 9A2 7 17.59 9
14 21 THCS Nguyễn Du Nguyễn Phương  Chi 9A2 7 17.59 10
15 11 THCS Tiên Dược Đàm Ngọc Quý 9A3 8 17.63 8
16 27 THCS Tiên Dược Nguyễn Gia Linh 9A3 7 18.29  
17 1 THCS Trung Giã Nguyễn Hải Đông Minh 9B 18 22.81  
18 2 THCS Trung Giã Hoàng Trà My 9B 15 17.75  
19 5 THCS Trung Giã Trần Bảo Ngọc 9B 11 16.77 12
20 8 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Trang 9B 9 20.25 4
21 9 THCS Trung Giã Đồng Phương Uyên 9B 9 16.75 13
22 12 THCS Trung Giã Hoàng Thảo Anh 9B 8 19.4 5
23 18 THCS Trung Giã Ngô Khánh Chi 9B 7 21.42 2
24 22 THCS Trung Giã Trần Ngọc Ánh 9B 7 18.7  
25 23 THCS Trung Giã Lê Đăng Khoa 9B 7 16.67  
26 26 THCS Trung Giã Nguyễn Thanh Tùng 9H 7 16  
27 13 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Thanh  Hằng 9A 8 19.37 6

 

KHỐI 9. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Xếp loại Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Nghiêm Ngọc Trâm Anh 9A3 22.04 3
2 THCS Bắc Phú Ngô Quỳnh Trang 9A3 22 5
3 THCS Nam Sơn Đào Nhật  Minh 9A 22.245 1
4 THCS Nam Sơn Chu Xuân  Mai 9A 22.035 4
5 THCS Nam Sơn Mông Thị Hà  Linh 9A 21.79 6
6 THCS Nam Sơn Lê Thanh  Thành 9A 20.46 10
7 THCS Nam Sơn Vũ Hồng  Minh 9A 20.33 11
8 THCS Nam Sơn Nguyễn Thị Vân  Anh 9A 20.125 12
9 THCS Nam Sơn Dương Sơn  Tùng 9A 19.335 16
10 THCS Nam Sơn Nguyễn Mạnh  Tiến 9A 18.84 17
11 THCS Trung Giã Nguyễn Hải Đông Minh 9B 22.155 2
12 THCS Trung Giã Nguyễn Ngọc Tường Vy 9B 21.415 7
13 THCS Trung Giã Đỗ Ngọc Ý 9B 21.065 8
14 THCS Trung Giã Ngô Khánh Chi 9B 20.56 9
15 THCS Trung Giã Trần Ngọc Ánh 9B 19.965 13
16 THCS Trung Giã Đồng Phương Uyên 9B 19.595 14
17 THCS Trung Giã Nguyễn Thị Tường Lam 9B 18.125 18
18 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Trang 9B 18.07 19
19 THCS Trung Giã Phạm Minh Khánh 9D 17.165 20
20 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Thanh  Hằng 9A 19.5 15

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 10 THCS Bắc Phú Nghiêm Ngọc Trâm Anh 9A3 17 22.04 3
2 28 THCS Kim Lũ Nguyễn Quang Huy 9E 10 10.2  
3 3 THCS Mai Đình Phạm Xuân Trường 9A5  28 10.5  
4 11 THCS Mai Đình Nguyễn Quốc Hào 9A2 17 11.7  
5 15 THCS Mai Đình Nguyễn Thị Yến Nhi 9A5  13 8.4  
6 16 THCS Mai Đình Lưu Văn Thuận 9A5  13 10.59  
7 20 THCS Mai Đình Nguyễn Hoàng Lâm 9A5  11 11.48  
8 21 THCS Mai Đình Nguyễn Thị Ngọc 9A5  11 14.9  
9 29 THCS Mai Đình Mông Tiến Đức 9A5  10 8  
10 30 THCS Mai Đình Hồ Anh Kiệt 9A5  10 10.5  
11 31 THCS Mai Đình Đinh Thị Diệu Linh 9A5  10 12.9  
12 32 THCS Mai Đình Nguyễn Ngọc Sơn 9A5  10 12.39  
13 1 THCS Nam Sơn Đào Nhật  Minh 9A 46 22.25 1
14 2 THCS Nam Sơn Đỗ Mạnh  Cường 9A 29 19.97  
15 9 THCS Nam Sơn Lê Thanh  Thành 9A 18 20.46 10
16 12 THCS Nam Sơn Bùi Thị Bình  An 9A 15 13.72  
17 13 THCS Nam Sơn Trần Quỳnh  Mai 9A 15 10.52  
18 14 THCS Nam Sơn Nguyễn Mạnh  Tiến 9A 15 18.84 17
19 18 THCS Nam Sơn Lê Hoàng  Hiền 9C 12 19.45  
20 22 THCS Nam Sơn Tạ Thị Ngọc  Ánh 9A 11 12.31  
21 23 THCS Nam Sơn Vũ Bảo  Lâm 9A 11 13.25  
22 24 THCS Nam Sơn Mông Thị Hà  Linh 9A 11 21.79 6
23 25 THCS Nam Sơn Nguyễn Văn  Biên 9C 11 8.45  
24 33 THCS Nam Sơn Hà Trung  Hiếu 9A 10 18.81  
25 34 THCS Nam Sơn Nguyễn Trang Yến  Nhi 9A 10 12.17  
26 4 THCS Tân Dân Tạ Diễm Quỳnh 9A4 22 8.72  
27 6 THCS Tân Dân Nguyễn Phương Thanh 9A4 21 10.64  
28 35 THCS Tân Dân Dương Quốc Khánh 9A6 10 8.48  
29 5 THCS Trung Giã Hoàng Ngọc Diệp 9B 22 16.55  
30 7 THCS Trung Giã Đồng Phương Uyên 9B 21 19.6 14
31 8 THCS Trung Giã Nguyễn Hải Đông Minh 9B 20 22.16 2
32 17 THCS Trung Giã Đỗ Ngọc Ý 9B 13 21.07 8
33 19 THCS Trung Giã Nguyễn Ngọc Tường Vy 9B 12 21.42 7
34 26 THCS Trung Giã Ngô Khánh Chi 9B 11 20.56 9
35 27 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Trang 9B 11 18.07 19
36 36 THCS Trung Giã Nguyễn Văn Tiến 9B 10 17  
 

 

 

KHỐI 9. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 9. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 9. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 9. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 9. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 9. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 9. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 9. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 9. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ