DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K5

 

KHỐI 5. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 10. 2024
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 TH Đông Xuân Phạm Ngọc Trung 5A 8.92 16
2 TH Đông Xuân Trần Lê Lợi 5I 8.85 18
3 TH Đông Xuân Đỗ Trí Kiên 5A 8.56 30
4 TH Đông Xuân Nguyễn Trần An Bảo 5A 8.56 31
5 TH Đông Xuân Nguyễn Thảo Lan 5I 8.47 35
6 TH Đức Hoà Đặng Khánh Ly Ly 5E 8.94 15
7 TH Đức Hoà Nguyễn Xuân  Ánh 5D 8.56 28
8 TH Đức Hoà Quách Thùy Lâm 5C 8.48 34
9 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 8.5 32
10 TH Kim Lũ Lê Minh  Quân 5A3 9.23 9
11 TH Kim Lũ Nguyễn Mạnh  Quân 5A3 8.81 19
12 TH Kim Lũ Lê Minh  Phương 5A3 8.4 40
13 TH Phù Lỗ A Vũ Khánh  Duy 5A4 8.3 47
14 TH Phú Minh Tăng Anh  Thư 5A2 9.48 2
15 TH Phú Minh Nguyễn Y  Ngọc 5A6 9.48 3
16 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 9.41 4
17 TH Phú Minh Đào Tuấn   Đạt 5A7 9.38 5
18 TH Phú Minh Nguyễn Thị Thanh  Nga 5A5 9.25 8
19 TH Phú Minh Thiều Quang  Anh 5A6 9 13
20 TH Phú Minh Trần Đào   5A7 8.98 14
21 TH Phú Minh Đoàn Hữu  Khánh 5A5 8.9 17
22 TH Phú Minh Nguyễn Nhật   Minh 5A7 8.72 21
23 TH Phú Minh Trần Ngọc  Diệp 5A6 8.67 22
24 TH Phú Minh Nguyễn Tuấn  Minh 5A5 8.66 23
25 TH Phú Minh Bùi Xuân Lê  Nhi 5A4 8.59 24
26 TH Phú Minh Nguyễn An  Đông 5A5 8.58 26
27 TH Phú Minh Khổng Thị Minh  Thu 5A4 8.58 25
28 TH Phú Minh Trần Ngọc Minh 5A3 8.56 29
29 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Khôi 5A7 8.46 36
30 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 8.43 38
31 TH Phú Minh Nguyễn Viết   Hưng 5A7 8.37 42
32 TH Phú Minh Nguyễn Minh Ngọc 5A5 8.36 43
33 TH Phú Minh Trần Hà Giang 5A3 8.36 44
34 TH Phú Minh Nguyễn Mạnh  Lâm 5A4 8.3 48
35 TH Phú Minh Vương Công  Hiếu 5A4 8.28 49
36 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 9.73 1
37 TH Tân Minh A Đặng Minh  Thư 5A 9.31 7
38 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 8.73 20
39 TH Tân Minh A Nguyễn Đức  Anh 5A 8.57 27
40 TH Tân Minh A Dương Minh  Triết 5C 8.45 37
41 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 8.3 45
42 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 8.25 50
43 TH Thanh Xuân A Phạm Duy  Anh 5A3 9.36 6
44 TH Thanh Xuân A Đặng Cao  Huy 5A2 9.11 10
45 TH Thanh Xuân A Lê Lan  Phương 5A3 8.41 39
46 TH Thanh Xuân B Nguyễn Gia  Bảo 5C 8.49 33
47 TH Tiên Dược A Đào Bảo Ngọc 5A5 9.03 12
48 TH Tiên Dược A Nguyễn Ngọc Hân 5A5 8.39 41
49 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 9.1 11
50 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 8.3 46

 

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 2 TH Đông Xuân Trần Lê Lợi 5I 89 8.85 18
2 3 TH Đông Xuân Lê Thị Ngọc Anh 5I 83 7.41  
3 10 TH Đức Hoà Nguyễn Bá  Đạt 5G 56 7.83  
4 12 TH Đức Hoà Nguyễn Đại  Quang 5E 53 6.82  
5 16 TH Đức Hoà Nguyễn Xuân  Ánh 5D 51 8.56 28
6 18 TH Đức Hoà Đỗ Hà Linh Linh 5B 50 7.39  
7 29 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 37 8.5 32
8 13 TH Kim Lũ Trần Quang  Vinh 5A3 53 7.7  
9 21 TH Kim Lũ Nguyễn Mạnh  Quân 5A3 42 8.81 19
10 39 TH Kim Lũ Vũ Tú Anh 5A1 32 6.86  
11 7 TH Minh Trí Tạ Hà Gia  Bảo 5G 62 7.67  
12 31 TH Phú Cường Hà Gia  Bảo 5A7 37 6.92  
13 40 TH Phù Lỗ A Nguyễn Diệp  Oanh 5A3 32 6.22  
14 9 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 59 8.43 38
15 19 TH Phú Minh Bùi Xuân Lê  Nhi 5A4 48 8.59 24
16 22 TH Phú Minh Nguyễn Đức  Thịnh 5A4 42 8.23  
17 23 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 42 9.41 4
18 24 TH Phú Minh Trịnh Huy Dũng 5A3 41 7.84  
19 26 TH Phú Minh Nguyễn Quang 5A3 40 6.08  
20 30 TH Phú Minh Nguyễn Trà  My 5A4 37 8.09  
21 34 TH Phú Minh Nguyễn Trần Nhật Quân 5A3 35 7.6  
22 36 TH Phú Minh Nguyễn Kim Ngân 5A3 33 7.01  
23 37 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Khôi 5A7 33 8.46 36
24 38 TH Phú Minh Phạm Thị   5A7 33 6.57  
25 41 TH Phú Minh Nguyễn Thành Công 5A3 32 6.14  
26 43 TH Phú Minh Tăng Anh  Thư 5A2 31 9.48 2
27 44 TH Phú Minh Vũ Minh  Ngọc 5A5 31 7.5  
28 49 TH Phú Minh Trịnh Minh Trang 5A3 30 8.11  
29 1 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 99 7.28  
30 4 TH Tân Minh A Đặng Minh  Thư 5A 80 9.31 7
31 5 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 72 8.25 50
32 6 TH Tân Minh A Đỗ Mạnh  Quỳnh 5A 66 7.35  
33 8 TH Tân Minh A Nguyễn Đức  Anh 5A 62 8.57 27
34 11 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 54 8.73 20
35 15 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc Hân 5D 52 6.26  
36 20 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 47 9.73 1
37 25 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 41 8.3 45
38 32 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Lan  Anh 5A 36 6.27  
39 45 TH Tân Minh A Nguyễn Bá  Mạnh 5A 31 7.49  
40 46 TH Tân Minh A Dương Thu  Hoài 5D 31 6.98  
41 14 TH Thanh Xuân A Nguyễn Tiến  Đạt 5A5 53 7.04  
42 17 TH Thanh Xuân B Nguyễn Gia  Bảo 5C 51 8.49 33
43 27 TH Tiên Dược A Đào Bảo Ngọc 5A5 40 9.03 12
44 42 TH Tiên Dược A Quang Diệu Hà Vy 5A7 32 7.07  
45 47 TH Trung Giã B  Hoàng Đông  Sa 5A1 31 6.61  
46 28 TH Xuân Giang Nguyễn Thị Phương  Thảo 5D 38 8.05  
47 33 TH Xuân Giang Nguyễn Huyền  Anh 5D 36 6.9  
48 35 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 34 9.1 11
49 48 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 31 8.3 46
50 50 TH Xuân Giang Đỗ Quang  Huy 5A 30 7.24  

 

KHỐI 5. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Xếp loại Top Huyện
1 TH Đông Xuân Phạm Bảo Châu 5C 9.76 3
2 TH Đông Xuân Ngô Trường Phúc 5A 9.43 13
3 TH Đông Xuân Đỗ Trí Kiên 5A 9.3933 15
4 TH Đông Xuân Trương Bảo An 5A 9.38 17
5 TH Đông Xuân Phạm Ngọc Trung 5A 9.3467 19
6 TH Đông Xuân Nguyễn Ngọc Quốc Đại 5C 9.3167 20
7 TH Đông Xuân TRẦN VINH KHOA 5A 9.06 31
8 TH Đông Xuân Đỗ Tuyết Lan 5A 8.9333 37
9 TH Đông Xuân Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 5A 8.7533 43
10 TH Đức Hoà Đặng Khánh Ly Ly 5E 9.5733 9
11 TH Đức Hoà Quách Thùy Lâm 5C 9.4233 14
12 TH Đức Hoà Đỗ Hà Linh Linh 5B 8.8033 40
13 TH Hồng Kỳ Nguyễn Phương  Linh 5A4 9.14 28
14 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 8.9533 35
15 TH Kim Lũ Lê Thành  Trung 5A3 9.64 5
16 TH Kim Lũ Lê Trung  Dũng 5A3 9.3867 16
17 TH Kim Lũ Lê Minh  Quân 5A3 9.3667 18
18 TH Phù Linh Vũ Đức  Hiếu 5C 8.77 42
19 TH Phù Lỗ A Ngô Đức  Mạnh 5A6 8.7233 45
20 TH Phù Lỗ A Nguyễn Bảo  Khánh 5A3 8.5967 48
21 TH Phù Lỗ B Ngô Quang  Huy 5A6 9 33
22 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Biển 5A7 9.7933 2
23 TH Phú Minh Đào Tuấn   Đạt 5A7 9.6033 6
24 TH Phú Minh Trần Gia  Huy 5A6 9.5867 8
25 TH Phú Minh Nguyễn Thị Thanh  Nga 5A5 9.54 11
26 TH Phú Minh Nguyễn Tuấn  Minh 5A5 9.54 12
27 TH Phú Minh Đồng Minh Tú  Linh 5A6 9.2633 22
28 TH Phú Minh Trần Đào   5A7 9.1967 26
29 TH Phú Minh Dương Ngọc   Bích 5A7 9.1767 27
30 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 9.1333 29
31 TH Phú Minh Đào Minh  Châu 5A6 9.0667 30
32 TH Phú Minh Nguyễn Đức  Thịnh 5A4 8.9033 38
33 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 8.88 39
34 TH Phú Minh Trịnh Minh Trang 5A3 8.74 44
35 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Khôi 5A7 8.68 46
36 TH Phú Minh Chu Thị Minh Trang 5A3 8.61 47
37 TH Phú Minh Trần Hà Giang 5A3 8.5833 49
38 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 9.7967 1
39 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 9.28 21
40 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 9.2067 25
41 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 8.9633 34
42 TH Thanh Xuân A Chu Minh  Đức 5A5 9.6667 4
43 TH Thanh Xuân A Phạm Duy  Anh 5A3 8.5567 50
44 TH Tiên Dược A Lê Ngọc Anh 5A7 9.5667 10
45 TH Tiên Dược A Đào Bảo Ngọc 5A5 9.2333 24
46 TH Tiên Dược A Ngô Xuân Bảo Lương 5A5 8.9533 36
47 TH Xuân Giang Nguyễn Thị Phương  Thảo 5D 9.5867 7
48 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 9.2467 23
49 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 9.0467 32
50 TH Xuân Giang Vương Thị Thanh  Hằng 5A 8.78 41

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 6 TH Đông Xuân Trương Bảo An 5A 78 9.38 17
2 11 TH Đông Xuân Nguyễn Hữu Bảo 5A 60 8.29  
3 12 TH Đông Xuân Phạm Ngọc Trung 5A 58 9.35 19
4 21 TH Đông Xuân Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 5A 52 8.75 43
5 24 TH Đông Xuân TRẦN VINH KHOA 5A 50 9.06 31
6 27 TH Đông Xuân Đỗ Trí Kiên 5A 46 9.39 15
7 45 TH Đông Xuân Nguyễn Thị Thu Hoài 5I 30 4.71  
8 40 TH Đức Hoà Đỗ Hà Linh Linh 5B 34 8.8 40
9 46 TH Đức Hoà Nguyễn Tùng Dương Dương 5B 30 8.24  
10 14 TH Hiền Ninh Tạ Thảo Ly 5D 57 9.3  
11 22 TH Hương Đình Nguyễn Như  Minh 5A3 52 8.95 35
12 25 TH Kim Lũ Nguyễn Mạnh  Quân 5A3 48 8.96  
13 32 TH Kim Lũ Lê Thành  Trung 5A3 42 9.64 5
14 42 TH Kim Lũ Nguyễn Lưu Hải  Yến 5A3 31 8.55  
15 49 TH Phù Lỗ A Nguyễn Diệp  Oanh 5A3 28 7.06  
16 8 TH Phú Minh Nguyễn Ngọc   Biển 5A7 73 9.79 2
17 9 TH Phú Minh Phạm Thị   5A7 71 8.39  
18 17 TH Phú Minh Nông Bảo Vinh 5A3 55 8.88 39
19 23 TH Phú Minh Nguyễn Đức  Thịnh 5A4 51 8.9 38
20 29 TH Phú Minh Nguyễn Thị Thanh  Nga 5A5 43 9.54 11
21 30 TH Phú Minh Nguyễn Đức  5A5 43 6.25  
22 38 TH Phú Minh Trịnh Huy Dũng 5A3 35 8.23  
23 41 TH Phú Minh Trần Tuấn  Kiệt 5A5 34 9.13 29
24 43 TH Phú Minh Nguyễn Quang  Huy 5A5 31 7.08  
25 44 TH Phú Minh Nguyễn Khánh  Huyền 5A5 31 7.11  
26 48 TH Phú Minh Nguyễn Thị Mỹ  Anh 5A6 29 6.88  
27 50 TH Phú Minh Lê Đình Quang Anh 5A3 28 5.47  
28 51 TH Phú Minh Trần Quang  Minh 5A6 28 7.64  
29 1 TH Tân Minh A Lê Gia  Linh 5A 307 9.8 1
30 2 TH Tân Minh A Đỗ Thanh  Trúc 5A 123 6.78  
31 4 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 112 9.28 21
32 5 TH Tân Minh A Nguyễn Ngọc  Diệp 5C 82 9.21 25
33 7 TH Tân Minh A Nguyễn Hà  Anh 5D 74 8.23  
34 13 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Bích  Huyền 5B 58 8.96 34
35 16 TH Tân Minh A Nguyễn Vũ Hà  Anh 5D 56 8.23  
36 19 TH Tân Minh A Dương Minh  Triết 5C 54 8.85  
37 20 TH Tân Minh A Nguyễn Phương  Thảo 5C 53 8.28  
38 26 TH Tân Minh A Đặng Minh  Thư 5A 48 8.37  
39 31 TH Tân Minh A Nguyễn Đức  Anh 5A 43 8.01  
40 34 TH Tân Minh A Nguyễn Thị Lan  Anh 5A 39 6.29  
41 37 TH Tân Minh A Lê Thiên  Hương 5A 37 7.32  
42 10 TH Thanh Xuân B Nguyễn Gia  Bảo 5C 62 7.81  
43 33 TH Tiên Dược A Nguyễn Xuân Khoa 5A5 40 4.66  
44 35 TH Tiên Dược A Nguyễn Ngọc Lâm 5A5 39 8.16  
45 36 TH Tiên Dược A Nguyễn Tấn Tài 5A7 38 7.97  
46 39 TH Tiên Dược A Hà Nguyễn Tiến Trung 5A7 35 5.18  
47 47 TH Tiên Dược A Bùi Linh Anh 5A5 30 8.18  
48 52 TH Tiên Dược A Lương Ngọc Bích 5A7 28 7.2  
49 53 TH Tiên Dược A Mẫn Mạnh Duy 5A7 28 7.08  
50 3 TH Xuân Giang Nguyễn Thị Phương  Thảo 5D 123 9.59 7
51 15 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc  Thảo 5D 57 9.05 32
52 18 TH Xuân Giang Nguyễn Ngọc Như  Anh 5D 55 9.25 23
53 28 TH Xuân Giang Vương Quốc  Đạt 5D 45 7.33  
 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 5. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 5. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 5. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 5. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 5. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ