DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K6

KHỐI 6. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

 

KHỐI 6. THÁNG 10. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Nguyễn Mạnh Hùng 6A4 15.81 6
2 THCS Bắc Phú Nguyễn Hữu Tâm 6A4 12.84 22
3 THCS Đông Xuân Thân Ý An 6A 14 15
4 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Thu Trang 6G 13.38 19
5 THCS Đức Hòa Nguyễn Minh Quân 6A 14.6 12
6 THCS Đức Hòa Nguyễn Kiều Vy 6A 13.21 20
7 THCS Mai Đình Nguyễn Minh  Dũng 6A1 13.94 16
8 THCS Minh Trí Mai Khôi  Nguyên 6A1 13.55 18
9 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 6D 17.5 2
10 THCS Nam Sơn Đỗ Nguyễn Diệu  Thảo 6D 12.71 23
11 THCS Nguyễn Du Nguyễn Bảo  Hân 6A1 17.17 3
12 THCS Nguyễn Du Triệu Hoàng Ngọc  Bảo 6A1 15.59 8
13 THCS Nguyễn Du Đoàn Anh  6A1 15.12 9
14 THCS Nguyễn Du Nguyễn Kiều  Nhi 6A1 15 10
15 THCS Nguyễn Du Vũ Xuân  Bách 6A1 14.93 11
16 THCS Thanh Xuân Chu Thị Khánh Ngọc 6B 16.91 5
17 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 18.11 1
18 THCS Trung Giã Nguyễn Minh Phương 6A 17 4
19 THCS Trung Giã Hà Minh Trang 6A 15.67 7
20 THCS Trung Giã Nguyễn Đắc Tùng Lâm 6A 14.17 14
21 THCS Trung Giã Hoàng Minh Nhật 6A 13.07 21
22 THCS Xuân Thu Vũ Anh  Quyết 6A 14.5 13
23 THCS Xuân Thu Nguyễn Anh  Khang 6A 13.65 17

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 13 THCS Bắc Phú Nguyễn Mạnh Hùng 6A4 16 15.81 6
2 4 THCS Đông Xuân Vương Bảo Ngân 6A 20 18.05  
3 5 THCS Đông Xuân Thân Ý An 6A 20 14 15
4 6 THCS Đông Xuân Lê Thành Vinh 6A 20 12.65  
5 12 THCS Đông Xuân Đỗ Minh Đức 6A 17 12.63  
6 18 THCS Đông Xuân Lê Minh Đức 6A 14 12.42  
7 19 THCS Đông Xuân Trần Chấn Phong 6H 14 12.25  
8 26 THCS Đông Xuân Nguyễn Phú Lộc 6H 12 12.99  
9 34 THCS Đông Xuân Ngô Mỹ Hạnh 6A 9 18.94  
10 45 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Thu Trang 6G 8 13.38 19
11 3 THCS Đức Hòa Nguyễn Tiến Anh 6A 27 14.89  
12 20 THCS Đức Hòa Trần Thảo My 6C 13 14.17  
13 21 THCS Đức Hòa Trần Ngọc Bích 6A 13 13.71  
14 24 THCS Đức Hòa Nguyễn Thị Hiểu Đan 6A 12 16.92  
15 32 THCS Đức Hòa Nguyễn Kiều Vy 6A 10 13.21 20
16 43 THCS Đức Hòa Nguyễn Minh Quân 6A 8 14.6 12
17 41 THCS Hiền Ninh Nguyễn Hương Giang 6A 8 16.25  
18 10 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Đăng  6A 17 16.1  
19 27 THCS Mai Đình Nguyễn Văn Minh  Sơn 6A2 12 12.33  
20 29 THCS Mai Đình Đỗ Minh  Quân 6A1 11 14.73  
21 44 THCS Mai Đình Nguyễn Minh  Dũng 6A1 8 13.94 16
22 23 THCS Minh Trí Mai Khôi  Nguyên 6A1 13 13.55 18
23 17 THCS Nam Sơn Đỗ Nguyễn Diệu  Thảo 6D 14 12.71 23
24 30 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 6D 10 17.5 2
25 8 THCS Nguyễn Du Đoàn Anh  6A1 19 15.12 9
26 15 THCS Nguyễn Du Vũ Xuân  Bách 6A1 14 14.93 11
27 31 THCS Nguyễn Du Trần Bá Tùng  Lâm 6A1 10 15.1  
28 35 THCS Nguyễn Du Nguyễn Bảo  Hân 6A1 9 17.17 3
29 36 THCS Nguyễn Du Triệu Hoàng Ngọc  Bảo 6A1 9 15.59 8
30 1 THCS Phú Minh Sái Lê Minh 6B 29 12.93  
31 14 THCS Phú Minh Nguyễn Trung Dũng 6A 15 13.53  
32 25 THCS Phú Minh Trần Gia Bảo 6E 12 14.42  
33 38 THCS Phú Minh Lê Gia Hưng 6A 9 12.44  
34 42 THCS Phú Minh Vũ Ngọc Bảo Nhi 6C 8 15.67  
35 46 THCS Tân Dân Chu Minh Thư 6A1 8 12.5  
36 9 THCS Tân Minh A Ngô Thị Trang 6B 19 12.06  
37 2 THCS Thanh Xuân Chu Thị Khánh Ngọc 6B 28 16.91 5
38 33 THCS Tiên Dược Nguyễn Huy Hoàng 6A2 10 12.77  
39 39 THCS Tiên Dược Nguyễn Hương Trà 6A8 9 12.44  
40 7 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 19 18.11 1
41 11 THCS Trung Giã Hoàng Hiền Dương 6A 17 12.79  
42 16 THCS Trung Giã Hoàng Minh Nhật 6A 14 13.07 21
43 28 THCS Trung Giã Hà Minh Trang 6A 11 15.67 7
44 40 THCS Trung Giã Nguyễn Minh Phương 6A 8 17 4
45 22 THCS Xuân Thu Nguyễn Anh  Khang 6A 13 13.65 17
46 37 THCS Xuân Thu Vũ Anh  Quyết 6A 9 14.5 13

 

 

KHỐI 6. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Xếp loại Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Nguyễn Mạnh Hùng 6A4 17.47 7
2 THCS Bắc Phú Nguyễn Hữu Hưng 6A4 13.315 28
3 THCS Đông Xuân Nguyễn Phú Lộc 6H 16.31 10
4 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Thanh Vân 6H 15.585 16
5 THCS Đông Xuân Phan Duy Thái 6H 15.48 18
6 THCS Đông Xuân Phạm Hồng Anh 6H 15.13 22
7 THCS Đông Xuân Trần Chấn Phong 6H 14.48 26
8 THCS Đức Hòa Đặng Đình Trung 6A 18.2 3
9 THCS Đức Hòa Trần Ngọc Bích 6A 15.8 15
10 THCS Đức Hòa Nguyễn Minh Quân 6A 15.5 17
11 THCS Đức Hòa Nguyễn Hà My 6A 14.62 24
12 THCS Đức Hòa Nguyễn Khúc Mai Anh 6A 13.12 32
13 THCS Minh Phú Nguyễn Thu  Hoài 6A1 17.69 4
14 THCS Minh Phú Đỗ Thành  Trung 6A1 16.91 9
15 THCS Minh Phú Nguyễn Phạm Nhã  Phương 6A1 14.945 23
16 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 6D 17.605 5
17 THCS Nam Sơn Đỗ Nguyễn Diệu  Thảo 6D 16.12 11
18 THCS Nguyễn Du Đoàn Anh  6A1 14.415 27
19 THCS Tân Dân Nguyễn Thị Hồng Linh 6A2 12.95 35
20 THCS Tân Minh A Ngô Thị Trang 6B 14.615 25
21 THCS Thanh Xuân Chu Diệu Linh 6A 16.04 13
22 THCS Thanh Xuân Vũ Đức Danh 6A 15.165 21
23 THCS Thanh Xuân Đỗ Nam Anh 6A 13.25 30
24 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 18.725 1
25 THCS Trung Giã Hà Minh Trang 6A 17.525 6
26 THCS Trung Giã Nguyễn Anh Tùng 6A 17.085 8
27 THCS Trung Giã Nguyễn Hoàng Nhật Minh 6A 16.11 12
28 THCS Trung Giã Trần Tuệ Bình 6A 15.93 14
29 THCS Trung Giã Cao Nhất Duy 6B 15.19 19
30 THCS Trung Giã Ngô Đức Huy 6A 15.17 20
31 THCS Trung Giã Nguyễn Tùng Lâm 6A 13.29 29
32 THCS Trung Giã Trần Linh Đan 6A 13.215 31
33 THCS Trung Giã Đồng Minh Thái 6B 13.1 33
34 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 12.235 36
35 THCS Xuân Thu Nguyễn Khắc  Đạt 6A 18.67 2
36 THCS Xuân Thu Nguyễn Anh  Khang 6A 13 34

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 9 THCS Bắc Phú Nguyễn Mạnh Hùng 6A4 25 17.47 7
2 23 THCS Bắc Phú Nguyễn Hữu Hưng 6A4 16 13.32 28
3 33 THCS Bắc Phú Nguyễn Hữu Tâm 6A4 13 15.78  
4 1 THCS Đông Xuân Phan Duy Thái 6H 96 15.48 18
5 2 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Thanh Vân 6H 78 15.59 16
6 3 THCS Đông Xuân Trần Chấn Phong 6H 77 14.48 26
7 5 THCS Đông Xuân Lê Gia Hưng 6H 38 7.42  
8 10 THCS Đông Xuân Nguyễn Ngọc Ánh 6H 25 13.22  
9 11 THCS Đông Xuân Nguyễn Phú Lộc 6H 24 16.31 10
10 20 THCS Đông Xuân Phạm Hồng Anh 6H 17 15.13 22
11 25 THCS Đông Xuân Nguyễn Minh Nhật 6H 15 6.12  
12 17 THCS Đức Hòa Nguyễn Phương Anh 6A 20 11.1  
13 18 THCS Đức Hòa Nguyễn An Khánh 6A 20 14  
14 34 THCS Đức Hòa Nguyễn Hà My 6A 13 14.62 24
15 35 THCS Hồng Kỳ Nguyễn Đức  Duy 6C 13 1.68  
16 19 THCS Minh Phú Đỗ Thành  Trung 6A1 20 16.91 9
17 26 THCS Minh Phú Nguyễn Thu  Hoài 6A1 15 17.69 4
18 30 THCS Minh Phú Nguyễn Thị Lan  Anh 6A1 14 13.09  
19 14 THCS Minh Trí Nguyễn Xuân  Lâm 6A3 22 12.07  
20 4 THCS Nam Sơn Nguyễn Minh  Anh 6D 43 17.61 5
21 7 THCS Nam Sơn Nguyễn Hoàng  Anh 6A 28 5.63  
22 12 THCS Nam Sơn Trần Anh  Văn 6C 23 1.51  
23 27 THCS Nam Sơn Đỗ Nguyễn Diệu  Thảo 6D 15 16.12 11
24 15 THCS Phú Minh Sái Lê Minh 6B 21 12.13  
25 31 THCS Phú Minh Trần Gia Bảo 6E 14 14.86  
26 28 THCS Tân Minh A Ngô Thị Trang 6B 15 14.62 25
27 21 THCS Thanh Xuân Chu Diệu Linh 6A 17 16.04 13
28 6 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 29 18.73 1
29 8 THCS Trung Giã Hà Minh Trang 6A 27 17.53 6
30 13 THCS Trung Giã Cao Nhất Duy 6B 23 15.19 19
31 16 THCS Trung Giã Nguyễn Hoàng Yến 6A 21 13.73  
32 22 THCS Trung Giã Nguyễn Cát Tường Anh 6B 17 12.32  
33 24 THCS Trung Giã Hoàng Tùng Dương 6A 16 12.6  
34 32 THCS Trung Giã Nguyễn Hoàng Nhật Minh 6A 14 16.11 12
35 36 THCS Trung Giã Nguyễn Quỳnh Anh 6A 13 12.24 36
36 37 THCS Trung Giã Nguyễn Quốc Gia Bảo 6A 13 7.1  
37 38 THCS Trung Giã Phạm Hồng Thái 6B 13 14.25  
38 29 THCS Xuân Thu Nguyễn Anh  Khang 6A 15 13 34
 

 

 

KHỐI 6. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 6. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 6. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 6. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 6. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 6. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 6. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 6. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 6. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ