DS Học Sinh TOP Điểm Cao/ Top Chuyên Cần K7

 

KHỐI 7. THÁNG 09. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm
 

TOP điểm cao (tháng 09/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 09/24)

 

 

 

KHỐI 7. THÁNG 10. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 10/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Nguyễn Thùy Trang 7A5 17.2 15
2 THCS Bắc Phú Vũ Hoàng Nam 7A5 16.4 24
3 THCS Bắc Phú Trần Thị Bảo Ngọc 7A5 15.1 36
4 THCS Bắc Phú Nguyễn Thanh Hưng 7A1 14.88 40
5 THCS Đông Xuân Đỗ Đàm Linh Trang 7H 16.62 22
6 THCS Đông Xuân Nguyễn Quốc Vương 7E 16.58 23
7 THCS Đông Xuân Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A 15.4 27
8 THCS Đông Xuân Phạm Khánh Linh 7E 15.16 33
9 THCS Đông Xuân Nguyễn Văn Học 7D 14.21 45
10 THCS Đông Xuân Đặng Ngọc Quyên 7H 13.77 49
11 THCS Đông Xuân Đỗ Đức Thọ 7E 13.75 50
12 THCS Đức Hòa Quách Mạnh Duy 7A 17.1 17
13 THCS Đức Hòa Đào Thị Hiền Anh 7D 14.29 44
14 THCS Hồng Kỳ Hoàng Minh  Huy 7A 15.29 30
15 THCS Kim Lũ Nguyễn Tiến Mạnh 7A 18.01 8
16 THCS Minh Phú Dương Thanh  Hiền 7A4 18.54 3
17 THCS Minh Phú Trịnh Hoài  An 7A4 18.27 5
18 THCS Minh Phú Đặng Quang  Long 7A4 18.2 6
19 THCS Minh Phú Lê Bảo  Ngân 7A4 16.87 19
20 THCS Minh Phú Nguyễn Phan Thúy  Nga 7A4 14.88 39
21 THCS Minh Phú Nguyễn Mai  Thanh 7A4 14.44 43
22 THCS Minh Phú Nguyễn Bảo  Châm 7A4 14.18 47
23 THCS Minh Phú Phạm Đức  Phong 7A4 13.79 48
24 THCS Nguyễn Du Hoàng Bảo  Nam 7A1 17.76 10
25 THCS Nguyễn Du Đỗ Nhật  Minh 7A1 14.55 42
26 THCS Phú Minh Nguyễn Hoàng Phi Dương 7A 17.6 12
27 THCS Phú Minh Dương Đức Lâm 7A 15.5 26
28 THCS Phú Minh Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 7A 14.75 41
29 THCS Phú Minh Nguyễn Hoàng Hiệp 7A 14.21 46
30 THCS Tân Dân Ngô Quốc Bảo 7A5 18 9
31 THCS Thanh Xuân Vũ Kim Thành 7A 18.04 7
32 THCS Thanh Xuân Lê Minh Cương 7A 17.17 16
33 THCS Thanh Xuân Trần Quang Minh 7A 15.3 29
34 THCS Thanh Xuân Nguyễn Vũ Hùng Cường 7B 15.21 32
35 THCS Thị Trấn Vũ Gia Bảo 7A 17.38 13
36 THCS Tiên Dược Nguyễn Ngọc Phương Thảo 7A2 15.4 28
37 THCS Trung Giã Đào Ngọc Ánh 7D 19.38 1
38 THCS Trung Giã Đỗ Ánh Dương 7D 17 18
39 THCS Trung Giã Trịnh Thị Tuyết Mai 7D 16.85 20
40 THCS Trung Giã Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7D 16.7 21
41 THCS Trung Giã Tô Minh Hiếu 7D 15.28 31
42 THCS Xuân Giang Nguyễn Việt  Hoàng 7A2 17.25 14
43 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Ngọc  Phượng 7A 18.73 2
44 THCS Xuân Thu Hoàng Ngọc  Trâm 7A 18.5 4
45 THCS Xuân Thu Nguyễn Ngọc Bảo  Trâm 7A 17.63 11
46 THCS Xuân Thu Nguyến Tuấn  Anh 7A 15.5 25
47 THCS Xuân Thu Nguyễn Ngọc Hải  Băng 7A 15.17 34
48 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Phương  Thảo 7A 15.11 35
49 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị An  Thy 7A 14.99 37
50 THCS Xuân Thu Hoàng Đức  Mạnh 7A 14.95 38

 

TOP chuyên cần (tháng 10/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 33 THCS Bắc Phú Vũ Hoàng Nam 7A5 19 16.4 24
2 24 THCS Bắc Sơn Dương Thị  Tuyết 7A 21 12.43  
3 1 THCS Đông Xuân Đỗ Đàm Linh Trang 7H 173 16.62 22
4 4 THCS Đông Xuân Đậu Đế Vịnh 7E 44 13.13  
5 5 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Thanh Hoa 7D 34 13.33  
6 8 THCS Đông Xuân Nguyễn Quốc Vương 7E 31 16.58 23
7 14 THCS Đông Xuân Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A 28 15.4 27
8 15 THCS Đông Xuân Phạm Khánh Linh 7E 28 15.16 33
9 18 THCS Đông Xuân Phan Lê Bảo Ngọc 7H 24 13.42  
10 20 THCS Đông Xuân Nguyễn Thảo Linh 7E 23 13.09  
11 21 THCS Đông Xuân Ngô Thị Anh Thư 7E 23 12.64  
12 22 THCS Đông Xuân Nguyễn Minh Ngọc 7H 23 13.7  
13 23 THCS Đông Xuân Ngô Khánh Ly 7D 22 13.74  
14 28 THCS Đông Xuân Nguyễn Gia Bảo 7G 20 12.15  
15 29 THCS Đông Xuân Đặng Ngọc Quyên 7H 20 13.77 49
16 34 THCS Đông Xuân Nguyễn Quỳnh Chi 7E 18 13.44  
17 35 THCS Đông Xuân Nguyễn Hà My 7G 18 12.21  
18 36 THCS Đức Hòa Quách Mạnh Duy 7A 18 17.1 17
19 37 THCS Đức Hòa Đào Thị Hiền Anh 7D 18 14.29 44
20 12 THCS Hồng Kỳ Trần Quý  Phúc 7A 29 13.52  
21 25 THCS Hồng Kỳ Hoàng Minh  Huy 7A 21 15.29 30
22 2 THCS Kim Lũ Nguyễn Tiến Mạnh 7A 82 18.01 8
23 30 THCS Kim Lũ Nguyễn Hữu Thành Đạt 7A 20 17.6  
24 9 THCS Minh Phú Lê Bảo  Ngân 7A4 31 16.87 19
25 10 THCS Minh Phú Dương Thanh  Hiền 7A4 30 18.54 3
26 16 THCS Minh Phú Nguyễn Bảo  Châm 7A4 27 14.18 47
27 17 THCS Minh Phú Đặng Quang  Long 7A4 25 18.2 6
28 31 THCS Minh Phú Trịnh Hoài  An 7A4 20 18.27 5
29 3 THCS Phú Minh Nguyễn Thị Hồng Mai 7A 79 13.48  
30 11 THCS Phú Minh Nguyễn Mạnh Quân 7A 30 14.06  
31 26 THCS Phú Minh Trần Minh Khuê 7B 21 12.18  
32 27 THCS Phú Minh Trần Viết An 7H 21 13.05  
33 39 THCS Phú Minh Nguyễn Quang Khải 7A 16 12.54  
34 40 THCS Phú Minh Dương Đức Lâm 7A 16 15.5 26
35 41 THCS Phú Minh Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 7A 16 14.75 41
36 32 THCS Thanh Xuân Trần Quang Minh 7A 20 15.3 29
37 42 THCS Trung Giã Trịnh Thị Tuyết Mai 7D 16 16.85 20
38 6 THCS Xuân Thu Nguyễn Hữu Phát  Đạt 7A 34 13.44  
39 7 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Ngọc  Phượng 7A 34 18.73 2
40 13 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Phúc  Hậu 7A 29 13.41  
41 19 THCS Xuân Thu Nguyến Tuấn  Anh 7A 24 15.5 25
42 38 THCS Xuân Thu Phan Thị Trâm  Anh 7A 17 12.02  
43 43 THCS Xuân Thu Phan Nhật  Minh 7A 16 13.18  
44 44 THCS Xuân Thu Nguyễn Hữu Thiên  Phú 7A 15 13.73  

 

KHỐI 7. THÁNG 11. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 11/24)

Stt Trường Họ tên & đệm Tên Lớp ĐTB Xếp loại Top Huyện
1 THCS Bắc Phú Vũ Hoàng Nam 7A5 17.435 10
2 THCS Bắc Phú Nguyễn Hồng Huê 7A5 16.6 21
3 THCS Bắc Phú Nguyễn Thùy Trang 7A5 16.285 23
4 THCS Đông Xuân Nguyễn Quốc Vương 7E 18.745 4
5 THCS Đông Xuân Đậu Đế Vịnh 7E 18.085 6
6 THCS Đông Xuân Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A 17.845 8
7 THCS Đông Xuân Phạm Khánh Linh 7E 16.385 22
8 THCS Đông Xuân Đặng Ngọc Quyên 7H 15.32 28
9 THCS Đông Xuân Đỗ Đàm Linh Trang 7H 14.21 36
10 THCS Đông Xuân Trần Minh Minh 7G 14.15 37
11 THCS Đông Xuân Nguyễn Mai Dương 7E 14.04 38
12 THCS Đông Xuân Nguyễn Mạnh Ninh 7E 12.425 43
13 THCS Hồng Kỳ Hoàng Minh  Huy 7A 19.075 2
14 THCS Hồng Kỳ Đỗ Trà  My 7A 17.69 9
15 THCS Kim Lũ Nguyễn Tiến Mạnh 7A 16.77 20
16 THCS Minh Phú Dương Thanh  Hiền 7A4 19.245 1
17 THCS Minh Phú Đặng Quang  Long 7A4 17.43 11
18 THCS Minh Phú Nguyễn Bảo  Châm 7A4 17.38 12
19 THCS Minh Phú Lê Bảo  Ngân 7A4 17.36 14
20 THCS Minh Phú Trịnh Hoài  An 7A4 16.82 18
21 THCS Minh Phú Nguyễn Mai  Thanh 7A4 16.79 19
22 THCS Minh Phú Nguyễn Thị Thu  Trang 7A4 14.915 32
23 THCS Minh Phú Nguyễn Phan Thúy  Nga 7A4 14.25 35
24 THCS Nam Sơn Nguyễn Huy  Long 7A 15.28 29
25 THCS Nam Sơn Nguyễn Huy  Lân 7A 14.83 33
26 THCS Nam Sơn Nguyễn Phương  Trang 7A 14.415 34
27 THCS Nam Sơn Vũ Bảo  Hân 7A 13.735 40
28 THCS Nam Sơn Trần Anh  Huy 7A 13.335 41
29 THCS Nam Sơn Nguyễn Hoàng  Nam 7A 12.825 42
30 THCS Nguyễn Du Đỗ Nhật  Minh 7A1 16 25
31 THCS Nguyễn Du Đặng Trung  Dũng 7A3 15.585 26
32 THCS Phú Minh Nguyễn Hoàng Phi Dương 7A 17.37 13
33 THCS Phú Minh Dương Đức Lâm 7A 15.535 27
34 THCS Tân Dân Dương Hoàng Quân 7A1 14.95 31
35 THCS Tân Dân Nguyễn Hải Nam 7A6 13.915 39
36 THCS Thanh Xuân Lê Minh Cương 7A 16.2 24
37 THCS Trung Giã Đồng Anh Tuấn 7D 17.23 15
38 THCS Trung Giã Trịnh Thị Tuyết Mai 7D 16.85 16
39 THCS Trung Giã Đinh Trần Hà Trâm 7D 15.02 30
40 THCS Xuân Giang Nguyễn Việt  Hoàng 7A2 16.83 17
41 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Ngọc  Phượng 7A 18.82 3
42 THCS Xuân Thu Nguyễn Thiên  Bảo 7A 18.195 5
43 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Khánh  Ly 7A 18 7

 

TOP chuyên cần (tháng 11/24)

Stt Xếp thứ Trường Họ tên & đệm Tên Lớp Số lần truy cập ĐTB Top Huyện
1 1 THCS Đông Xuân Nguyễn Phúc Lâm 7H 160 7.59  
2 2 THCS Đông Xuân Đậu Đế Vịnh 7E 118 18.09 6
3 3 THCS Đông Xuân Đỗ Đàm Linh Trang 7H 113 14.21 36
4 5 THCS Đông Xuân Nguyễn Quốc Vương 7E 84 18.75 4
5 8 THCS Đông Xuân Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A 62 17.85 8
6 11 THCS Đông Xuân Phạm Khánh Linh 7E 48 16.39 22
7 12 THCS Đông Xuân Nguyễn Nhật Hoàng 7D 44 11.32  
8 19 THCS Đông Xuân Nguyễn Mạnh Ninh 7E 29 12.43 43
9 22 THCS Đông Xuân Nguyễn Huy Hoàng 7D 25 7.23  
10 23 THCS Đông Xuân Ngô Thị Ánh Hồng 7G 25 10.04  
11 27 THCS Đông Xuân Lê Tuấn Nguyên 7G 24 12.23  
12 30 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Lan Hương 7E 23 9.77  
13 32 THCS Đông Xuân Nguyễn Thị Hải 7D 22 15.59  
14 33 THCS Đông Xuân Lê Chí Anh 7E 22 12.17  
15 34 THCS Đông Xuân Đào Tiến Dũng 7H 22 7.54  
16 35 THCS Đông Xuân Nguyễn Anh Quân 7D 21 9.81  
17 37 THCS Đông Xuân Ngô Ngọc Bích 7B 20 18.7  
18 38 THCS Đông Xuân Trần Minh Minh 7G 20 14.15 37
19 41 THCS Đông Xuân Ngô Huyền Trang 7D 18 13.43  
20 42 THCS Đông Xuân Nguyễn Phương Linh 7E 18 12.2  
21 43 THCS Đông Xuân Nguyễn Minh Huy 7G 18 8.94  
22 44 THCS Đông Xuân Đặng Phương Anh 7H 18 11.5  
23 4 THCS Hồng Kỳ Hoàng Minh  Huy 7A 111 19.08 2
24 16 THCS Hồng Kỳ Đỗ Trà  My 7A 32 17.69 9
25 9 THCS Minh Phú Nguyễn Bảo  Châm 7A4 57 17.38 12
26 14 THCS Minh Phú Dương Thanh  Hiền 7A4 41 19.25 1
27 17 THCS Minh Phú Lê Bảo  Ngân 7A4 30 17.36 14
28 28 THCS Minh Phú Trịnh Hoài  An 7A4 24 16.82 18
29 31 THCS Minh Phú Nguyễn Thị Thu  Trang 7A4 23 14.92 32
30 39 THCS Minh Phú Nguyễn Thái An  Bình 7A4 20 12.9  
31 45 THCS Minh Phú Đặng Quang  Long 7A4 18 17.43 11
32 15 THCS Nam Sơn Nguyễn Huy  Long 7A 40 15.28 29
33 10 THCS Phú Minh Nguyễn Mạnh Quân 7A 56 14.79  
34 13 THCS Phú Minh Nguyễn Thị Hồng Mai 7A 44 12.88  
35 21 THCS Phú Minh Nguyễn Hoàng Phi Dương 7A 26 17.37 13
36 24 THCS Phú Minh Nguyễn Gia Thành 7B 25 13.82  
37 36 THCS Phú Minh Lê Thành Hưng 7A 21 15.24  
38 40 THCS Phú Minh Nguyễn Quang Khải 7A 19 16  
39 46 THCS Phú Minh Nguyễn Khánh Hiên 7A 18 12.94  
40 6 THCS Tân Dân Ngô Duy Hưng 7A1 73 13.81  
41 25 THCS Tân Dân Dương Hoàng Quân 7A1 25 14.95 31
42 18 THCS Trung Giã Đinh Trần Hà Trâm 7D 30 15.02 30
43 26 THCS Trung Giã Đồng Hải Hoàng Lâm 7I 25 14.28  
44 7 THCS Xuân Thu Nguyễn Hữu Phát  Đạt 7A 70 18.03  
45 20 THCS Xuân Thu Nguyễn Thị Ngọc  Phượng 7A 29 18.82 3
46 29 THCS Xuân Thu Nguyễn Thiên  Bảo 7A 24 18.2 5
 

 

 

KHỐI 7. THÁNG 12. 2024.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 12/24)

 

TOP chuyên cần (tháng 12/24)

 

 

KHỐI 7. THÁNG 01. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 01/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 01/25)

 

 

KHỐI 7. THÁNG 02. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 02/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 02/25)

 

 

 

KHỐI 7. THÁNG 03. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 03/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 03/25)

 

 

KHỐI 7. THÁNG 04. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 04/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 04/25)

 

 

KHỐI 7. THÁNG 05. 2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (tháng 05/25)

 

TOP chuyên cần (tháng 05/25)

 

 

KHỐI 7. Kỳ I năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ I năm học 2024-2025)

 

 
 

 

 
 
 
KHỐI 7. Kỳ II năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Kỳ II năm học 2024-2025)

 

KHỐI 7. Cả năm học 2024-2025.
------Vui lòng chọn tháng để xem------
Tháng 09/2024 | Tháng 10/2024 | Tháng 11/2024 | Tháng 12/2024 |
Tháng 01/2025 | Tháng 02/2025 | Tháng 03/2025 | Tháng 04/2025 | Tháng 05/2025 |
Kỳ 1 | Kỳ 2 | Cả năm

 

TOP điểm cao (Cả năm năm học 2024-2025)

 

TOP chuyên cần (Cả năm năm học 2024-2025)

 

 

 

 

 





 
 
 

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

 
 
 

Câu đơn, câu ghép, câu phức

 
 
 

Cấp so sánh hơn với trạng từ.

 
 
 

Leisure time

 
 
 

Trợ động từ