Prepositions Of time and place


 

 

Giới Từ Chỉ Địa Điểm và Giới Từ Chỉ Thời Gian trong Tiếng Anh

Việc sử dụng giới từ (prepositions) đúng cách là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai nhóm giới từ phổ biến nhất: giới từ chỉ địa điểm (place)giới từ chỉ thời gian (time).


1. Giới Từ Chỉ Địa Điểm (Prepositions of Place)

Giới từ chỉ địa điểm được dùng để miêu tả vị trí của người hoặc vật trong không gian.

Các giới từ phổ biến:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
in ở trong The books are in the bag.
on ở trên bề mặt The phone is on the table.
under ở dưới The cat is under the sofa.
next to kế bên The bank is next to the supermarket.
in front of phía trước The car is in front of the house.
behind phía sau The chair is behind the desk.
between giữa hai vật The lamp is between the sofa and the table.
above ở trên (không tiếp xúc) The picture hangs above the bed.
below ở dưới (không tiếp xúc) The temperature is below zero.

Lưu ý:

  • in dùng cho không gian khép kín.

  • on dùng khi có tiếp xúc trực tiếp trên bề mặt.

  • under dùng khi vật ở phía dưới một vật khác.


2. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Giới từ chỉ thời gian được dùng để nói về thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.

Các giới từ phổ biến:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
in vào (tháng, năm, buổi trong ngày) I was born in 2000.
on vào (ngày, ngày cụ thể) The meeting is on Monday.
at vào lúc (giờ, thời điểm cụ thể) The class starts at 9 a.m.
since từ khi He has lived here since 2010.
for trong khoảng thời gian She has studied English for 5 years.
before trước I finished my homework before dinner.
after sau We went home after the show.
by trước hạn chót You must submit the report by Friday.
until / till cho đến khi Wait here until I come back.

Lưu ý:

  • in dùng cho khoảng thời gian dài: tháng, năm, thập kỷ.

  • on dùng cho ngày cụ thể.

  • at dùng cho giờ, thời điểm cụ thể (at noon, at night).


Mẹo Ghi Nhớ Nhanh:

  • in – rộng (tháng, năm, vùng lớn, không gian kín)

  • on – cụ thể hơn (ngày, bề mặt)

  • at – chi tiết nhất (giờ, vị trí nhỏ)


Bài Tập Ôn Tập Nhanh (Có Đáp Án)

Điền giới từ thích hợp: in, on, at, under, between, behind,...

  1. The keys are ___ the drawer.

  2. I was born ___ July.

  3. The cat is hiding ___ the curtain.

  4. Let’s meet ___ 6 p.m.

  5. The book is ___ the shelf.

  6. My birthday is ___ Tuesday.

Đáp án:

  1. in

  2. in

  3. behind

  4. at

  5. on

  6. on


Kết Luận

Giới từ chỉ địa điểm và thời gian tuy đơn giản nhưng rất dễ nhầm lẫn nếu không luyện tập thường xuyên. Hãy đọc kỹ ví dụ, học thuộc cụm từ, và thực hành nhiều để sử dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

 



Other post
 
 

Possessive prronouns (Đại từ Sở hữu)

Possessive pronouns (đại từ sở hữu) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu mà không cần danh từ đứng sau. Chúng thường được dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc tới trước đó, giúp câu văn ngắn gọn hơn và không bị lặp từ.
Posted in
 
 

Past continuous

dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào. Thì này giúp người học nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ
Posted in
 
 

Present simple for future

Thông thường, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình lặp lại.
Posted in