And - But - So


Bạn có biết? Tiếng Anh cũng “buôn chuyện” y như chúng ta – chỉ khác là dùng AND, BUT, SO để nối câu!
“AND” thì như đứa bạn tham ăn, thấy gì cũng thêm vào.
“BUT” thì kiểu: đang vui tự dưng “quay xe” cực gắt!
Còn “SO” lại như đạo diễn: biến mọi lý do thành kết quả hợp tình hợp lý.
Học xong bài này, đảm bảo bạn “nói liền một mạch” mà vẫn hài, vẫn chất!


1. AND – Người kết bạn siêu nhiệt tình

AND dùng để nối hai ý giống nhau hoặc thêm ý.
Giống như: “Tớ thích phở bún” – tức là thích cả hai, không phải chọn.

10 ví dụ hài hước kèm dịch:
1️⃣ I love pizza and I love fried chicken.
Tớ thích pizza tớ cũng thích gà rán.

2️⃣ She sings beautifully and she dances like a pro.
Cô ấy hát hay nhảy cũng như vũ công chuyên nghiệp.

3️⃣ Tom has a cat and a dog.
Tom có cả mèo chó.

4️⃣ I study English and watch YouTube at the same time.
Tớ vừa học tiếng Anh vừa xem YouTube.

5️⃣ He is tall and handsome.
Anh ấy cao đẹp trai.

6️⃣ They played football and then went to eat noodles.
Họ đá bóng rồi đi ăn mì.

7️⃣ I did my homework and cleaned my room.
Tớ làm bài tập dọn phòng luôn.

8️⃣ We can go by bus and save money.
Chúng ta có thể đi xe buýt để tiết kiệm tiền.

9️⃣ The book is interesting and useful.
Cuốn sách này thú vị hữu ích.

She wears glasses and always carries a book.
Cô ấy đeo kính lúc nào cũng mang theo sách.

Mẹo nhớ vui:
AND như “bánh mì kẹp”, kẹp thêm một thứ ngon nữa vào câu.


2. BUT – Chuyên gia “quay xe”

BUT dùng để nối hai ý trái ngược, đối lập.
Kiểu như: “Tớ thích ngủ nướng, nhưng phải dậy sớm đi học”.

10 ví dụ hài hước kèm dịch:
1️⃣ I like ice cream, but I’m on a diet.
Tớ thích kem, nhưng đang ăn kiêng.

2️⃣ He is rich, but he is not happy.
Anh ấy giàu, nhưng không hạnh phúc.

3️⃣ I studied hard, but I still failed the test.
Tớ học chăm, nhưng vẫn trượt bài kiểm tra.

4️⃣ She wanted to go out, but it rained heavily.
Cô ấy muốn ra ngoài, nhưng trời mưa to.

5️⃣ I called him, but he didn’t answer.
Tớ gọi cho cậu ấy, nhưng cậu ấy không nghe máy.

6️⃣ We ran fast, but we missed the bus.
Chúng tớ chạy nhanh, nhưng vẫn lỡ mất xe buýt.

7️⃣ He is smart, but lazy.
Cậu ấy thông minh, nhưng lười.

8️⃣ She loves dogs, but she’s allergic to them.
Cô ấy yêu chó, nhưng lại bị dị ứng.

9️⃣ I wanted to sleep early, but I watched TikTok until midnight.
Tớ định ngủ sớm, nhưng lại cày TikTok đến nửa đêm.

The cake looks delicious, but it tastes awful.
Bánh nhìn ngon, nhưng ăn dở tệ.

Mẹo nhớ vui:
BUT giống như “cục đá trên đường” – đang chạy tự nhiên quay xe.


3. SO – Người giải quyết vấn đề

SO dùng để chỉ kết quả, nguyên nhân → kết quả.
Ví dụ: “Trời mưa, vì vậy tớ mang ô.”

10 ví dụ hài hước kèm dịch:
1️⃣ It was hot, so I turned on the fan.
Trời nóng, vì vậy tớ bật quạt.

2️⃣ He studied hard, so he passed the exam.
Cậu ấy học chăm, vì vậy đã đỗ kỳ thi.

3️⃣ I was hungry, so I ate two bowls of noodles.
Tớ đói, vì vậy ăn liền hai bát mì.

4️⃣ She was tired, so she went to bed early.
Cô ấy mệt, vì vậy đi ngủ sớm.

5️⃣ The movie was boring, so we left the cinema.
Bộ phim chán, vì vậy chúng tớ rời rạp.

6️⃣ He forgot the umbrella, so he got wet.
Cậu ấy quên mang ô, vì vậy bị ướt.

7️⃣ It rained, so the match was canceled.
Trời mưa, vì vậy trận đấu bị hủy.

8️⃣ I love music, so I listen every day.
Tớ thích âm nhạc, vì vậy ngày nào cũng nghe.

9️⃣ She cooked too much, so we had leftovers.
Cô ấy nấu nhiều quá, vì vậy còn thừa đồ ăn.

He saved money, so he could buy a new phone.
Cậu ấy tiết kiệm, vì vậy mua được điện thoại mới.

Mẹo nhớ vui:
SO giống “cầu thang” – đưa bạn từ nguyên nhân lên đến kết quả.


4. Tổng kết nhanh kiểu “mì ăn liền”

  • AND: nối thêm, “và”

  • BUT: nối trái ngược, “nhưng”

  • SO: chỉ kết quả, “vì vậy”

Ví dụ tổng hợp siêu hài:

I was hungry, but I had no food, so I ordered pizza and french fries.
Tớ đói, nhưng lại không có đồ ăn, vì vậy tớ đặt pizza khoai tây chiên.


Kết luận

Học tiếng Anh không khó, quan trọng là học vui!
Hãy nhớ: AND (và thêm nữa) – BUT (quay xe) – SO (kết quả).
Đọc vài lần, cười một chút, là nhớ cả đời!



Other post
 
 

Shoud/ should not/ some/ any

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng nghe người ta nói: “You should study harder.” hoặc “You shouldn’t play games all night!”....
Posted in
 
 

Countable and uncountable nouns - Must/ mustn't

Trong hành trình học tiếng Anh, có hai "cửa ải ngữ pháp" mà ai cũng từng đối mặt: phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, và sử dụng must/mustn't sao cho đúng. Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững, bạn rất dễ rơi vào cảnh nói: “I need many money” rồi bị giáo viên "mắt chữ A mồm chữ O".
Posted in
 
 

Comparative adjectives

"Comparative Adjectives" là tính từ so sánh hơn, dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai nhóm để nói ai/cái gì hơn ai/cái gì đó về một đặc điểm nào đó.
Posted in
 
 

Present simple or continuous

Trong tiếng Anh, để nói về hành động xảy ra trong hiện tại, người ta thường dùng hai thì phổ biến nhất là Present Simple (hiện tại đơn) và Present Continuous (hiện tại tiếp diễn).
Posted in