Câu mệnh lệnh (Imperatives)
MỆNH LỆNH THỨC – NGHỆ THUẬT "SAI KHIẾN" ĐẦY UY LỰC TRONG TIẾNG ANH
Nói đến "mệnh lệnh", các bạn nghĩ đến gì nào? Một vị sếp khó tính? Một bà mẹ nghiêm khắc? Hay một huấn luyện viên quân đội đang hét vào mặt bạn? Vâng, câu mệnh lệnh có thể là tất cả những điều đó, nhưng nó còn tinh tế và thú vị hơn nhiều! Nó là công cụ giúp chúng ta từ việc nhờ vả một cách lịch sự, hướng dẫn một cách tận tình, cho đến... sai khiến cả thế giới (ít nhất là trong trí tưởng tượng của chúng ta).
Hôm nay, hãy quên đi những bài học ngữ pháp khô khan. Chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một chuyến phiêu lưu hài hước để xem người bản xứ "ra lệnh" cho nhau như thế nào nhé!
Phần 1: Câu Mệnh Lệnh – Cấu Trúc Đơn Giản Đến Bất Ngờ!
Điều tuyệt vời nhất của câu mệnh lệnh là gì, các bạn biết không? Đó là nó siêuuuuu đơn giản! Đơn giản đến mức nhiều khi chúng ta dùng mà không hề hay biết.
Về cơ bản, nó giống như việc bạn "bóc vỏ" một câu bình thường, vứt đi phần chủ ngữ "You" (bạn) và chỉ giữ lại phần hành động.
Công thức chung: (Don't) + Verb (nguyên thể) + (phần còn lại của câu)
Dễ như ăn kẹo đúng không? Giờ chúng ta sẽ đi vào từng loại cụ thể nhé.
1. Mệnh Lệnh Khẳng Định: Cứ làm đi! (The "Just Do It!" Command)
Đây là dạng cơ bản nhất, dùng để yêu cầu, ra lệnh, hoặc hướng dẫn ai đó làm gì. Cứ thẳng thắn lấy động từ nguyên thể đặt ở đầu câu là xong!
Ví dụ đời thường: Mẹ bạn sẽ nói: "Clean your room!" (Dọn phòng đi!) chứ không phải "Mẹ yêu cầu con vui lòng di chuyển những vật thể không xác định ra khỏi cái ổ của con."
Ví dụ:
-
Stop singing in the bathroom! The fish are complaining.
(Thôi hát trong nhà tắm đi! Lũ cá đang than phiền đấy.)
-
Give me the chocolate, and nobody gets hurt.
(Đưa thanh sô-cô-la đây, và sẽ không ai bị thương cả.)
-
Imagine a world without homework. Ah, beautiful.
(Hãy tưởng tượng một thế giới không có bài tập về nhà. Ôi, thật đẹp.)
-
Press the button if you want to see a magic trick. (Spoiler: It turns off the Wi-Fi).
(Nhấn cái nút này nếu bạn muốn xem ảo thuật. (Bật mí: nó sẽ tắt Wi-Fi đấy).)
-
Tell me again how you "accidentally" ate my pizza. I'm listening.
(Kể lại cho tôi nghe xem cậu đã "lỡ" ăn mất cái pizza của tôi như thế nào. Tôi đang nghe đây.)
-
Find my keys. They have legs and ran away again.
(Tìm giùm tôi chùm chìa khóa. Chúng nó có chân và lại chạy đi đâu mất rồi.)
-
Hold my coffee. I need to use both hands to explain this.
(Cầm hộ ly cà phê. Tôi cần dùng cả hai tay để giải thích chuyện này.)
-
Act natural. The teacher is looking.
(Diễn tự nhiên vào. Cô giáo đang nhìn kìa.)
-
Put that cookie down! It contains 1000 calories of regret.
(Đặt cái bánh quy đó xuống! Nó chứa 1000 calo của sự hối hận đấy.)
-
Dance like nobody is watching... because they're all on their phones.
(Hãy nhảy như không có ai đang nhìn... vì họ đều đang bận bấm điện thoại rồi.)
2. Mệnh Lệnh Phủ Định: Đừng có mà làm! (The "Don't You Dare!" Command)
Khi bạn muốn ngăn cản ai đó làm một điều gì đó (thường là những điều dại dột), chỉ cần thêm "Don't" hoặc "Do not" (cho nó trang trọng) vào trước động từ.
Ví dụ kinh điển: Tấm biển báo sẽ ghi: "Do not feed the animals." (Không cho thú ăn.) chứ không phải "Làm ơn đừng ném bim bim vào mặt con khỉ."
Ví dụ "cấm cản" đầy yêu thương:
-
Don't touch my hair. I spent two hours on this "effortless" look.
(Đừng chạm vào tóc tôi. Tôi đã mất 2 tiếng cho cái vẻ "tự nhiên không cần cố gắng" này đấy.)
-
Don't ask Google for medical advice.
(Đừng hỏi Google để tư vấn y tế.)
-
Don't wake me up unless the house is on fire or you've brought me coffee.
(Đừng đánh thức tôi dậy trừ khi nhà cháy hoặc bạn mang cà phê đến cho tôi.)
-
Don't be the person who talks during the movie. Just don't.
(Đừng làm cái người nói chuyện trong rạp chiếu phim. Đừng bao giờ.)
-
Don't forget to charge your phone. A dead phone is the modern-day horror story.
(Đừng quên sạc điện thoại. Một chiếc điện thoại hết pin là câu chuyện kinh dị thời hiện đại.)
-
Don't try to assemble furniture without reading the instructions. You will end up with a bookshelf that looks like a modern art sculpture.
(Đừng cố lắp ráp đồ đạc mà không đọc hướng dẫn. Bạn sẽ tạo ra một cái kệ sách trông như tác phẩm điêu khắc nghệ thuật đương đại.)
-
Don't click on that "You've won a million dollars!" pop-up. You haven't.
(Đừng nhấp vào cái pop-up "Bạn đã trúng một triệu đô!". Bạn không trúng đâu.)
-
Don't worry about what people think. They don't do it very often.
(Đừng lo người khác nghĩ gì. Họ không làm điều đó thường xuyên đâu.)
-
Don't let your dog drive. He's a terrible parker.
(Đừng để con chó của bạn lái xe. Nó đỗ xe tệ lắm.)
-
Don't give up on your dreams. Keep sleeping.
(Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Hãy ngủ tiếp đi.)
Phần 2: Nâng Cấp Câu Mệnh Lệnh – Từ "Bá Đạo" Đến "Thảo Mai"
Dùng câu mệnh lệnh trần trụi thì rất dễ bị ăn đòn, đặc biệt là với người lớn tuổi hoặc sếp của bạn. Vậy làm thế nào để "sai khiến" mà người ta vẫn vui vẻ làm theo? Hãy thêm "gia vị" vào!
1. Thêm "Please": Liều thuốc tiên cho sự lịch sự
Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất. "Please" có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
-
Please close the door.
-
Close the door, please.
Ví dụ về sức mạnh của "Please":
-
Please don't sing that song again. My ears are bleeding.
(Làm ơn đừng hát bài đó nữa. Tai tôi chảy máu rồi.)
-
Stop posting spoilers, please. Some of us have a life.
(Làm ơn đừng đăng nội dung tiết lộ phim nữa. Vài người trong chúng tôi còn có cuộc sống riêng.)
-
Please pass the salt. This food tastes like my future without you... bland.
(Làm ơn đưa lọ muối. Món này nhạt như tương lai của tôi nếu không có cậu vậy... nhạt nhẽo.)
-
Please explain this math problem as if you're talking to a 5-year-old.
(Làm ơn giải thích bài toán này như thể thầy đang nói chuyện với một đứa trẻ 5 tuổi ạ.)
-
Could you mute your microphone, please? We can all hear your cat.
(Bạn có thể tắt mic được không, làm ơn? Cả bọn đều nghe thấy tiếng mèo nhà bạn.)
-
Please pretend you didn't see me trip.
(Làm ơn hãy giả vờ như bạn không thấy tôi vấp ngã.)
-
Tell me I'm pretty, please. My cat is being brutally honest today.
(Làm ơn nói tôi xinh đẹp đi. Con mèo nhà tôi hôm nay phũ phàng quá.)
-
Please don't tell my mom I ate cake for breakfast.
(Làm ơn đừng mách mẹ là con đã ăn bánh kem cho bữa sáng.)
-
Send me the file, please. And a coffee, if possible.
(Gửi cho tôi cái file nhé, làm ơn. Và một ly cà phê nữa, nếu được.)
-
Please laugh at my jokes. I need the validation.
(Làm ơn hãy cười với mấy câu đùa của tôi. Tôi cần sự công nhận.)
2. Dùng "Let's": Rủ rê đồng bọn
Khi bạn muốn rủ ai đó cùng làm gì, "Let's" (Let us) là người bạn thân nhất của bạn. Nó tạo cảm giác "chúng ta cùng phe" và giảm tính ra lệnh.
-
Let's go to the cinema. (Chúng ta đi xem phim đi.)
-
Let's not argue about this. (Chúng ta đừng cãi nhau về chuyện này nữa.)
Ví dụ về tinh thần đồng đội:
-
Let's order pizza. I'm too lazy to pretend to cook.
(Mình gọi pizza đi. Tớ lười đến mức không giả vờ nấu ăn nổi nữa.)
-
Let's take a selfie. We need to prove we were actually here.
(Chụp ảnh tự sướng đi. Chúng ta cần bằng chứng là mình đã thực sự ở đây.)
-
Let's not talk about Monday. It's still Saturday.
(Chúng ta đừng nói về ngày thứ Hai. Hôm nay vẫn là thứ Bảy.)
-
Let's agree to disagree about whether pineapple belongs on pizza. (It doesn't).
(Chúng ta hãy đồng ý là sẽ không đồng ý về việc dứa có thuộc về pizza hay không. (Tất nhiên là không).)
-
Let's call it a day. My brain has left the building.
(Nghỉ thôi nào. Não tôi rời khỏi toà nhà này rồi.)
-
Let's watch one more episode. The sun can wait.
(Xem thêm một tập nữa đi. Mặt trời có thể đợi được.)
-
Let's not try that TikTok dance challenge. I value my ankles.
(Chúng ta đừng thử cái thử thách nhảy TikTok đó. Tớ quý cái mắt cá chân của mình lắm.)
-
Let's blame it on the dog. He can't defend himself.
(Cứ đổ lỗi cho con chó đi. Nó có biết tự bào chữa đâu.)
-
Let's go get some ice cream. It's the solution to everything.
(Đi ăn kem đi. Kem là giải pháp cho mọi vấn đề.)
-
Let's pretend we are productive adults for the next hour.
(Hãy giả vờ làm những người lớn năng suất trong một tiếng tới nào.)
Phần 3: Những Tình Huống "Dở Khóc Dở Cười" Cần Lưu Ý
Câu mệnh lệnh tuy đơn giản nhưng dùng sai ngữ cảnh là "toang" ngay!
-
Đừng dùng với cấp trên: Thay vì nói "Give me the report." (Đưa tôi bản báo cáo.), hãy nói "Could you please send me the report when you have a moment?" (Anh có thể vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo khi có thời gian được không ạ?).
-
Cẩn thận với dấu chấm than (!): Nó làm tăng độ "nghiêm trọng" của mệnh lệnh. "Stop!" khác với "Stop."
Bảng So Sánh Nhanh
Yếu tố | Mệnh lệnh với Dấu Chấm (.) | Mệnh lệnh với Dấu Chấm Than (!) |
Ngữ điệu | Bình tĩnh, trung lập, hướng dẫn. | Khẩn cấp, mạnh mẽ, cảm xúc cao. |
Mục đích | Đưa ra chỉ dẫn, yêu cầu thông thường. | Cảnh báo, ra lệnh quyết liệt, thể hiện sự phấn khích. |
Âm lượng (nói) | Giọng nói bình thường. | Thường là giọng nói to, hét lên. |
Ví dụ 1 | Look. (Nhìn này - chỉ một điều gì đó bình thường) | Look! (Nhìn kìa! - chỉ một điều gì đó bất ngờ/nguy hiểm) |
Ví dụ 2 | Help me. (Giúp tôi một tay - với công việc) | Help me! (Cứu tôi với! - trong tình huống nguy hiểm) |
Ví dụ 3 | Get out. (Đi ra ngoài đi - một cách dứt khoát) | Get out! (Cút ra ngoài! - một cách giận dữ) |
- Ngữ điệu là tất cả: Cùng một câu "Come here.", nhưng nói với giọng nhẹ nhàng thì là lời mời gọi, còn gằn giọng thì là ra lệnh.
Tổng Kết: "Quyền Năng" Trong Tay Bạn!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá thế giới đầy màu sắc của câu mệnh lệnh. Nó không chỉ là những câu ra lệnh khô khan, mà còn là công cụ để chúng ta hướng dẫn, nhờ vả, cảnh báo, và thậm chí là chọc cười bạn bè.
Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không phải là kẻ thù. Nó là một bộ công cụ, và cách bạn sử dụng nó sẽ quyết định bạn là một vị "vua" thân thiện hay một "bạo chúa" khó ưa.
Thông điệp cuối cùng: Use imperatives wisely. Be awesome. And don't forget to have fun with English!
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe nhé!