Nắm Vững "Have To": Bí Quyết Sử Dụng Đúng Cách
Trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, "have to" là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng diễn tả sự bắt buộc, trách nhiệm, hoặc một quy tắc cần tuân theo. Hiểu rõ cách sử dụng "have to" sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và tự tin hơn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách dùng "have to", bao gồm cả dạng phủ định và nghi vấn, giúp bạn nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng.
1. Dạng Khẳng Định của "Have To"
Cấu trúc khẳng định của "have to" rất đơn giản:
Subject + have to / has to + Verb (nguyên thể)
- have to được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they)
- has to được sử dụng với các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it)
Ví dụ:
- I have to finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
- You have to wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
- We have to attend the meeting at 9 am. (Chúng tôi phải tham dự cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- They have to study hard for the upcoming exam. (Họ phải học hành chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.)
- He has to wake up early to catch the bus. (Anh ấy phải thức dậy sớm để bắt kịp xe buýt.)
- She has to call her parents every week. (Cô ấy phải gọi điện cho bố mẹ mỗi tuần.)
- It has to be charged before you can use it. (Nó phải được sạc trước khi bạn có thể sử dụng.)
2. Dạng Phủ Định của "Have To"
Để diễn tả sự không bắt buộc, không cần thiết phải làm gì, chúng ta sử dụng dạng phủ định của "have to". Cấu trúc này sử dụng trợ động từ "do/does" kết hợp với "not":
Subject + don't have to / doesn't have to + Verb (nguyên thể)
- don't have to được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they)
- doesn't have to được sử dụng với các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it)
Lưu ý quan trọng: "don't have to" và "doesn't have to" mang nghĩa là không cần thiết, khác với "must not" (không được phép).
Ví dụ:
- I don't have to go to the office on weekends. (Tôi không cần phải đến văn phòng vào cuối tuần.)
- You don't have to bring a gift to the party. (Bạn không cần phải mang quà đến bữa tiệc.)
- We don't have to pay for the entrance ticket. (Chúng tôi không cần phải trả tiền vé vào cửa.)
- They don't have to wait for us. (Họ không cần phải đợi chúng tôi.)
- He doesn't have to work late tonight. (Anh ấy không cần phải làm việc muộn tối nay.)
- She doesn't have to cook dinner tonight. (Cô ấy không cần phải nấu bữa tối tối nay.)
- It doesn't have to be perfect. (Nó không cần phải hoàn hảo.)
3. Dạng Nghi Vấn của "Have To"
Để đặt câu hỏi về sự bắt buộc, chúng ta sử dụng trợ động từ "do/does" ở đầu câu:
Do / Does + Subject + have to + Verb (nguyên thể)?
- Do được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they)
- Does được sử dụng với các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it)
Câu trả lời ngắn gọn:
- Yes, Subject + do/does.
- No, Subject + don't/doesn't.
Ví dụ:
- Do you have to wear a uniform at school? (Bạn có phải mặc đồng phục ở trường không?)
- Yes, I do. / No, I don't.
- Do we have to submit the assignment today? (Chúng ta có phải nộp bài tập hôm nay không?)
- Yes, we do. / No, we don't.
- Do they have to take the exam again? (Họ có phải thi lại không?)
- Yes, they do. / No, they don't.
- Does he have to work on Sundays? (Anh ấy có phải làm việc vào Chủ nhật không?)
- Yes, he does. / No, he doesn't.
- Does she have to speak English in the meeting? (Cô ấy có phải nói tiếng Anh trong cuộc họp không?)
- Yes, she does. / No, she doesn't.
- Does it have to be signed by the manager? (Nó có phải được ký bởi người quản lý không?)
- Yes, it does. / No, it doesn't.
Kết Luận
"Have to" là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng ở cả ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự bắt buộc và không bắt buộc một cách chính xác và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng "have to" trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học tập và làm việc. Chúc bạn thành công!