WH - Questions


WH-Questions: Học mà vui, hỏi cho chuẩn!

Bạn từng thắc mắc "Sao gọi là WH-questions?" Dễ thôi: Vì đa số từ để hỏi bắt đầu bằng wh- như what, where, when, why, who, which, whose… và how (duy chỉ có how hơi “lạc loài” nhưng vẫn được tính hội viên chính thức nhé!).

Hãy cùng tìm hiểu từng “thành viên” nhé:


1. What – Cái gì?

  • Hỏi về sự vật, sự việc, hành động.

  • Ví dụ hài:
    – What do you eat at midnight?
    (Bạn ăn gì lúc nửa đêm? – Mì tôm, dĩ nhiên!)
    – What is your superpower?
    (Siêu năng lực của bạn là gì? – Ngủ mọi lúc, mọi nơi!)


2. Where – Ở đâu?

  • Hỏi về nơi chốn.

  • Ví dụ vui:
    – Where do you hide your snacks?
    (Bạn giấu đồ ăn vặt ở đâu? – Dưới gối, tất nhiên!)
    – Where is your homework?
    (Bài tập về nhà của con đâu?Chắc ở hành tinh khác!)


3. When – Khi nào?

  • Hỏi về thời gian.

  • Ví dụ:
    – When do you wake up?
    (Bạn thức dậy lúc nào?Khi trời sáng… hoặc khi muộn học!)
    – When is your birthday?
    (Sinh nhật bạn là khi nào?)


4. Why – Tại sao?

  • Hỏi lý do.

  • Ví dụ cười:
    – Why are you eating at 2 a.m.?
    (Tại sao bạn ăn lúc 2 giờ sáng?Vì bụng kêu to quá!)
    – Why do you love English?
    (Tại sao bạn thích tiếng Anh?Vì cô giáo xinh!)


5. Who – Ai?

  • Hỏi về người.

  • Ví dụ:
    – Who is your best friend?
    (Ai là bạn thân của bạn?)
    – Who ate my cake?
    (Ai đã ăn bánh của tôi?Không phải tớ!)


6. Which – Cái nào?

  • Hỏi khi chọn lựa giữa hai hay vài thứ.

  • Ví dụ:
    – Which color do you prefer: red or blue?
    (Bạn thích màu đỏ hay xanh?)
    – Which is funnier: math or English?
    (Môn nào vui hơn, toán hay tiếng Anh?)


7. Whose – Của ai?

  • Hỏi về sở hữu.

  • Ví dụ:
    – Whose book is this?
    (Cuốn sách này của ai?)
    – Whose socks are on the table?
    (Đôi tất ai để trên bàn thế?)


8. How – Như thế nào? / Bao nhiêu?

  • Dù không bắt đầu bằng wh, nhưng vẫn rất quan trọng.

  • Dùng để hỏi cách thức, mức độ, số lượng, giá cả…

  • Ví dụ hài:
    – How do you go to school?
    (Bạn đi học bằng gì?Bằng đôi chân huyền thoại!)
    – How old are you?
    (Bạn bao nhiêu tuổi?Mãi mãi 16!)


Mẹo nhớ nhanh:

  • What – Cái gì?

  • Where – Ở đâu?

  • When – Khi nào?

  • Why – Tại sao?

  • Who – Ai?

  • Which – Cái nào?

  • Whose – Của ai?

  • How – Như thế nào?

Hãy nhớ: Nếu muốn hỏi, đừng quên “nhờ vả” mấy bạn WH này nhé!


Tổng kết ngắn gọn:

  • WH-questions = câu hỏi có từ để hỏi.

  • Công thức hay gặp:
    WH + do/does/did/am/is/are/was/were + S + V…?

  • Ví dụ:
    – What do you like?
    – Where is your house?

  • Hỏi đúng, trả lời gọn – giao tiếp tự tin hơn!


Hy vọng sau bài viết “vui mà nhớ lâu” này, WH-questions sẽ không còn làm khó bạn nữa!

Học tiếng Anh không khó, khó là bạn chưa biết hỏi đúng câu!



Other post
 
 

And - But - So

Bạn có biết? Tiếng Anh cũng “buôn chuyện” y như chúng ta – chỉ khác là dùng AND, BUT, SO để nối câu!
Posted in
 
 

Shoud/ should not/ some/ any

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng nghe người ta nói: “You should study harder.” hoặc “You shouldn’t play games all night!”....
Posted in
 
 

Countable and uncountable nouns - Must/ mustn't

Trong hành trình học tiếng Anh, có hai "cửa ải ngữ pháp" mà ai cũng từng đối mặt: phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, và sử dụng must/mustn't sao cho đúng. Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững, bạn rất dễ rơi vào cảnh nói: “I need many money” rồi bị giáo viên "mắt chữ A mồm chữ O".
Posted in
 
 

Comparative adjectives

"Comparative Adjectives" là tính từ so sánh hơn, dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai nhóm để nói ai/cái gì hơn ai/cái gì đó về một đặc điểm nào đó.
Posted in