Cách dùng WILL


WILL là gì? – Không phải Will Smith đâu nha!

Chào mừng bạn đến với bài viết về ngữ pháp không buồn ngủ, hôm nay ta sẽ khám phá "WILL" – vũ khí tối thượng của tương lai!

WILL không phải là bạn Will Smith, cũng không phải “will” trong “di chúc”. Nó là trợ động từ thần thánh giúp bạn nhìn vào tương lai mà không cần... bói bài Tarot.


 

WILL dùng khi nào? – Khi bạn muốn "nói chuyện với tương lai"

✅ 1. Khi nói về hành động trong tương lai (Tương lai đơn)

Cấu trúc:

S + WILL + động từ nguyên mẫu (V1)

Ví dụ:

  • I will study tomorrow. (Tôi sẽ học ngày mai – hứa đấy!)

  • She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau – nếu nhớ!)

  • I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi Nhật năm sau.)

  • She will start a new job in September. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng 9.)

  • They will move to a new house soon. (Họ sẽ chuyển nhà sớm thôi.)

  • We will visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà cuối tuần này.)

  • The train will arrive at 8 a.m. (Tàu sẽ đến lúc 8 giờ sáng.)

Mẹo nhớ: WILL là “ý chí”, mà đã là ý chí thì chưa làm, chỉ nói cho oai thôi!


✅ 2. Khi đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • "I'm hungry."
    → "I will cook something." (Tôi sẽ nấu gì đó – vừa quyết định luôn!)

  • I’m thirsty. I will get some water. (Tôi khát. Tôi sẽ lấy nước.)

  • Your bag is heavy. I will carry it for you. (Túi bạn nặng quá. Để tôi mang giúp.)

  • That’s the phone! I will answer it. (Điện thoại kìa! Tôi nghe máy đây.)

  • It’s getting dark. I will turn on the lights. (Trời tối rồi. Tôi sẽ bật đèn.)

  • I forgot my homework! Never mind, I will do it now. (Quên làm bài tập rồi! Thôi làm luôn giờ vậy.)

Tip vui: Nếu ai hỏi "Mày làm bài chưa?", bạn có thể đáp "I will do it... tonight!" (dù biết là sẽ ngủ luôn).


✅ 3. Khi hứa hẹn, đe dọa hoặc dự đoán

Ví dụ:

  • I will love you forever. (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)

  • He will regret it. (Anh ấy sẽ hối hận cho xem.)

  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)

  • She will probably win the contest. (Có lẽ cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)

  • You will feel better after some rest. (Bạn sẽ thấy khá hơn sau khi nghỉ ngơi.)

  • People will live on Mars someday. (Một ngày nào đó con người sẽ sống trên sao Hỏa.)

  • That movie will be a big hit. (Phim đó sẽ nổi đình đám cho xem.)

  • I will always love you. (Tôi sẽ luôn yêu bạn.) ????

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

  • I will be there on time. (Tôi sẽ đến đúng giờ.)

  • Don’t worry, I will keep your secret. (Yên tâm, tôi sẽ giữ bí mật cho bạn.)

  • I will never lie to you. (Tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn.)

  • If you touch my food, I will bite you. (Đụng vào đồ ăn của tôi là tôi cắn đấy!)

  • Keep talking and I will tell the teacher. (Cứ nói nữa đi, tôi méc cô bây giờ!)

  • I will delete your game if you don’t study! (Không học là tôi xóa game đấy!)

  • Laugh at me again and I will block you! (Cười nữa là tôi chặn luôn đó!)

  • Don’t make me angry. I will call your mom. (Đừng chọc tôi giận. Tôi gọi mẹ bạn bây giờ!)

4. WILL – Trong câu phủ định (WON’T)

Ví dụ:

  1. I won’t go out tonight. (Tối nay tôi không ra ngoài đâu.)

  2. She won’t listen to me. (Cô ấy không chịu nghe tôi.)

  3. They won’t agree with that plan. (Họ sẽ không đồng ý với kế hoạch đó.)

  4. We won’t be late. (Chúng tôi sẽ không trễ đâu.)

  5. He won’t forgive you easily. (Anh ấy sẽ không dễ dàng tha thứ cho bạn.)


5. WILL – Trong câu hỏi (interrogative)

Ví dụ:

  1. Will you come to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc chứ?)

  2. Will it rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?)

  3. Will they help us? (Họ sẽ giúp chúng ta chứ?)

  4. Will she call you later? (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn chứ?)

  5. Will we be safe there? (Chúng ta sẽ an toàn ở đó chứ?)


Những hiểu lầm tai hại về WILL

❌ 1. “WILL là dùng cho mọi tình huống tương lai”

Không phải đâu nha! Nếu có kế hoạch rõ ràng, dùng “be going to” sẽ hợp lý hơn.

So sánh:

  • I will visit grandma. (Vừa nghĩ ra)

  • I am going to visit grandma. (Đã lên kế hoạch)

❌ 2. "WILL có chia theo chủ ngữ không?"

Không hề! Dù bạn là tôi, là anh, là bà ngoại – WILL vẫn ngang hàng với tất cả.

Ví dụ:

  • I will

  • You will

  • He/She/It will

  • We will

  • They will

Đẳng cấp bình đẳng trong ngữ pháp!

Gợi ý luyện tập thêm

Bạn có thể tự đặt câu với các từ sau, mỗi từ ít nhất 3 câu có “will”:

  • study

  • call

  • buy

  • eat

  • play

  • visit

Ví dụ:

  • I will study hard next semester.

  • Will you study with me this weekend?

  • I won’t study tonight because I’m tired. ????


Mẹo học WILL dễ như ăn bánh

1. Học qua nhạc:

I will survive” – bài hát huyền thoại cho fan học ngữ pháp qua karaoke.

2. Gắn WILL vào thói quen hằng ngày

  • “I will not skip breakfast tomorrow.” (Hứa đấy!)

  • “I will talk to my crush.” (Và rồi lại im lặng…)

3. Chơi game đoán tương lai:

Hỏi bạn bè: “What will you do if you win the lottery?”
→ Bạn sẽ vừa luyện WILL vừa cười nắc nẻ!


Tổng kết: WILL không “khó nhằn” như bạn nghĩ

Tình huống dùng WILL Ví dụ
Tương lai đơn I will study tonight.
Quyết định tức thì I will help you.
Lời hứa, đe doạ, dự đoán She will never forget this.

Mini Quiz vui: Bạn chọn câu nào đúng?

Câu hỏi:
Which sentence is correct?

A. I will goes to school.
B. I will going to school.
C. I will go to school.

Đáp án: C. I will go to school. – Vì động từ sau “will” luôn ở nguyên mẫu nha!


Lời kết

Nếu ngữ pháp là một bữa tiệc, thì WILL chính là món “khai vị” – đơn giản, nhẹ nhàng, nhưng đầy năng lượng tương lai. Vậy nên đừng ngại “WILL” nữa – hãy dùng nó như bạn dùng… cà phê sáng vậy! ☕



Other post
 
 

Câu cảm thán

Câu cảm thán (exclamation) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh vì giúp người nói thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và sống động.
Posted in