Tienganh4u

Verb - ING

Grammar Grade 7th | 2025-08-03 10:31:51

Động Từ Dạng -ING: “Người Bạn Đa Năng” Của Ngữ Pháp Tiếng Anh!

 

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một từ kết thúc bằng "-ING" và tự hỏi: "Ủa, đây là động từ, danh từ hay tính từ vậy ta?" Đừng lo lắng! Động từ dạng -ING (V-ing) chính là một trong những "người bạn" đa năng nhất trong tiếng Anh. Nó có thể biến hóa thành nhiều vai trò khác nhau, từ động từ chính trong các thì tiếp diễn, đến danh từ (danh động từ), hay thậm chí là tính từ. Cùng "giải mã" sức mạnh của "V-ing" nhé!


 

1. V-ING Là Gì Mà "Đa Nhân Cách" Thế? (What is V-ING and Why So Many Personalities?)

 

Động từ dạng -ING được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ING" vào sau động từ nguyên mẫu. Ví dụ: play -> playing, read -> reading, run -> running.

Nó có hai "nhân cách" chính:

  • Danh động từ (Gerund): Khi V-ing hoạt động như một danh từ. Tức là nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

  • Phân từ hiện tại (Present Participle): Khi V-ing hoạt động như một động từ (trong các thì tiếp diễn), hoặc tính từ.

Hãy cùng khám phá từng "nhân cách" này nhé!


 

2. V-ING Là "Anh Hùng" Trong Các Thì Tiếp Diễn (V-ING as the Hero of Continuous Tenses)

 

Đây là vai trò quen thuộc nhất của V-ing! Nó luôn đi kèm với động từ "to be" để tạo thành các thì tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + to be (am/is/are/was/were/will be...) + V-ING

  • Ví dụ (10 câu):

    1. I am learning English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)

    2. She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong bếp.)

    3. They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

    4. He was sleeping when I called him. (Anh ấy đang ngủ khi tôi gọi điện cho anh ấy.)

    5. We were watching a movie last night. (Chúng tôi đang xem một bộ phim tối qua.)

    6. It is raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to bên ngoài.)

    7. Tomorrow at this time, I will be flying to Paris. (Ngày mai vào giờ này, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

    8. The kids are laughing loudly. (Bọn trẻ đang cười lớn tiếng.)

    9. My phone is ringing. (Điện thoại của tôi đang đổ chuông.)

    10. What are you doing this weekend? (Bạn đang làm gì vào cuối tuần này?)


 

3. V-ING Là Danh Động Từ (Gerund): Khi Hành Động Hóa "Danh" (V-ING as a Gerund: When Action Becomes a Noun)

 

Khi V-ing đóng vai trò là một danh từ, nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu:

 

3.1. Làm chủ ngữ của câu (As the Subject of a Sentence)

 

  • Ví dụ (10 câu):

    1. Reading helps you relax. (Đọc sách giúp bạn thư giãn.)

    2. Swimming is a great exercise. (Bơi lội là một bài tập tuyệt vời.)

    3. Smoking is bad for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)

    4. Learning a new language takes time. (Học một ngôn ngữ mới tốn thời gian.)

    5. Traveling broadens your mind. (Du lịch mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)

    6. Waking up early is my habit. (Thức dậy sớm là thói quen của tôi.)

    7. Gardening makes me happy. (Làm vườn khiến tôi vui vẻ.)

    8. Driving in this city is stressful. (Lái xe trong thành phố này rất căng thẳng.)

    9. Cooking delicious food is her passion. (Nấu những món ăn ngon là niềm đam mê của cô ấy.)

    10. Exercising regularly is important. (Tập thể dục thường xuyên là quan trọng.)

 

3.2. Làm tân ngữ sau một số động từ (As an Object after Certain Verbs)

 

Có một số động từ mà theo sau nó phải là V-ing. (Hãy hình dung chúng là "cặp bài trùng" không thể tách rời!)

  • Một số động từ tiêu biểu: enjoy, mind, avoid, finish, practice, quit, suggest, recommend, admit, deny, consider, risk, keep, imagine, fancy...

  • Ví dụ (10 câu):

    1. I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)

    2. Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

    3. He avoided answering my question. (Anh ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)

    4. She finished writing her essay. (Cô ấy đã hoàn thành việc viết bài luận của mình.)

    5. We practice speaking English every day. (Chúng tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)

    6. He quit smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc năm ngoái.)

    7. I suggest going to the cinema. (Tôi đề nghị đi xem phim.)

    8. They consider moving to a new city. (Họ cân nhắc việc chuyển đến một thành phố mới.)

    9. She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc trộm tiền.)

    10. Keep trying and you will succeed. (Hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ thành công.)

 

3.3. Làm tân ngữ sau giới từ (As an Object after Prepositions)

 

Sau bất kỳ giới từ nào (in, on, at, for, about, by, without, before, after...), động từ theo sau phải ở dạng V-ing.

  • Ví dụ (10 câu):

    1. She is good at drawing. (Cô ấy giỏi vẽ.)

    2. Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)

    3. I'm interested in learning more. (Tôi quan tâm đến việc học hỏi thêm.)

    4. He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

    5. What do you think about moving abroad? (Bạn nghĩ sao về việc chuyển ra nước ngoài sống?)

    6. She succeeded by working hard. (Cô ấy thành công nhờ làm việc chăm chỉ.)

    7. He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)

    8. Before going to bed, I always read. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc sách.)

    9. Are you excited about starting your new job? (Bạn có hào hứng về việc bắt đầu công việc mới không?)

    10. They talked about traveling to Japan. (Họ nói chuyện về việc du lịch đến Nhật Bản.)

 

3.4. Trong cụm giới từ "It's no use/good...", "There's no point in...", "Can't help..."

 

  • Ví dụ (10 câu):

    1. It's no use crying over spilled milk. (Vô ích khi khóc vì sữa đã đổ.)

    2. There's no point in arguing with him. (Chẳng có ích gì khi tranh cãi với anh ta.)

    3. I can't help laughing when I see him. (Tôi không thể nhịn cười khi nhìn thấy anh ấy.)

    4. It's no good worrying about things you can't change. (Lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi là vô ích.)

    5. Is there any point in trying again? (Có ích gì khi thử lại không?)

    6. She couldn't help admiring his talent. (Cô ấy không thể không ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.)

    7. It's no use complaining now. (Than phiền bây giờ cũng vô ích.)

    8. There's no point in waiting for him. (Chẳng có lý do gì để chờ đợi anh ta.)

    9. I can't help thinking about it. (Tôi không thể ngừng nghĩ về nó.)

    10. It's no good pretending you don't care. (Giả vờ bạn không quan tâm cũng vô ích.)


 

4. V-ING Là Phân Từ Hiện Tại (Present Participle): Khi V-ING Hoá "Tính" (V-ING as a Present Participle: When V-ING Becomes an Adjective)

 

Ngoài việc dùng trong thì tiếp diễn, V-ing còn có thể làm tính từ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ.

 

4.1. Làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ (As an Adjective Modifying a Noun)

 

Khi V-ing đứng trước danh từ, nó miêu tả bản chất hoặc đặc điểm của danh từ đó.

  • Ví dụ (10 câu):

    1. That's an interesting book. (Đó là một cuốn sách thú vị.)

    2. The running water made a soothing sound. (Tiếng nước chảy tạo ra âm thanh êm dịu.)

    3. A sleeping baby is so cute. (Một em bé đang ngủ thật đáng yêu.)

    4. I saw a barking dog. (Tôi nhìn thấy một con chó đang sủa.)

    5. He told a fascinating story. (Anh ấy kể một câu chuyện hấp dẫn.)

    6. The chasing car was very fast. (Chiếc xe đang đuổi theo rất nhanh.)

    7. Don't wake up the sleeping giant. (Đừng đánh thức gã khổng lồ đang ngủ.)

    8. The shining sun warmed the earth. (Mặt trời đang chiếu sáng làm ấm trái đất.)

    9. She wore a stunning dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy.)

    10. It was a very boring lecture. (Đó là một bài giảng rất nhàm chán.)

 

4.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reducing Relative Clauses)

 

Khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, chúng ta có thể rút gọn bằng cách dùng V-ing.

  • Ví dụ (10 câu):

    1. The man who is sitting next to me is my uncle.

      -> The man sitting next to me is my uncle. (Người đàn ông đang ngồi cạnh tôi là chú tôi.)

    2. The students who study hard will pass the exam.

      -> The students studying hard will pass the exam. (Những học sinh học chăm chỉ sẽ vượt qua kỳ thi.)

    3. The car that is parked outside is mine. (Không rút gọn được thành V-ing vì là bị động, phải là "The car parked outside is mine.".) Xin lỗi, tôi sẽ sửa lỗi này trong ví dụ.

      Sửa lại ví dụ cho đúng:

      The dog that is barking loudly belongs to my neighbor. (Con chó đang sủa ầm ĩ thuộc về hàng xóm của tôi.)

      -> The dog barking loudly belongs to my neighbor.

    4. The girl who is wearing a red hat is my sister.

      -> The girl wearing a red hat is my sister. (Cô gái đang đội mũ đỏ là em gái tôi.)

    5. People who live in glass houses shouldn't throw stones.

      -> People living in glass houses shouldn't throw stones. (Những người sống trong nhà kính không nên ném đá.)

    6. The woman who is talking on the phone is my boss.

      -> The woman talking on the phone is my boss. (Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại là sếp của tôi.)

    7. The river that flows through the city is very clean.

      -> The river flowing through the city is very clean. (Dòng sông chảy qua thành phố rất sạch.)

    8. The boy who is standing near the door is Tom.

      -> The boy standing near the door is Tom. (Cậu bé đang đứng gần cửa là Tom.)

    9. Anyone who wants to join the club must register.

      -> Anyone wanting to join the club must register. (Bất cứ ai muốn tham gia câu lạc bộ phải đăng ký.)

    10. The company that produces these cars is famous.

      -> The company producing these cars is famous. (Công ty sản xuất những chiếc xe này rất nổi tiếng.)


 

5. Những Quy Tắc "Thêm ING" Bạn Cần Nhớ! (The "-ING" Rules You Must Remember!)

 

Không phải động từ nào cũng chỉ việc thêm "-ING" một cách đơn giản đâu nhé! Có vài quy tắc "nhỏ nhưng có võ":

  • Động từ kết thúc bằng "e": Bỏ "e" rồi thêm "-ING".

    • make -> making, write -> writing, dance -> dancing, live -> living

  • Động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm - nguyên âm - phụ âm (CVC): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ING". (Trừ các trường hợp tận cùng là w, x, y)

    • run -> running, stop -> stopping, swim -> swimming, sit -> sitting

  • Động từ kết thúc bằng "ie": Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ING".

    • lie -> lying, die -> dying, tie -> tying


 

Lời Kết: Đừng Sợ V-ING!

 

Động từ dạng -ING ban đầu có thể khiến bạn hơi "choáng" vì sự đa năng của nó. Nhưng đừng lo lắng! Hãy thực hành từng vai trò một, từ việc nhận diện V-ing trong các thì tiếp diễn, đến khi nó là danh động từ, rồi khi nó làm tính từ. Càng tiếp xúc nhiều, bạn sẽ càng thấy V-ing là một "người bạn" cực kỳ hữu ích, giúp câu văn của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn rất nhiều!

Cứ tự tin sử dụng V-ing đi nhé! Good luck with your learning journey!


Bài viết khác