Thì Hiện Tại Đơn: Khi "Đơn Giản" Lên Ngôi!
Tưởng tượng xem, thì hiện tại đơn giống như một người bạn thân "ruột". Người bạn này chuyên kể về những thứ hiển nhiên, lặp đi lặp lại hoặc là một sự thật không thể chối cãi. Đơn giản, thẳng thắn và không lòng vòng!
1. Khi Nào Thì "Triệu Hồi" Hiện Tại Đơn?
Đừng hoảng! Chúng ta cần người bạn này trong mấy trường hợp rất quen thuộc sau:
a. Diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại (Giống như việc mẹ réo bạn dậy mỗi sáng!)
Đây là lúc bạn kể về những việc mình làm mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi năm... những việc đã trở thành "thương hiệu" của bạn.
Dấu hiệu nhận biết: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month...
Ví dụ:
-
I get up late on Sundays. (Tôi ngủ dậy muộn vào các ngày Chủ nhật.)
-
My mom calls me a hundred times a day. (Mẹ tôi gọi tôi cả trăm lần một ngày.)
-
We play soccer after school. (Chúng tôi chơi đá bóng sau giờ học.)
-
She always forgets her keys. (Cô ấy luôn luôn quên chìa khóa.)
-
They never eat carrots. (Họ không bao giờ ăn cà rốt.)
-
He watches cartoons every morning. (Cậu ấy xem hoạt hình mỗi buổi sáng.)
-
I usually listen to music before sleeping. (Tôi thường nghe nhạc trước khi ngủ.)
-
My dog barks when the postman comes. (Con chó của tôi sủa khi người đưa thư đến.)
-
We sometimes go to the cinema. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi xem phim.)
-
You often ask silly questions. (Bạn thường hỏi những câu ngớ ngẩn.)
b. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý "trái đất vẫn quay"
Đây là những sự thật mà dù bạn có không thích thì nó vẫn đúng. Giống như việc 1+1=2 vậy đó!
Ví dụ "chân lý":
-
The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
-
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
-
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
-
Fish live in the water. (Cá sống dưới nước.)
-
Spiders have eight legs. (Nhện có tám chân.)
-
Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
-
Cats love milk. (Mèo thích sữa.)
-
The moon shines at night. (Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.)
-
Plants need water to grow. (Thực vật cần nước để phát triển.)
-
Winter comes after autumn. (Mùa đông đến sau mùa thu.)
c. Lịch trình, thời gian biểu (Tàu chạy, máy bay bay, phim chiếu...)
Những thứ này đã được lên lịch sẵn, cứ đến giờ là "chạy", không cần biết bạn đã sẵn sàng hay chưa!
Ví dụ về lịch trình:
-
The train leaves at 7 AM. (Tàu hỏa rời đi lúc 7 giờ sáng.)
-
The English class starts at 8:00. (Lớp học tiếng Anh bắt đầu lúc 8:00.)
-
The supermarket opens at 8:30 AM. (Siêu thị mở cửa lúc 8:30 sáng.)
-
The film begins in ten minutes. (Bộ phim bắt đầu trong mười phút nữa.)
-
The plane arrives in Ho Chi Minh City at noon. (Máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh vào buổi trưa.)
-
The bus comes every 15 minutes. (Xe buýt đến cứ 15 phút một lần.)
-
The school year ends in May. (Năm học kết thúc vào tháng Năm.)
-
The concert takes place this Friday. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ Sáu này.)
-
The library closes at 5 PM. (Thư viện đóng cửa lúc 5 giờ chiều.)
-
The meeting starts soon. (Cuộc họp sẽ sớm bắt đầu.)
2. "Bí Kíp" Xây Dựng Câu: Dễ Như Ăn Kẹo!
Công thức thì đơn giản thôi, nhưng có một "nhân vật" đặc biệt hay gây rắc rối, đó là "ngôi thứ ba số ít".
"Ngôi thứ ba số ít" là ai? Là mấy đứa hay bị réo tên: He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó) và những danh từ số ít khác (my dad, the cat, Lan...).
a. Câu Khẳng Định (+)
-
Với I / You / We / They / Danh từ số nhiều:
-
Với He / She / It / Danh từ số ít:
Khi nào thêm "s", khi nào thêm "es"?
-
Thêm "es" vào sau các động từ kết thúc bằng: -o, -s, -x, -z, -ch, -sh (Mẹo nhớ: Ôi Sao Xem Zô Chẳng Shướng!).
-
Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, wash -> washes.
-
-
Động từ tận cùng là "y":
-
Nếu trước "y" là một phụ âm -> đổi "y" thành "i" rồi thêm "es". Ví dụ: study -> studies, cry -> cries.
-
Nếu trước "y" là một nguyên âm (a, e, i, o, u) -> giữ nguyên "y" và thêm "s". Ví dụ: play -> plays, stay -> stays.
-
-
Các trường hợp còn lại: Chỉ cần thêm "s".
b. Câu Phủ Định (-)
Cứ phủ định là phải có "trợ thủ"! Trợ thủ của hiện tại đơn là do và does.
-
Với I / You / We / They / Danh từ số nhiều:
(Viết tắt: don't)
-
Với He / She / It / Danh từ số ít:
(Viết tắt: doesn't)
Lưu ý: Khi đã mượn trợ động từ does/doesn't thì động từ chính V phải trở về nguyên mẫu, không thêm s/es gì nữa nhé! "Trợ thủ" đã gánh hết "s/es" rồi!
Ví dụ về phủ định:
-
I don't like spiders. (Tôi không thích nhện.)
-
She doesn't play badminton. (Cô ấy không chơi cầu lông.)
-
We don't watch horror movies. (Chúng tôi không xem phim kinh dị.)
-
He doesn't do his homework. (Cậu ấy không làm bài tập về nhà.)
-
They don't live in this city. (Họ không sống ở thành phố này.)
-
My cat doesn't eat fish. (Con mèo của tôi không ăn cá. - Con mèo kén ăn!)
-
You don't understand the lesson. (Bạn không hiểu bài học.)
-
The sun doesn't revolve around the Earth. (Mặt trời không quay quanh Trái đất.)
-
Lan doesn't go to school by bus. (Lan không đi học bằng xe buýt.)
-
It doesn't work. (Nó không hoạt động.)
c. Câu Nghi Vấn (?)
Đã đến lúc tra hỏi! Chúng ta chỉ cần đảo "trợ thủ" Do/Does lên đầu câu.
-
Với I / You / We / They / Danh từ số nhiều:
=> Trả lời: Yes, S + do. / No, S + don't.
-
Với He / She / It / Danh từ số ít:
=> Trả lời: Yes, S + does. / No, S + doesn't.
Lưu ý: Vẫn quy tắc cũ, đã có Do/Does thì động từ V luôn ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ về nghi vấn:
-
Do you like pop music? (Bạn có thích nhạc pop không?)
-
Does she have a brother? (Cô ấy có anh trai không?)
-
Do they play video games? (Họ có chơi trò chơi điện tử không?)
-
Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
-
Do we need to finish this today? (Chúng ta có cần hoàn thành cái này hôm nay không?)
-
Does your father read newspapers? (Bố của bạn có đọc báo không?)
-
Do cats sleep a lot? (Mèo có ngủ nhiều không?)
-
Does it rain in the summer? (Trời có mưa vào mùa hè không?)
-
Do I know you? (Tôi có quen bạn không?)
-
Does the bus stop here? (Xe buýt có dừng ở đây không?)
Kết Luận "Chốt Hạ"
Thấy chưa? Thì hiện tại đơn thực ra rất "hiền", chỉ hơi "đỏng đảnh" với ngôi thứ ba số ít một chút thôi. Chỉ cần các em nhớ:
-
Khi nào dùng: Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.
-
Công thức: Chú ý đặc biệt đến He/She/It.
-
Phủ định và nghi vấn: Nhớ mượn trợ thủ do/does và đưa động từ về nguyên mẫu.
Chúc các em sẽ "thuần hóa" thành công người bạn "đơn giản" này và không bao giờ phải sợ sệt khi gặp nó nữa nhé! Học tiếng Anh thật vui!