Tiếng Anh THCS

Past continuous

Grammar Grade 8th | 2025-05-13 05:54:55

Past Continuous – Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

1. Past Continuous là gì?

Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào. Thì này giúp người học nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ.


2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Khẳng định (Positive):
S + was/were + V-ing
Ví dụ: She was reading a book at 8 p.m. yesterday.

Phủ định (Negative):
S + was/were + not + V-ing
Ví dụ: They weren’t watching TV when I arrived.

Nghi vấn (Yes/No Question):
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ: Was he playing football at that time?


3. Cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa

3.1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ

At 10 a.m. yesterday, I was having breakfast.
(Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng.)

3.2. Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào (dùng với thì quá khứ đơn)

I was sleeping when the phone rang.
(Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)

She was cooking when I came home.
(Cô ấy đang nấu ăn thì tôi về nhà.)

3.3. Dùng với while – hai hành động xảy ra đồng thời

Cả hai mệnh đề thường dùng thì quá khứ tiếp diễn:

  • While I was doing my homework, my sister was listening to music.
    Trong khi tôi đang làm bài tập, em gái tôi đang nghe nhạc.

  • While they were watching TV, it was raining outside.
    Trong khi họ đang xem tivi, trời đang mưa bên ngoài.

  • While the teacher was talking, some students were chatting.
    Trong khi giáo viên đang giảng bài, một số học sinh đang nói chuyện riêng.


3.4. Dùng với when – hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào

Một mệnh đề chia quá khứ tiếp diễn, mệnh đề còn lại chia quá khứ đơn:

  • I was walking home when it started to rain.
    Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.

  • She was cooking dinner when I arrived.
    Cô ấy đang nấu bữa tối thì tôi đến.

  • We were playing football when the lights went out.
    Chúng tôi đang chơi bóng thì đèn tắt.

  • He was sleeping when the alarm clock rang.
    Anh ấy đang ngủ thì chuông báo thức reo.


4. Ghi nhớ nhanh:

Liên từ Dùng khi Cách chia thì
while 2 hành động xảy ra đồng thời cả 2 chia quá khứ tiếp diễn
when 1 hành động đang xảy ra, 1 hành động ngắt quãng quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn

5. Dấu hiệu nhận biết

Một số trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ thường đi kèm thì quá khứ tiếp diễn:

  • At this time yesterday

  • At 8 o’clock last night

  • When / While

  • All day yesterday

  • During the lesson


6. Lưu ý quan trọng

  • Không dùng thì quá khứ tiếp diễn với các stative verbs (động từ chỉ trạng thái, như: know, love, like, believe, understand…).

  • While thường dùng với hai mệnh đề đều chia thì quá khứ tiếp diễn.

  • When thường dùng để chỉ hành động xen vào, mệnh đề đó chia thì quá khứ đơn.


7. So sánh với thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ tiếp diễn
Diễn tả hành động đã hoàn tất Diễn tả hành động đang diễn ra
Nhấn mạnh kết quả Nhấn mạnh tiến trình/hành động kéo dài
Ex: I watched TV last night. Ex: I was watching TV at 8 p.m.

Bài viết khác