Reported Speech (Statements) – Câu Gián Tiếp (Câu Trần Thuật)
1. Reported Speech là gì?
Reported Speech là câu gián tiếp, dùng để kể lại hoặc thuật lại lời nói của người khác mà không nhắc nguyên văn.
Trái với Direct Speech (câu trực tiếp), câu gián tiếp không có dấu ngoặc kép, và thường cần chuyển thì.
Direct Speech (câu trực tiếp):
She said, “I am tired.”
➡️ Reported Speech (câu gián tiếp):
She said (that) she was tired.
2. Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
a. Lùi thì (Backshift of Tense)
Direct Speech (Thì ban đầu) | Reported Speech (Thì sau khi lùi) |
---|---|
Present simple → | Past simple |
Present continuous → | Past continuous |
Present perfect → | Past perfect |
Past simple → | Past perfect |
Will → | Would |
Can → | Could |
Must → | Had to |
Ví dụ:
-
“I go to school every day,” she said.
➡️ She said (that) she went to school every day. -
“He is watching TV,” she said.
➡️ She said (that) he was watching TV.
b. Thay đổi đại từ
Tùy theo ngữ cảnh, đại từ phải thay đổi để phù hợp với chủ ngữ mới.
Ví dụ:
-
“I love my family,” she said.
➡️ She said (that) she loved her family.
c. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian & nơi chốn
Direct Speech | Reported Speech |
---|---|
now | then |
today | that day |
tomorrow | the next day |
yesterday | the day before |
here | there |
this | that |
these | those |
Ví dụ:
-
“I will call you tomorrow,” he said.
➡️ He said (that) he would call me the next day.
3. Cấu trúc phổ biến của câu gián tiếp (statements)
S + said (that) + S + V (đã lùi thì)
“I like music,” she said.
➡️ She said (that) she liked music.
“We have finished our homework,” they said.
➡️ They said (that) they had finished their homework.
Ghi nhớ: Từ “that” có thể dùng hoặc bỏ.
4. Mẹo học dễ nhớ
-
Nghe – Nhớ – Lùi: Nghe câu → Nhớ thì → Lùi thì đúng.
-
Suy đại từ – Sửa trạng từ: Chú ý đại từ (I, you, we…) và từ chỉ thời gian (now, tomorrow…) để thay đổi cho đúng.
-
Học cặp thì và làm bảng quy đổi để luyện tập dễ hơn.
5. ✍️ Luyện tập – Chuyển sang câu gián tiếp
Chuyển các câu sau sang câu gián tiếp:
-
She said, “I am happy today.”
→ ___________________________ -
He said, “We watched a movie yesterday.”
→ ___________________________ -
I said, “I will help you tomorrow.”
→ ___________________________ -
They said, “We have never been to London.”
→ ___________________________ -
Tom said, “I can play the guitar.”
→ ___________________________
✅ Kết luận
Reported Speech (statements) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững quy tắc lùi thì, đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập mỗi ngày và đừng lo — bạn sẽ quen dần!