Tiếng Anh THCS

Possessive prronouns (Đại từ Sở hữu)

Grammar Grade 8th | 2025-05-14 08:26:48

 

Possessive Pronouns – Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

1. Possessive Pronouns là gì?

Possessive pronouns (đại từ sở hữu) là những từ dùng để chỉ sự sở hữukhông cần danh từ đứng sau. Chúng thường được dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc tới trước đó, giúp câu văn ngắn gọn hơn và không bị lặp từ.

Ví dụ:


2. So sánh: Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Ngôi (Subject) Tính từ sở hữu (đứng trước danh từ) Đại từ sở hữu (không có danh từ)
I my mine
You your yours
He his his
She her hers
It its (hiếm dùng) its (hiếm dùng)
We our ours
They their theirs

Lưu ý:


3. Cách dùng trong câu – Ví dụ đầy đủ với 7 đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu Ví dụ câu đầy đủ Giải thích
mine This pencil is mine, not yours. Mine thay thế cho “my pencil”.
yours That bike is yours, isn’t it? Yours thay thế cho “your bike”.
his This phone is his, not hers. His thay thế cho “his phone”.
hers The red dress is hers. Hers thay thế cho “her dress”.
its The cat is licking its paw. (Tính từ sở hữu)
I found a toy. I think it’s its. (Đại từ sở hữu – hiếm dùng)
Its đại từ sở hữu rất hiếm, thường tránh dùng.
ours This classroom is ours. Ours thay thế cho “our classroom”.
theirs Those jackets are theirs. Theirs thay thế cho “their jackets”.
 

⚠️ Lưu ý về “its”:

Vì sao nên tránh dùng “its” như đại từ sở hữu?

Mặc dù về mặt ngữ pháp, “its” có thể được dùng như một đại từ sở hữu, nhưng cách dùng này:

➡️ Vì vậy, người ta thường diễn đạt lại câu để tránh dùng “its” như đại từ sở hữu, giúp câu rõ ràng và tự nhiên hơn.


Ví dụ minh họa cách diễn đạt khác rõ nghĩa hơn:

❌ Cách dùng đại từ sở hữu "its" (ít dùng):

✅ Cách diễn đạt khác – tự nhiên hơn:

✅ Những cách này không dùng “its” như đại từ sở hữu nhưng vẫn truyền đạt cùng ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu hơn.


Tổng kết:

Nếu bạn thấy muốn dùng “its” như một đại từ sở hữu, hãy xem xét lại câu và thay thế bằng các cách như:


4. Mẹo ghi nhớ nhanh

Công thức dễ nhớ:
Tính từ sở hữu + Danh từ → thay bằng Đại từ sở hữu

Ghi nhớ các từ sở hữu:

mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
Gợi ý học theo cặp:

Mẹo học nhanh: Học theo câu mẫu và luyện nói hàng ngày. Ví dụ:


5. Luyện tập

Dưới đây là 7 câu để học sinh viết lại hoặc điền từ thích hợp, mỗi câu ứng với một đại từ sở hữu:

  1. mine

    • Original: This book belongs to me.

    • Viết lại: This book is ______.

    • (Đáp án: mine)

  2. yours

    • Original: Is that your car?

    • Điền: Is that ______?

    • (Đáp án: yours)

  3. his

    • Original: That grey hat belongs to him.

    • Viết lại: That hat is ______.

    • (Đáp án: his)

  4. hers

    • Original: This umbrella belongs to her.

    • Viết lại: This umbrella is ______.

    • (Đáp án: hers)

  5. its

    • Original: That toy belongs to the dog.

    • Viết lại: That toy is ______.

    • (Đáp án: its)
      Lưu ý: cách dùng này rất hiếm, thường tránh trong văn nói.

  6. ours

    • Original: This seat is for us.

    • Viết lại: This seat is ______.

    • (Đáp án: ours)

  7. theirs

    • Original: Those bags belong to them.

    • Viết lại: Those bags are ______.

    • (Đáp án: theirs)


6. Kết luận

Possessive Pronouns giúp ta nói và viết ngắn gọn hơn, tránh lặp từ, và thể hiện sự sở hữu rõ ràng. Hãy luyện tập nhiều bằng các câu mẫu, và ghi nhớ: mine, yours, his, hers, ours, theirs – là bạn đã nắm chắc phần này rồi!

 


Bài viết khác