THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
Trong tiếng Anh, để nói về những thói quen hàng ngày, lịch trình cố định hoặc sự thật hiển nhiên, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple Tense). Đây là một thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và viết.
Đi cùng với thì này, chúng ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) như: always, usually, often, sometimes, never… để nói rõ mức độ thường xuyên của một hành động.
Hiểu và sử dụng đúng hai điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn:
-
Giao tiếp tự nhiên hơn
-
Làm bài kiểm tra chính xác hơn
-
Diễn đạt hành động lặp lại một cách rõ ràng và mạch lạc
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về cách dùng, cấu trúc, vị trí trạng từ và cách đặt câu hỏi, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để bạn dễ nhớ – dễ hiểu – dễ áp dụng.
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE TENSE)
1.1. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại đơn dùng để nói về:
-
Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
I go to school every morning. (Tôi đi học mỗi sáng.) -
Sự thật hiển nhiên, chân lý
Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.) -
Lịch trình, thời gian biểu cố định
The bus leaves at 6 a.m. (Xe buýt khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
1.2. Cấu trúc câu
Câu khẳng định (Affirmative)
Chủ ngữ | Động từ | Ví dụ |
---|---|---|
I/You/We/They | Động từ nguyên mẫu | They play soccer. |
He/She/It | Động từ + s/es | She watches TV. |
Quy tắc thêm -s/-es:
-
Thêm -s: read → reads, play → plays
-
Thêm -es nếu kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -x, -o
watch → watches, go → goes
Câu phủ định (Negative)
Chủ ngữ | Trợ động từ | Động từ chính |
---|---|---|
I/You/We/They | don’t (do not) | V (nguyên mẫu) |
He/She/It | doesn’t (does not) | V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
-
I don’t play video games.
-
She doesn’t like coffee.
Câu hỏi (Interrogative)
Trợ động từ | Chủ ngữ | Động từ chính |
---|---|---|
Do | I/you/we/they | V |
Does | he/she/it | V |
Ví dụ:
-
Do you like English?
-
Does he read books?
2. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (ADVERBS OF FREQUENCY)
2.1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Là các từ dùng để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của hành động, thường đi với thì hiện tại đơn.
Trạng từ | Nghĩa | Tần suất | Ví dụ |
---|---|---|---|
Always | luôn luôn | 100% | She always gets up early. |
Usually | thường | 80–90% | He usually walks to school. |
Often | thường | 60–70% | They often play badminton. |
Sometimes | thỉnh thoảng | 40–50% | We sometimes watch movies. |
Rarely | hiếm khi | 10–20% | I rarely eat sweets. |
Never | không bao giờ | 0% | He never drinks coffee. |
2.2. Vị trí trong câu
-
Trước động từ thường:
I always eat breakfast. -
Sau động từ “to be” (am/is/are):
He is usually late. -
Sau trợ động từ “do/does” trong câu hỏi hoặc phủ định:
Do you often study at night?
She doesn’t always finish her homework.
3. CÁCH ĐẶT CÂU HỎI VỚI TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
3.1. Hỏi bằng “How often…?” → Hỏi bao lâu một lần?
Cấu trúc:
How often + do/does + S + V?
Ví dụ:
-
How often do you go swimming?
-
How often does she read books?
3.2. Trả lời câu hỏi “How often…?”
Trả lời bằng trạng từ:
-
I always do my homework.
-
She never eats fast food.
Trả lời bằng cụm từ chỉ tần suất:
-
He plays football twice a week.
-
I go to the cinema every Sunday.
3.3. Hỏi Yes/No với trạng từ
Ví dụ:
-
Do you often play chess?
-
Does she usually go to bed late?
→ Trả lời:
Yes, I do. / No, I don’t.
Yes, she does. / No, she doesn’t.
MẸO GHI NHỚ
-
Chủ ngữ He/She/It → thêm -s/-es vào động từ
-
Có “does/doesn’t” → KHÔNG thêm -s vào động từ
-
“How often” → để hỏi về tần suất, rất thường gặp trong đề thi
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
-
She __________ (go) to school at 7 a.m.
-
They __________ (not/watch) TV in the morning.
-
Does he __________ (like) English?
-
I __________ (play) soccer on Sundays.
-
My father __________ (read) newspaper every day.
Bài 2: Chọn trạng từ đúng (always, usually, often, sometimes, rarely, never)
-
I __________ brush my teeth twice a day.
-
We __________ go out for dinner.
-
He __________ eats candy.
-
They __________ visit their grandparents.
-
She __________ drinks coffee in the morning.
Bài 3: Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
I usually go to school by bike.
→ _______________________________________ -
He plays football twice a week.
→ _______________________________________ -
They never watch horror movies.
→ _______________________________________
KẾT LUẬN
Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất là hai phần kiến thức nền tảng trong tiếng Anh phổ thông. Nắm vững chúng giúp em:
-
Giao tiếp hàng ngày tự nhiên hơn
-
Hiểu bài đọc tốt hơn
-
Viết văn bản, đoạn văn rõ ràng hơn
-
Làm bài kiểm tra chính xác hơn
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thật thành thạo nhé!