Tiếng Anh THCS

Present simple and Adverbs of frequency

Grammar Grade 6th | 2025-05-22 09:48:20

 

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT

Trong tiếng Anh, để nói về những thói quen hàng ngày, lịch trình cố định hoặc sự thật hiển nhiên, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple Tense). Đây là một thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và viết.

Đi cùng với thì này, chúng ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) như: always, usually, often, sometimes, never… để nói rõ mức độ thường xuyên của một hành động.

Hiểu và sử dụng đúng hai điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn:

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về cách dùng, cấu trúc, vị trí trạng từ và cách đặt câu hỏi, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để bạn dễ nhớ – dễ hiểu – dễ áp dụng.


1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE TENSE)

1.1. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn dùng để nói về:


1.2. Cấu trúc câu

Câu khẳng định (Affirmative)

Chủ ngữ Động từ Ví dụ
I/You/We/They Động từ nguyên mẫu They play soccer.
He/She/It Động từ + s/es She watches TV.

Quy tắc thêm -s/-es:

Câu phủ định (Negative)

Chủ ngữ Trợ động từ Động từ chính
I/You/We/They don’t (do not) V (nguyên mẫu)
He/She/It doesn’t (does not) V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

Câu hỏi (Interrogative)

Trợ động từ Chủ ngữ Động từ chính
Do I/you/we/they V
Does he/she/it V

Ví dụ:


2. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT (ADVERBS OF FREQUENCY)

2.1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Là các từ dùng để chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của hành động, thường đi với thì hiện tại đơn.

Trạng từ Nghĩa Tần suất Ví dụ
Always luôn luôn 100% She always gets up early.
Usually thường 80–90% He usually walks to school.
Often thường 60–70% They often play badminton.
Sometimes thỉnh thoảng 40–50% We sometimes watch movies.
Rarely hiếm khi 10–20% I rarely eat sweets.
Never không bao giờ 0% He never drinks coffee.

2.2. Vị trí trong câu


3. CÁCH ĐẶT CÂU HỎI VỚI TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT

3.1. Hỏi bằng “How often…?” → Hỏi bao lâu một lần?

Cấu trúc:

How often + do/does + S + V?

Ví dụ:

3.2. Trả lời câu hỏi “How often…?”

Trả lời bằng trạng từ:

Trả lời bằng cụm từ chỉ tần suất:

3.3. Hỏi Yes/No với trạng từ

Ví dụ:

→ Trả lời:
Yes, I do. / No, I don’t.
Yes, she does. / No, she doesn’t.


MẸO GHI NHỚ


BÀI TẬP VẬN DỤNG

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She __________ (go) to school at 7 a.m.

  2. They __________ (not/watch) TV in the morning.

  3. Does he __________ (like) English?

  4. I __________ (play) soccer on Sundays.

  5. My father __________ (read) newspaper every day.


Bài 2: Chọn trạng từ đúng (always, usually, often, sometimes, rarely, never)

  1. I __________ brush my teeth twice a day.

  2. We __________ go out for dinner.

  3. He __________ eats candy.

  4. They __________ visit their grandparents.

  5. She __________ drinks coffee in the morning.


Bài 3: Đặt câu hỏi cho phần in đậm

  1. I usually go to school by bike.
    → _______________________________________

  2. He plays football twice a week.
    → _______________________________________

  3. They never watch horror movies.
    → _______________________________________


KẾT LUẬN

Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất là hai phần kiến thức nền tảng trong tiếng Anh phổ thông. Nắm vững chúng giúp em:

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thật thành thạo nhé!


Bài viết khác