Tienganh4u

Comparative adjectives

Grammar Grade 6th | 2025-05-23 09:54:58

 

Comparative Adjectives – So sánh hơn và không khó hơn bạn nghĩ!

1. Comparative Adjectives là gì?

"Comparative Adjectives" là tính từ so sánh hơn, dùng để so sánh hai người, hai vật hoặc hai nhóm để nói ai/cái gì hơn ai/cái gì đó về một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

Bạn có thể hình dung: "Comparative Adjective" là lúc tính từ được "nâng cấp", như siêu nhân đội mũ bảo hiểm, để mạnh mẽ hơn, oách hơn – ít nhất là so với ai đó!


2. Công thức chung

Với tính từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y):

Tính từ + ER + than

Tính từ Comparative Ví dụ
tall taller He is taller than me.
small smaller This room is smaller than that one.
happy happier I'm happier now than before.

 

Lưu ý:


Với tính từ dài (thường 2 âm tiết trở lên không kết thúc bằng -y):

More + tính từ + than

Tính từ Comparative Ví dụ
beautiful more beautiful She is more beautiful than her sister.
expensive more expensive This car is more expensive than mine.
intelligent more intelligent He is more intelligent than his brother.

 

Tip nhớ vui:

Nếu từ dài mà bạn đọc thấy “mệt xỉu”, hãy dùng "more" cứu cánh!


3. Ngoại lệ – Những từ "khó ở"

Một số tính từ không tuân theo quy tắc, gọi là irregular comparatives:

Gốc So sánh hơn Nghĩa
good better tốt hơn
bad worse tệ hơn
far farther/further xa hơn
little less ít hơn
many/much more nhiều hơn

Ví dụ:


4. Một số tình huống hài hước giúp bạn nhớ lâu


5. So sánh hơn dùng khi nào?


6. Mẹo học nhanh – học kiểu "lầy"

  1. Viết ra giấy 10 tính từ thông dụng, sau đó tự tạo câu ví dụ so sánh… càng ngớ ngẩn càng tốt.
    → Ví dụ:
    "My goldfish is smarter than my math teacher."

  2. Gấp giấy lại, đọc lại sau 2 ngày, bạn sẽ thấy mình nhớ cực lâu!


7. Bài tập luyện tập nho nhỏ

Hãy chọn đúng dạng so sánh hơn trong các câu sau:

  1. This cake is (sweet / sweeter / more sweet) than the one you made.

  2. He is (more taller / taller / tall) than his dad.

  3. I think today is (bad / worse / bader) than yesterday.

  4. This chair is (comfortable / more comfortable / comfortabler) than mine.

Đáp án:

  1. sweeter

  2. taller

  3. worse

  4. more comfortable


8. Tổng kết nhanh

Kiểu tính từ Dạng so sánh hơn
Ngắn tall → taller
Dài beautiful → more beautiful
Kết thúc bằng -y happy → happier
Bất quy tắc good → better / bad → worse

Nhớ: Chỉ 2 đối tượng, thì mới dùng Comparative!


Bài viết khác