Tienganh4u

Countable and uncountable nouns - Must/ mustn't

Grammar Grade 6th | 2025-05-23 10:07:26

 

Countable and Uncountable Nouns & Must / Mustn't – Học siêu dễ, nhớ siêu lâu!

Trong hành trình học tiếng Anh, có hai "cửa ải ngữ pháp" mà ai cũng từng đối mặt: phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, và sử dụng must/mustn't sao cho đúng. Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững, bạn rất dễ rơi vào cảnh nói: “I need many money” rồi bị giáo viên "mắt chữ A mồm chữ O".

Còn về must/mustn’t? Chỉ một từ “not” mà lại khiến câu biến từ “phải làm” thành “tuyệt đối không được làm”. Lỡ dùng sai, bạn có thể từ người đúng thành người… phạm luật ngữ pháp lúc nào không hay!

Vậy nên, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng mổ xẻ hai hiện tượng ngữ pháp tưởng chừng nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng này – theo cách dễ hiểu, dễ nhớ, kèm một chút hài hước để học mà không... buồn ngủ nhé!


PHẦN 1: COUNTABLE & UNCOUNTABLE NOUNS

A. Countable Nouns – Danh từ đếm được (như gà rán trong hộp)

Đây là những danh từ bạn có thể đếm được bằng số: 1, 2, 3…

Ví dụ:

Đặc điểm nhận biết:

Ví dụ câu:


B. Uncountable Nouns – Danh từ không đếm được (như không khí, tình yêu và… cơm)

Đây là những danh từ không thể đếm bằng số, vì:

Ví dụ:

Đặc điểm nhận biết:

Ví dụ câu:

Mẹo hài hước:

Nếu bạn đếm được từng cái (như con gà, quyển sách), thì đấy là “countable”.
Nếu bạn cần cái ca, cái túi, cái cốc để đong đo, thì thường là “uncountable”.


Lưu ý “lắt léo”

Một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo ngữ cảnh:


PHẦN 2: MUST / MUSTN’T – Phải và KHÔNG được phép

A. Must – Phải làm gì đó

Diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, lời khuyên rất quan trọng, hoặc quy tắc.

Ví dụ:

Dùng khi bạn “không có quyền lười” – vì nếu không làm, sẽ gặp rắc rối!


B. Mustn’t – Không được phép làm gì đó

Diễn tả lệnh cấm, việc không được làm.

Ví dụ:

Mẹo nhớ vui:

“Mustn’t” giống như đèn đỏ: Đứng lại! Không làm điều đó, không thì… hậu quả tới luôn!


So sánh nhanh

Dạng Nghĩa Ví dụ
must phải làm You must study more.
mustn’t không được phép You mustn’t cheat on the test.

TIPS HỌC NHANH

  1. Vẽ bảng so sánh countable vs uncountable, dán lên bàn học.

  2. Tạo câu ví dụ buồn cười để học must/mustn’t:

    • You must hug your cat every day.

    • You mustn’t eat pizza while swimming.

  3. Đóng vai cảnh sát giao thông ngữ pháp: bắt lỗi “mustn’t” cho bạn bè!


Bài tập nhanh

Phần A: Điền C (countable) hoặc U (uncountable)

  1. coffee → ___

  2. apple → ___

  3. sugar → ___

  4. idea → ___

  5. chair → ___

Phần B: Chọn must hoặc mustn’t
6. You ___ touch the animals at the zoo.
7. Students ___ bring their books to class.
8. You ___ drive too fast.
9. People ___ wear seatbelts in cars.

Đáp án:

  1. U

  2. C

  3. U

  4. C

  5. C

  6. mustn’t

  7. must

  8. mustn’t

  9. must


TỔNG KẾT

Chủ điểm Ghi nhớ nhanh
Countable Nouns Đếm được, có số nhiều, dùng a/an/many
Uncountable Nouns Không đếm được, không có số nhiều, dùng much/some
Must Phải làm
Mustn’t Không được phép làm

 


Bài viết khác