Countable and Uncountable Nouns & Must / Mustn't – Học siêu dễ, nhớ siêu lâu!
Trong hành trình học tiếng Anh, có hai "cửa ải ngữ pháp" mà ai cũng từng đối mặt: phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, và sử dụng must/mustn't sao cho đúng. Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng nếu không nắm vững, bạn rất dễ rơi vào cảnh nói: “I need many money” rồi bị giáo viên "mắt chữ A mồm chữ O".
Còn về must/mustn’t? Chỉ một từ “not” mà lại khiến câu biến từ “phải làm” thành “tuyệt đối không được làm”. Lỡ dùng sai, bạn có thể từ người đúng thành người… phạm luật ngữ pháp lúc nào không hay!
Vậy nên, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng mổ xẻ hai hiện tượng ngữ pháp tưởng chừng nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng này – theo cách dễ hiểu, dễ nhớ, kèm một chút hài hước để học mà không... buồn ngủ nhé!
PHẦN 1: COUNTABLE & UNCOUNTABLE NOUNS
A. Countable Nouns – Danh từ đếm được (như gà rán trong hộp)
Đây là những danh từ bạn có thể đếm được bằng số: 1, 2, 3…
Ví dụ:
-
1 apple, 2 apples
-
1 cat, 3 cats
Đặc điểm nhận biết:
-
Có thể đi với a/an, some, many, few, a lot of…
-
Có dạng số nhiều (thường thêm -s hoặc -es)
Ví dụ câu:
-
I have two pens in my bag.
-
There are many books on the table.
B. Uncountable Nouns – Danh từ không đếm được (như không khí, tình yêu và… cơm)
Đây là những danh từ không thể đếm bằng số, vì:
-
Chúng là chất lỏng, khối lượng, khái niệm trừu tượng.
-
Muốn đếm, phải dùng đơn vị đo (a glass of, a bottle of…)
Ví dụ:
-
water, rice, milk, sugar, money, information, advice
Đặc điểm nhận biết:
-
Không dùng với a/an
-
Không có số nhiều
-
Đi với: some, much, little, a lot of
Ví dụ câu:
-
I need some water.
-
He doesn’t have much money.
Mẹo hài hước:
Nếu bạn đếm được từng cái (như con gà, quyển sách), thì đấy là “countable”.
Nếu bạn cần cái ca, cái túi, cái cốc để đong đo, thì thường là “uncountable”.
Lưu ý “lắt léo”
Một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo ngữ cảnh:
-
Chicken:
-
I had some chicken for lunch. (thịt gà – uncountable)
-
I saw three chickens in the yard. (con gà – countable)
-
-
Hair:
-
She has long hair. (tóc nói chung – uncountable)
-
I found a hair in my soup. (một sợi tóc – countable ????)
-
PHẦN 2: MUST / MUSTN’T – Phải và KHÔNG được phép
A. Must – Phải làm gì đó
Diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, lời khuyên rất quan trọng, hoặc quy tắc.
Ví dụ:
-
You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
-
Students must arrive on time.
Dùng khi bạn “không có quyền lười” – vì nếu không làm, sẽ gặp rắc rối!
B. Mustn’t – Không được phép làm gì đó
Diễn tả lệnh cấm, việc không được làm.
Ví dụ:
-
You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây!)
-
We mustn’t forget her birthday.
Mẹo nhớ vui:
“Mustn’t” giống như đèn đỏ: Đứng lại! Không làm điều đó, không thì… hậu quả tới luôn!
So sánh nhanh
Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
must | phải làm | You must study more. |
mustn’t | không được phép | You mustn’t cheat on the test. |
TIPS HỌC NHANH
-
Vẽ bảng so sánh countable vs uncountable, dán lên bàn học.
-
Tạo câu ví dụ buồn cười để học must/mustn’t:
-
You must hug your cat every day.
-
You mustn’t eat pizza while swimming.
-
-
Đóng vai cảnh sát giao thông ngữ pháp: bắt lỗi “mustn’t” cho bạn bè!
Bài tập nhanh
Phần A: Điền C (countable) hoặc U (uncountable)
-
coffee → ___
-
apple → ___
-
sugar → ___
-
idea → ___
-
chair → ___
Phần B: Chọn must hoặc mustn’t
6. You ___ touch the animals at the zoo.
7. Students ___ bring their books to class.
8. You ___ drive too fast.
9. People ___ wear seatbelts in cars.
Đáp án:
-
U
-
C
-
U
-
C
-
C
-
mustn’t
-
must
-
mustn’t
-
must
TỔNG KẾT
Chủ điểm | Ghi nhớ nhanh |
---|---|
Countable Nouns | Đếm được, có số nhiều, dùng a/an/many |
Uncountable Nouns | Không đếm được, không có số nhiều, dùng much/some |
Must | Phải làm |
Mustn’t | Không được phép làm |