Bạn từng phân vân giữa “my dog” và “mine” chưa? Nếu có, chúc mừng bạn! Bạn sắp bước vào thế giới "giành đồ không cần gào to", nơi tính từ sở hữu và đại từ sở hữu giúp bạn tuyên bố chủ quyền một cách lịch sự và ngầu lòi.
Đừng để mất bò mới lo làm chuồng!
Bạn từng nhầm lẫn giữa “my” và “mine”, “your” và “yours” chưa?
Nếu từng dùng câu kiểu:
-
❌ This is my book and that is your.
Thì xin chia buồn, bạn đã trao “chủ quyền” cho sai lầm!
Hôm nay, ta sẽ lột trần bí mật của:
-
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) ????
-
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) ????️
Cùng bắt đầu!
PHẦN 1: Tính từ sở hữu là gì?
Định nghĩa:
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) đứng trước danh từ để cho biết ai sở hữu cái gì.
Các “tay chơi” tính từ sở hữu:
Ngôi | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
---|---|---|
I | my | This is my cat. |
You | your | Where is your homework? |
He | his | His phone is always dead. |
She | her | I borrowed her lipstick. |
It | its | The dog wagged its tail. |
We | our | Welcome to our house. |
They | their | Their car is pink. |
PHẦN 2: Đại từ sở hữu là gì?
Định nghĩa:
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) đứng một mình, thay cho cả cụm "tính từ sở hữu + danh từ".
Các “đại ca” đại từ sở hữu:
Ngôi | Đại từ sở hữu | Ví dụ hài hước |
---|---|---|
I | mine | That pencil is mine. |
You | yours | This seat is yours. |
He | his | This jacket is his. |
She | hers | That car is hers. |
It | (x) | ❌ Không có đại từ sở hữu cho it |
We | ours | The victory is ours! |
They | theirs | That house is theirs. |
PHẦN 3: Bảng So Sánh Siêu Hài
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
my | mine | Tính từ: luôn đi kèm danh từ | This is my phone. |
Đại từ: tự đứng 1 mình thay cho cả cụm | This phone is mine. | ||
your | yours | Your coffee is cold. → This cold coffee is yours! | |
her | hers | I like her dress. → But mine is better than hers. | |
our | ours | Our dog is loud. → Is that loud one ours? | |
their | theirs | Is this their problem or theirs to solve? |
Lưu ý dễ nhầm toang:
-
❌ This is my. → Thiếu danh từ!
-
✅ This is mine. → Chuẩn vì đã dùng đại từ.
MẸO NHỚ BÁ ĐẠO
-
Tính từ sở hữu = luôn cần “người yêu” đi kèm (danh từ)
→ My sandwich (Không có sandwich là đói!) -
Đại từ sở hữu = sống độc lập, “FA chuyên nghiệp”
→ That sandwich is mine (ăn 1 mình cho khoẻ)
LUYỆN TẬP NÀO!
Điền vào chỗ trống:
-
This is ___ (I) book. → My
-
That pen is ___ (he). → His
-
These cookies are ___ (we). → Ours
-
She lost ___ phone yesterday. → Her
-
This isn't your cup. It's ___. → Mine
KẾT LUẬN: Đừng nhầm “bạn gái mình” là “bạn gái bạn”!
Một chút sai về my – mine – your – yours là hỏng hết tình thân đấy!
Bạn muốn nhớ lâu hơn?
Hãy thử đọc lại ví dụ mỗi ngày, đặt câu với chính bản thân:
-
"My brain is tired, but yours is worse!"
-
"This mess is not mine. It’s definitely theirs!"