Tienganh4u

Shoud/ should not/ some/ any

Grammar Grade 6th | 2025-05-23 10:35:30

 

Should / Shouldn’t và Some / Any – Học ngữ pháp dễ như ăn bánh!

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng nghe người ta nói:

Hoặc thấy đâu đó:

Những cấu trúc này nghe có vẻ đơn giản, nhưng nếu không hiểu rõ, bạn sẽ rất dễ "sử dụng sai nơi sai chỗ" như… rắc đường vào canh vậy.

Vậy nên hôm nay, hãy cùng mình khám phá cách dùng Should / Shouldn’t (dùng để đưa ra lời khuyên) và Some / Any (dùng để nói về số lượng) một cách dễ hiểu, dễ nhớ, và vui vẻ nhé!


PHẦN 1: SHOULD / SHOULDN’T – LỜI KHUYÊN TỪ TÂM!

A. Should – Nên làm gì đó

Dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, lời gợi ý nhẹ nhàng.

Cấu trúc:

Subject + should + Verb (nguyên thể)

Ví dụ:

Mẹo hài hước: “Should” giống như mẹ bạn – không ép buộc, nhưng tốt nhất nên nghe lời!


B. Shouldn’t (Should not) – Không nên làm gì

Dùng để khuyên KHÔNG nên làm gì, nếu không thì… hậu quả đến nhanh như cú vấp gót guốc!

Cấu trúc:

Subject + shouldn’t + Verb (nguyên thể)

Ví dụ:


So sánh nhanh:

Câu khuyên Ví dụ
Should You should exercise.
Shouldn’t You shouldn’t eat too much fast food.

PHẦN 2: SOME / ANY – ĐƯA “SỐ LƯỢNG” VÀO CUỘC SỐNG

A. Some – Dùng trong câu khẳng định & lời mời/đề nghị

Some thường đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được trong câu khẳng định hoặc câu mời.

Cấu trúc:

There is some milk. / There are some apples.

Ví dụ:

Mẹo vui: “Some” giống như một lời đề nghị ngọt ngào: "Có chút đó, bạn muốn không?"


B. Any – Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn

Any dùng khi bạn phủ định, hoặc hỏi xem có hay không có thứ gì đó.

Cấu trúc:

Do you have any eggs?
We don’t have any sugar.

Ví dụ:


So sánh nhanh:

Từ Dùng khi nào? Ví dụ
Some Câu khẳng định, lời mời I need some help.
Any Câu phủ định / câu hỏi Do you have any water?

Mẹo nhớ siêu tốc:

Mẫu câu Dùng từ
✅ Khẳng định Some
❓ Câu hỏi Any
❌ Phủ định Any
☕ Mời mọc / đề nghị Some

Bài tập luyện tập

A. Điền Should hoặc Shouldn’t:

  1. You ___ brush your teeth twice a day.

  2. We ___ eat too much candy.

  3. They ___ do their homework before watching TV.

  4. He ___ shout in class.

B. Điền Some hoặc Any:
5. Do you have ___ pencils?
6. I need ___ milk for the cake.
7. We don’t have ___ rice left.
8. Would you like ___ tea?


Đáp án:

  1. should

  2. shouldn’t

  3. should

  4. shouldn’t

  5. any

  6. some

  7. any

  8. some


Kết luận

Chủ điểm Ghi nhớ nhanh
Should / Shouldn’t Lời khuyên – làm hay không nên làm
Some / Any Dùng để nói số lượng – một chút hay có không?

 


Bài viết khác