Should / Shouldn’t và Some / Any – Học ngữ pháp dễ như ăn bánh!
Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng nghe người ta nói:
-
“You should study harder.”
-
“You shouldn’t play games all night!”
Hoặc thấy đâu đó:
-
“Would you like some tea?”
-
“We don’t have any milk.”
Những cấu trúc này nghe có vẻ đơn giản, nhưng nếu không hiểu rõ, bạn sẽ rất dễ "sử dụng sai nơi sai chỗ" như… rắc đường vào canh vậy.
Vậy nên hôm nay, hãy cùng mình khám phá cách dùng Should / Shouldn’t (dùng để đưa ra lời khuyên) và Some / Any (dùng để nói về số lượng) một cách dễ hiểu, dễ nhớ, và vui vẻ nhé!
PHẦN 1: SHOULD / SHOULDN’T – LỜI KHUYÊN TỪ TÂM!
A. Should – Nên làm gì đó
Dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, lời gợi ý nhẹ nhàng.
Cấu trúc:
Subject + should + Verb (nguyên thể)
Ví dụ:
-
You should eat more vegetables.
-
He should sleep early.
Mẹo hài hước: “Should” giống như mẹ bạn – không ép buộc, nhưng tốt nhất nên nghe lời!
B. Shouldn’t (Should not) – Không nên làm gì
Dùng để khuyên KHÔNG nên làm gì, nếu không thì… hậu quả đến nhanh như cú vấp gót guốc!
Cấu trúc:
Subject + shouldn’t + Verb (nguyên thể)
Ví dụ:
-
You shouldn’t skip breakfast.
-
We shouldn’t be late for school.
So sánh nhanh:
Câu khuyên | Ví dụ |
---|---|
Should | You should exercise. |
Shouldn’t | You shouldn’t eat too much fast food. |
PHẦN 2: SOME / ANY – ĐƯA “SỐ LƯỢNG” VÀO CUỘC SỐNG
A. Some – Dùng trong câu khẳng định & lời mời/đề nghị
Some thường đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được trong câu khẳng định hoặc câu mời.
Cấu trúc:
There is some milk. / There are some apples.
Ví dụ:
-
I have some friends in London.
-
Would you like some coffee?
Mẹo vui: “Some” giống như một lời đề nghị ngọt ngào: "Có chút đó, bạn muốn không?"
B. Any – Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Any dùng khi bạn phủ định, hoặc hỏi xem có hay không có thứ gì đó.
Cấu trúc:
Do you have any eggs?
We don’t have any sugar.
Ví dụ:
-
I don’t have any money.
-
Are there any cookies left?
So sánh nhanh:
Từ | Dùng khi nào? | Ví dụ |
---|---|---|
Some | Câu khẳng định, lời mời | I need some help. |
Any | Câu phủ định / câu hỏi | Do you have any water? |
Mẹo nhớ siêu tốc:
Mẫu câu | Dùng từ |
---|---|
✅ Khẳng định | Some |
❓ Câu hỏi | Any |
❌ Phủ định | Any |
☕ Mời mọc / đề nghị | Some |
Bài tập luyện tập
A. Điền Should hoặc Shouldn’t:
-
You ___ brush your teeth twice a day.
-
We ___ eat too much candy.
-
They ___ do their homework before watching TV.
-
He ___ shout in class.
B. Điền Some hoặc Any:
5. Do you have ___ pencils?
6. I need ___ milk for the cake.
7. We don’t have ___ rice left.
8. Would you like ___ tea?
Đáp án:
-
should
-
shouldn’t
-
should
-
shouldn’t
-
any
-
some
-
any
-
some
Kết luận
Chủ điểm | Ghi nhớ nhanh |
---|---|
Should / Shouldn’t | Lời khuyên – làm hay không nên làm |
Some / Any | Dùng để nói số lượng – một chút hay có không? |