Tienganh4u

Câu mệnh lệnh - Impreratives

Grammar Grade 6th | 2025-07-19 22:55:07

 

CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH – RA LỆNH MÀ VẪN DỄ THƯƠNG!

(Imperative Sentences – Yell Like a Grammar Pro!)


 

1. Câu Mệnh Lệnh Là Gì?

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên bảo, hoặc hướng dẫn.
Đặc điểm nổi bật: Không cần chủ ngữ – bắt đầu luôn bằng động từ nguyên thể!

Think of it like being the boss for a second!


2. Công Thức Chuẩn "Đưa Ra Chỉ Thị"

Câu khẳng định:

➡️ V (bare infinitive) + …
Ví dụ:

Câu phủ định:

➡️ Don’t + V
Ví dụ:


3. Ví Dụ Câu Mệnh Lệnh – Khẳng Định

Trong lớp học:

  1. Open your book. – Mở sách ra.

  2. Write your answers. – Viết đáp án của em đi.

  3. Raise your hand. – Giơ tay nào.

  4. Listen carefully. – Lắng nghe cẩn thận.

  5. Turn off your phone. – Tắt điện thoại đi.

Trong đời sống:

  1. Wash your hands. – Rửa tay đi.

  2. Take out the trash. – Đổ rác đi.

  3. Close the window. – Đóng cửa sổ lại.

  4. Drink more water. – Uống thêm nước đi.

  5. Feed the cat. – Cho mèo ăn đi.


4. Ví Dụ Câu Phủ Định – Đừng Làm Gì Đó

  1. Don’t be late. – Đừng đến muộn.

  2. Don’t lie. – Đừng nói dối.

  3. Don’t play with fire. – Đừng nghịch lửa.

  4. Don’t forget your homework. – Đừng quên bài tập nhé.

  5. Don’t leave the door open. – Đừng để cửa mở.


Hài hước hơn một chút:

  1. Don’t grow up – it’s a trap! – Đừng lớn nhé, bẫy đấy!

  2. Don’t eat my fries! – Đừng ăn khoai tây của tôi!

  3. Don’t text your ex. – Đừng nhắn tin cho người yêu cũ.

  4. Don’t open the fridge every 5 minutes. – Đừng mở tủ lạnh 5 phút một lần!

  5. Don’t act normal – it’s boring. – Đừng hành xử bình thường – chán lắm!


5. Lịch Sự Với “Please” – Mềm Mại Hơn

  1. Please be quiet. – Làm ơn yên lặng.

  2. Please help me. – Làm ơn giúp tôi.

  3. Please sit down. – Mời ngồi.

  4. Please don’t make that face. – Làm ơn đừng làm mặt đó.

  5. Please listen to your teacher. – Làm ơn nghe cô giáo đi.


6. Dạng “Let’s” – Cùng Nhau Làm Gì Đó


7. Câu Cảm Thán – Dùng Như Mệnh Lệnh Căng Đét


8. Tóm Tắt Công Thức (Mini Table)

Dạng Công thức Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa
Mệnh lệnh khẳng định V nguyên thể Close the door. Đóng cửa lại.
Mệnh lệnh phủ định Don’t + V Don’t smoke here. Đừng hút thuốc ở đây.
Lịch sự Please + V Please sit down. Mời ngồi.
Gợi ý cùng làm Let’s + V Let’s go out. Cùng ra ngoài nhé.

9. Chốt hạ.....:


Bài viết khác